Danh mục

Bài tập thực hành MicroSoft Excel11

Số trang: 14      Loại file: pdf      Dung lượng: 207.49 KB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí tải xuống: 2,000 VND Tải xuống file đầy đủ (14 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bài tập thực hành MicroSoft Excel11
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập thực hành MicroSoft Excel11 MICROSOFT EXCEL (tiếp th eo)12/26/2006 1H àm tìm k iếm Hàm Vlookupn Cú pháp: V looku p(gt tìm , vùng tìm , cộ t trả gt, kiểu tìm ). q Ý nghĩa: trả lại giá trị ở “cột trả gt” của “gt tìm ” trong q “ vùng tìm ”. K iểu tìm : q 0: tìm tu yệt đối. n 1: tìm tư ơ ng đối n12/26/2006 2H àm tìm k iếm Hàm Vlookupn12/26/2006 3H àm tìm k iếm Hàm Hlookupn Cú pháp: H looku p(gt tìm , vùng tìm , hàng trả g t, kiểu tìm ). q Ý nghĩa: trả lại giá trị ở “hàng trả gt” của “g t tìm ” trong q “ vùng tìm ”. K iểu tìm : q 0: tìm tuyệt đối. n 1: tìm tư ơ ng đối n12/26/2006 4H àm tìm k iếm Hàm Hlookupn12/26/2006 5H àm tìm k iếm Hàm Matchn Cú pháp: M atch (gt tìm , vùng tìm , kiểu tìm ). q q Ý nghĩa: trả lại số thứ tự của “gt tìm ” trong “v ùng tìm ”. q K iểu tìm : tư ơ ng tự như hàm vloo kup C hú ý: v ùng tìm của hàm M atch gồ m 1 cột ho ặc 1 dòngv Hàm Indexn Cú pháp: In dex(vùng tìm , hàng, cột). q Ý nghĩa: T rả về giá trị là giá trị của ô đư ợ c tìm thấy trong q v ùng tìm bở i sự giao n hau giữ a hàng và cộ t.12/26/2006 6M ột số th ôn g b áo lỗi M ã lỗi Ý n gh ĩa K hông tính đư ợ c, trị số sai #VALUE! G iá trị tham chiếu không tồn tại #N/A K hông nh ận đư ợ c tên(tên hàm , tên ô) #NAME? T rị số không hợ p lệ #NUM! P hép chia có m ẫu = 0 #DIV/0 K hông tham chiếu đến đ ư ợ c #REF C hiều dài dữ liệu lớ n hơ n ô chứ a ########## G iá trị rỗng #NULL12/26/2006 7 Đ ịn h d ạn g b ản g tín h12/26/2006 8Đ ịn h d ạn g cột, h àn g T h ay đ ổ i ch iều rộ ng(ch iều cao d ò ng )n C 1: D i ch uột vào m ép cột/hàng, con trỏ thành hình m ũ i tên q 2 c hiều, ấn giữ trái chu ột, di đến vị trí m ớ i rồ i nhả chuột C 2: D i ch uột vào m ép cột/hàng, kích đúp để đ ư ợ c kích q thư ớ c vừ a khít. C3: menu FormatColumn Width q (FormatRow Height) D ấu cộ t/h àn gn C họn cột/hàng cần dấu q Menu FormatColumnHide(FormatRowHide) q H iện các cột bị dấu : FormatColumnUnhide q12/26/2006 9Đ ịn h d ạn g ô, vù n g C họ n vù ngn R-ClickFormat Cells (menu Format Cells)n Tab Number: định cách hiển thị số q Tab Alignment: địn h cách chỉnh vị trí dữ liệu q Tab Font: đ ịnh font ch ữ q Tab Border: định đư ờ n g kẻ viền các ô q12/26/2006 10 Tab Number Khung x em trư ớ cK iểu hiển S ố chữ số thị số thập p hân S ử dụ n g ký h iệu n găn cách hàng nghìn C ách hiển thị số âm C h ú giải 12/26/2006 11 Tab Alignment C ăn d ữ liệu c hiều ngan g ô C ăn d ữ liệu Đ ịn h h ư ớ n g c hiều d ọ c ô v ăn b ản X uố n g d ò n g v ừ a đ ộ rộ ng ô T hu n hỏ chữ N hập các ô liền v ừ a kích k ề thành 1 ô thư ớ c ô12/26/2006 12 Tab Font C họ n kiểu c hữ C họ n p hô n g c hữ C họ n kích thư ớ c chữ G ạch chân C họ n m àu c hữ c hữ X em trư ớ c12/26/2006 13 Tab Border K hô n g kẻ khung Khung bao ngoài C họ n kiểu Khung đ ư ờ n g kẻ bên trong C họ n từ n g Màu đ ư ờ n g kẻ đ ư ờ n g kẻ khung12/26/2006 14 ...

Tài liệu được xem nhiều: