Bài tập thực hành MicroSoft Excel12
Số trang: 21
Loại file: pdf
Dung lượng: 204.35 KB
Lượt xem: 6
Lượt tải: 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Bài tập thực hành MicroSoft Excel12
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập thực hành MicroSoft Excel12 MICROSOFT EXCEL (tiếp th eo)12/26/2006 1 C ơ sở d ữ liệu tron g E xcel12/26/2006 2 K h ái n iệm C S D L đ ư ợ c tổ ch ứ c th eo dạng d an h sách (list).n M ột danh sách g ồ m có nh ữ ng m ụ c sau:n F ield(trư ờ ng): q H àn g đầu tiên của danh sách chứ a tên củ a các cột n T ên của các trư ờ n g khôn g đư ợ c trùn g nhau n Record(hàng): q C ác hàng còn lại chứ a th ông tin về m ột đối tư ợ ng trong danh n sách12/26/2006 3 C ấu trú c tổn g q u át C ấu trú c :n Dfunction(Database, field, Criteria). D atabase: L à m ộ t C S D L dạng danh sách của E xcel q F ield: L à tên nhãn trư ờ ng đóng tro ng cặp nháy kép q C riteria: L à v ùng điều kiện xác định các đ iều kiện cần thiết q m à hàm phải thoả m ãn để tác động lên trư ờ ng dữ liệu đã c hỉ ra bở i field. C h ứ c n ăn g : H àm C S D L tác động lên trư ờ ng dữ liệu (field)n c ủa danh sách (D atabase) theo các điều kiện x ác định bở i v ùng điều k iện (C riteria).12/26/2006 4 Các hàm CSDL Hàm Dsumn Cú pháp: DSum(Database, Field, Criteria). q Ý nghĩa: tính tổ ng tại field có điều kiện thoả m ãn điều kiện q Criteria trong danh sách Database Hàm Daveragen Cú pháp: DMin (Database, Field, Criteria). q Ý nghĩa: tìm giá trị tru ng bình tại field có điều kiện thoả q m ãn điều kiện C riteria trong danh sách D atabase12/26/2006 5 Các hàm CSDL Hàm Dcountn Cú pháp: DMax (Database, Field, Criteria). q Ý nghĩa: đếm số ô có g iá trị số tại field có điều kiện thoả q m ãn điều kiện C riteria trong danh sách D atabase Hàm DCountAn Cú pháp: DAverage (Database, Field, Criteria). q Ý nghĩa: đ ếm số ô có giá trị tại field có điều kiện thoả q m ãn điều kiện C riteria trong danh sách D atabase12/26/2006 6 Các hàm CSDL Hàm DMaxn Cú pháp: DMin (Database, Field, Criteria). q Ý nghĩa: tìm giá trị lớ n nhất tại field có điều kiện thoả q m ãn điều kiện C riteria trong danh sách D atabase Hàm Dminn Cú pháp: DMin (Database, Field, Criteria). q Ý nghĩa: tìm giá trị nh ỏ nhất tại field có điều kiện thoả q m ãn điều kiện C riteria trong danh sách D atabase12/26/2006 7 S ắp xếp d ữ liệu M ụ c đích tổ ch ứ c lại b ản g d ữ liệu theo m ộ t th ứ tự nàon đó. C ó h ai lo ại th ứ tự :n q T h eo ch iều tăng (Ascending). q T h eo ch iều g iảm (Descending).12/26/2006 8 S ắp xếp d ữ liệu C ách sắp x ếpn C họn vùn g dữ liệu cần sắp xếp. q G ọi M enu Data->Sort. q Sort by: K ích chọn m ột trư ờ ng đ ể làm khoá sắp x ếp. n Then by: C họn trư ờ ng để làm khoá thứ cấp. n C họn A scending ho ặc D escending. K ích chọn ô H eader ro w để lấy dòng đầu tiên làm trư ờ ng q sắp xếp.12/26/2006 9 T rích lọc d ữ liệu M ụ c đích ch o ph ép lấy thô ng tin từ b ảng dữ liệu m à tho ản m ãn các điều kiện n ào đó . C ó hai ph ư ơ ng ph áp:n AutoFilter: E xcel h ỗ trợ điều kiện lọc q Advanced Filter… : ng ư ờ i sử dụng tự định đ iều kiện lọc q12/26/2006 10 AutoFilter C họ n m iền C S D L g ồm cả d òng tên trư ờ ngn K ích chọn M enu Data ->Filter -> AutoFiltern12/26/2006 11 Advanced Filter C họ n vù ng d ữ liệu cần lọ c th ông tin .n K ích chọn M enu Data ->Filter -> Advancedn Filter the list, in-place: L ọc danh sách và đặt tại chỗ. q Copy to another location: C op y dữ liệu sau k hi trích lọc q sang m ột vùng khác List range : C họn vùng dữ liệu sẽ lọc. n Criteria range: V ùng điều kiện để so sánh giá trị thoả m ãn n trong quá trình lọc. Copy to: Đ ịa chỉ ô đầu tiên của m ột vùng bản g tín h sẽ chứ a n d ữ liệu sau khi lọc12/26/2006 12 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập thực hành MicroSoft Excel12 MICROSOFT EXCEL (tiếp th eo)12/26/2006 1 C ơ sở d ữ liệu tron g E xcel12/26/2006 2 K h ái n iệm C S D L đ ư ợ c tổ ch ứ c th eo dạng d an h sách (list).n M ột danh sách g ồ m có nh ữ ng m ụ c sau:n F ield(trư ờ ng): q H àn g đầu tiên của danh sách chứ a tên củ a các cột n T ên của các trư ờ n g khôn g