Bài tập môn xác suất thống kê - Chương 8
Số trang: 3
Loại file: pdf
Dung lượng: 51.74 KB
Lượt xem: 18
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu tham khảo Bài tập môm xác suất thống kê
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập môn xác suất thống kê - Chương 8 BÀI T P CHƯƠNG VIII1. Theo dõi tr ng lư ng Y (kg) và tháng tu i c a m t lo i con gióng thu ư c k t b ng s li u sau: X 5 6 7 9 ni Y 1 8 2 10 2 1 6 4 4 15 3 8 7 15 4 5 5 10 mi 9 8 17 16 50 a ) Hã y v ư ng h i quy th c nghi m c a Y i v i X. b) Hãy ư c lư ng hàm h i quy tuy n tính c a Y i v i X.2. Hãy ư c lư ng hàm h i quy d ng tuy n tính bi u di n s ph thu c gi a m c suy gi m hàm lư ng ư ng Y (%) và th i gian ch ch bi n (ngày) c a m t lo i qu trên cơ s b ng s li u sau: X 30 35 40 45 50 Y 2 1 4 1 3 1 6 1 2 2 8 2 3 1 10 1 23. Hãy ư c lư ng hàm h i quy d ng tuy n tính c a Y i v i X d a vào b ng s li u sau: X 60 70 80 90 Y 60 5 3 80 3 2 2 100 6 2 120 4 34. Cho b ng s li u sau: X 1,25 1,5 1,75 2 2,25 Y 8 1 2 3 13 1 4 3 18 4 7 1 23 2 7 5 28 6 4 a) V ư ng h i quy c a Y i v i X. b) Hãy ư c lư ng hàm h i quy d ng tuy n tính c a Y i v i X.5. K t qu c a vi c theo dõi m i quan h gi a chi u cao X và tr ng lư ng Y c a h c sinh ta có b ng s li u sau: X (cm) 24 27 30 33 36 Y(kg) 120 1 3 125 2 6 1 130 1 5 5 135 1 6 7 2 140 1 4 2 145 1 1 150 1 Hãy ư c lư ng hàm h i quy d ng tuy n tính c a Y i v i X. ÁP S BÀI T P CHƯƠNG VIII1. b) yx =0,933x + 4,7852. yx = 2,23x + 26,5053. yx = -0,32x + 103,594. yx = -0,04x + 2,1465. yx = 0,288x – 6,942
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập môn xác suất thống kê - Chương 8 BÀI T P CHƯƠNG VIII1. Theo dõi tr ng lư ng Y (kg) và tháng tu i c a m t lo i con gióng thu ư c k t b ng s li u sau: X 5 6 7 9 ni Y 1 8 2 10 2 1 6 4 4 15 3 8 7 15 4 5 5 10 mi 9 8 17 16 50 a ) Hã y v ư ng h i quy th c nghi m c a Y i v i X. b) Hãy ư c lư ng hàm h i quy tuy n tính c a Y i v i X.2. Hãy ư c lư ng hàm h i quy d ng tuy n tính bi u di n s ph thu c gi a m c suy gi m hàm lư ng ư ng Y (%) và th i gian ch ch bi n (ngày) c a m t lo i qu trên cơ s b ng s li u sau: X 30 35 40 45 50 Y 2 1 4 1 3 1 6 1 2 2 8 2 3 1 10 1 23. Hãy ư c lư ng hàm h i quy d ng tuy n tính c a Y i v i X d a vào b ng s li u sau: X 60 70 80 90 Y 60 5 3 80 3 2 2 100 6 2 120 4 34. Cho b ng s li u sau: X 1,25 1,5 1,75 2 2,25 Y 8 1 2 3 13 1 4 3 18 4 7 1 23 2 7 5 28 6 4 a) V ư ng h i quy c a Y i v i X. b) Hãy ư c lư ng hàm h i quy d ng tuy n tính c a Y i v i X.5. K t qu c a vi c theo dõi m i quan h gi a chi u cao X và tr ng lư ng Y c a h c sinh ta có b ng s li u sau: X (cm) 24 27 30 33 36 Y(kg) 120 1 3 125 2 6 1 130 1 5 5 135 1 6 7 2 140 1 4 2 145 1 1 150 1 Hãy ư c lư ng hàm h i quy d ng tuy n tính c a Y i v i X. ÁP S BÀI T P CHƯƠNG VIII1. b) yx =0,933x + 4,7852. yx = 2,23x + 26,5053. yx = -0,32x + 103,594. yx = -0,04x + 2,1465. yx = 0,288x – 6,942
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Xác suất thống kê Bài tập môm xác suất bài tập thống kê ôn thi xác suất thống kê hồi quy tuyến tínhGợi ý tài liệu liên quan:
-
Giáo trình Xác suất thống kê: Phần 1 - Trường Đại học Nông Lâm
70 trang 334 5 0 -
Giáo trình Thống kê xã hội học (Xác suất thống kê B - In lần thứ 5): Phần 2
112 trang 208 0 0 -
Đề cương chi tiết học phần: Xác suất thống kê
3 trang 197 0 0 -
116 trang 177 0 0
-
Bài giảng Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm: Chương 3.4 và 3.5 - Nguyễn Thị Thanh Hiền
26 trang 173 0 0 -
Giáo trình Xác suất thống kê (tái bản lần thứ năm): Phần 2
131 trang 165 0 0 -
Một số ứng dụng của xác suất thống kê
5 trang 146 0 0 -
Bài giảng Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm: Chương 5.2 - Nguyễn Thị Thanh Hiền
27 trang 141 0 0 -
Bài giảng Nguyên lý thống kê: Chương 1 - GV. Quỳnh Phương
34 trang 133 0 0 -
Đề thi kết thúc học phần Xác suất thống kê năm 2019 - Đề số 5 (09/06/2019)
1 trang 132 0 0