đư ợ c trùn g nhau n Record(hàng): q C ác hàng còn lại chứ a th ông tin về m ột đối tư ợ ng trong danh n sách12/26/2006 3 C ấu trú c tổn g q u át C ấu trú c :n Dfunction(Database, field, Criteria). D atabase: L à m ộ t C S D L dạng danh sách của E xcel q F ield: L à tên nhãn trư ờ ng đóng tro ng cặp nháy kép q C riteria: L à v ùng điều kiện xác định các đ iều kiện cần thiết q m à hàm phải thoả m ãn để tác động lên trư ờ ng dữ liệu đã c hỉ ra bở i field. C h ứ c n ăn g : H àm C S D L tác động lên trư ờ ng dữ liệu (field)n c ủa danh sách (D atabase) theo các điều kiện x ác định bở i v ùng điều k iện (C riteria).12/26/2006 4 Các hàm CSDL Hàm Dsumn Cú pháp: DSum(Database, Field, Criteria). q Ý nghĩa: tính tổ ng tại field có điều kiện thoả m ãn điều kiện q Criteria trong danh sách Database Hàm Daveragen Cú pháp: DMin (Database, Field, Criteria). q Ý nghĩa: tìm giá trị tru ng bình tại field có điều kiện thoả q m ãn điều kiện C riteria trong danh sách D atabase12/26/2006 5 Các hàm CSDL Hàm Dcountn Cú pháp: DMax (Database, Field, Criteria). q Ý nghĩa: đếm số ô có g iá trị số tại field có điều kiện thoả q m ãn điều kiện C riteria trong danh sách D atabase Hàm DCountAn Cú pháp: DAverage (Database, Field, Criteria). q Ý nghĩa: đ ếm số ô có giá trị tại field có điều kiện thoả q m ãn điều kiện C riteria trong danh sách D atabase12/26/2006 6 Các hàm CSDL Hàm DMaxn Cú pháp: DMin (Database, Field, Criteria). q Ý nghĩa: tìm giá trị lớ n nhất tại field có điều kiện thoả q m ãn điều kiện C riteria trong danh sách D atabase Hàm Dminn Cú pháp: DMin (Database, Field, Criteria). q Ý nghĩa: tìm giá trị nh ỏ nhất tại field có điều kiện thoả q m ãn điều kiện C riteria trong danh sách D atabase12/26/2006 7 S ắp xếp d ữ liệu M ụ c đích tổ ch ứ c lại b ản g d ữ liệu theo m ộ t th ứ tự nàon đó. C ó h ai lo ại th ứ tự :n q T h eo ch iều tăng (Ascending). q T h eo ch iều g iảm (Descending).12/26/2006 8 S ắp xếp d ữ liệu C ách sắp x ếpn C họn vùn g dữ liệu cần sắp xếp. q G ọi M enu Data->Sort. q Sort by: K ích chọn m ột trư ờ ng đ ể làm khoá sắp x ếp. n Then by: C họn trư ờ ng để làm khoá thứ cấp. n C họn A scending ho ặc D escending. K ích chọn ô H eader ro w để lấy dòng đầu tiên làm trư ờ ng q sắp xếp.12/26/2006 9 T rích lọc d ữ liệu M ụ c đích ch o ph ép lấy thô ng tin từ b ảng dữ liệu m à tho ản m ãn các điều kiện n ào đó . C ó hai ph ư ơ ng ph áp:n AutoFilter: E xcel h ỗ trợ điều kiện lọc q Advanced Filter… : ng ư ờ i sử dụng tự định đ iều kiện lọc q12/26/2006 10 AutoFilter C họ n m iền C S D L g ồm cả d òng tên trư ờ ngn K ích chọn M enu Data ->Filter -> AutoFiltern12/26/2006 11 Advanced Filter C họ n vù ng d ữ liệu cần lọ c th ông tin .n K ích chọn M enu Data ->Filter -> Advancedn Filter the list, in-place: L ọc danh sách và đặt tại chỗ. q Copy to another location: C op y dữ liệu sau k hi trích lọc q sang m ột vùng khác List range : C họn vùng dữ liệu sẽ lọc. n Criteria range: V ùng điều kiện để so sánh giá trị thoả m ãn n trong quá trình lọc. Copy to: Đ ịa chỉ ô đầu tiên của m ột vùng bản g tín h sẽ chứ a n d ữ liệu sau khi lọc12/26/2006 12 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
tin học căn bản Microsoft Excel Bài tập thực hành MicroSoft Excel tin học đại cương bài tập tin họcGợi ý tài liệu liên quan:
-
Ứng dụng công cụ Quizizz thiết kế trò chơi học tập trong giảng dạy học phần tin học đại cương
12 trang 301 0 0 -
Tài liệu hướng dẫn thực hành Tin học đại cương - ĐH Bách Khoa Hà Nội
40 trang 257 0 0 -
Giáo trình Tin học đại cương part 7
19 trang 232 0 0 -
Sửa lỗi các chức năng quan trọng của Win với ReEnable 2.0 Portable Edition
5 trang 214 0 0 -
Xử lý tình trạng máy tính khởi động/tắt chậm
4 trang 211 0 0 -
Giáo Trình tin học căn bản - ĐH Marketing
166 trang 198 0 0 -
Giới thiệu tổng quan về SharePoint 2007
41 trang 173 0 0 -
TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PHẦN MỀM KHAI BÁO HẢI QUAN ĐIỆN TỬ phần 1
18 trang 159 0 0 -
Giáo trình Tin học đại cương: Phần 1 - ĐH Kinh tế Quốc Dân
130 trang 156 0 0 -
Memory-RAM - Một số thuật ngữ và kỹ thuật tin học
5 trang 156 0 0