Bài tập trắc nghiệm về Ancol – Phenol
Số trang: 8
Loại file: doc
Dung lượng: 93.50 KB
Lượt xem: 12
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Dưới đây là Bài tập trắc nghiệm về Ancol – Phenol. Mời các bạn tham khảo tài liệu để biết được các dạng bài tập cũng như đáp án làm bài cho các bài tập trắc nghiệm về Ancol – Phenol. Với các bạn yêu thích môn Hóa học thì đây là tài liệu hữu ích.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập trắc nghiệm về Ancol – Phenol23.Ancol–Phenol(Đề1)Câu1.Đunnóng1hỗnhợpgồm2ancolnođơnchứcvớiH2SO4đặcở140oCthuđược21,6gamnướcvà72gamhỗnhợp3ete.Biết3etecósốmolbằngnhau(phảnứnghoàntoàn).XácđịnhCTPTcủa2ancol.A.CH3OHvàC2H5OHB.CH3OHvàC3H7OHC.CH3OHvàC4H9OHD.Cả3trườnghợptrênđềucóthểxảyraCâu2.Đun132,8gamhỗnhợp3ancolno,đơnchứcvớiH2SO4đặcở140oCchođếnkhiphảnứnghoàntoànthuđược111,2gamhỗnhợpcácetecósốmolbằngnhau.Sốmolmỗietelà:A.0,10molB.0,15molC.0,20molD.0,25molCâu3.Phaagamrượuetylic(D=0,8g/ml)vàonướcđược80mlrượu250.GiátrịcủaalàA.16.B.25,6.C.32.D.40.Câu4.Đểxácđịnhđộrượucủamộtloạietylic(kíhiệurượuX)ngườitalấy10mlrượuXchotácdụnghếtvớiNathuđược2,564lítH2(đktc).ĐộrượucủaXgầnnhấtvớigiátrịnào(biếtdrượu=0,8g/ml)A.87,50.B.85,70.C.91,00.D.92,50.Câu5.ChoNatácdụnghoàntoànvới18,8gamhỗnhợphaiancolno,đơnchứckếtiếpnhautrongdãyđồngđẳngsinhra5,6lítkhíH2(đktc).CTPTcủahaiancollà:A.C3H7OHvàC4H9OHB.CH3OHvàC2H5OHC.C2H5OHvàC3H7OHD.C4H9OHvàC5H11OHCâu6.OxihoáancolđơnchứcXbằngCuO(đunnóng),sinhramộtsảnphẩmhữucơduynhấtlàxetonY(tỉkhốihơicủaYsovớikhíhiđrobằng29).CôngthứccấutạocủaXlà:A.CH3CHOHCH3B.CH3CH2CHOHCH3C.CH3COCH3D.CH3CH2CH2OHCâu7.ChohỗnhợpXgồmancolmetylic,etylenglicolvàglixerol.ĐốtcháyhoàntoànmgamXthuđược6,72lítkhíCO2(đktc).CũngmgamXtrênchotácdụngvớiNadưthuđượctốiđaVlítkhíH2(đktc).GiátrịcủaVlàA.3,36B.11,20C.5,60D.6,72Câu8.HỗnhợpXgồmmetanol,etanol,propan1olvàH2O.ChomgamXtácdụngNadưthuđược15,68litH2(đktc).MặtkhácđốtcháyhoàntoànmgamXthuđượcVlitCO2(đktc)và46,8gamH2O.GiátrịmvàVlầnlượtlà:A.19,6và26,88.B.42và26,88.C.42và42,56.D.61,2và26,88.Câu9.Cho1,24gamhỗnhợphaiancolđơnchứctácdụngvừađủvớiNathấythoátra336mlkhíH2(đktc).HỗnhợpcácchấtrắnchứaNađượctạoracókhốilượngbaonhiêu?A.1,90gam.B.1,585gam.C.1,93gam.D.1,57gam.Câu10.Oxihóa13,2gamancolđơnchứcXthuđược15,6gamsảnphẩm(gồmanđehitYvàH2O).SốancolthỏamãnXlàA.2B.4C.6D.8Câu11.Pha160gamC2H5OH(D=0,8g/ml)vàonướcđược0,5lítrượucóđộrượulàA.40o.B.66,6o.C.25,6o.D.9,6o.Câu12.Cho10mldungdichancoletylic46 ̣ o ̉ ưnghêtv phan ́ ́ ơikimlaiNa(d ́ ̣ ư),thuđượcVlitkhiH ́ ́ 2(đktc). ́ ượngriêngcuaancoletylicnguyênchâtbăng0,8g/ml.GiatricuaVlaBiêtkhôil ́ ̉ ́ ̀ ́ ̣ ̉ ̀A.4,256.B.0,896.C.3,360.D.2,128.Câu13.Cho12,8gamdungdịchancolX(trongnước)cónồngđộ71,875%tácdụngvớilượngNadưthuđược5,6lítkhí(đktc).CôngthứccủaancolXlàA.CH3OH.B.C2H4(OH)2.C.C3H5(OH)3.D.C4H7OH.Câu14.Chomgammộtancolno,đơnchứcXquabìnhđựngCuO(dư),nungnóng.Saukhiphảnứnghoàntoàn,khốilượngchấtrắntrongbìnhgiảm0,32gam.Hỗnhợphơithuđượccótỉkhốiđốivớihiđrolà15,5.GiátrịcủamlàA.0,64.B.0,46.C.0,32.D.0,92.Câu15.Cho1lítcồn92otácdụngvớiNadư.Chokhốilượngriêngcủaancoletylicnguyênchấtlà0,8g/ml.ThểtíchkhíH2đượcởđktclàA.224,24lít.B.224lít.C.280lít.D.228,98lít.Câu16.Đốtcháyhoàntoàn0,2molmộtancolXno,mạchhởcầnvừađủ17,92lítkhíO2(ởđktc).Mặtkhác,nếucho0,1molXtácdụngvừađủvớimgamCu(OH)2thìtạothànhdungdịchcómàuxanhlam.GiátrịcủamvàtêngọicủaXtươngứnglàA.9,8vàpropan1,2điol.B.4,9vàpropan1,2điol.C.4,9vàpropan1,3điol.D.DesignCâu17.Cho15,6gamhỗnhợphaiancolđơnchức,kếtiếpnhautrongdãyđồngđẳngtácdụnghếtvới9,2gamNa,thuđược24,5gamchấtrắn.HaiancolđólàA.C3H5OHvàC4H7OH.B.C2H5OHvàC3H7OH.C.C3H7OHvàC4H9OH.D.CH3OHvàC2H5OH.Câu18.Hòatan92gamC2H5OHvàonướcthuđược250mldungdịchX.BiếtkhốilượngriêngcủarượunguyênchấtlàD=0,8g/ml.ĐộrượucủadungdịchXlàA.29,44o.B.36,8o.C.46o.D.46o.Câu19.Khốilượngetanolcótrong1lítrượu90olà(khốilượngriêngcủaetanollà0,8g/ml)A.980gam.B.900gam.C.800gam.D.720gam.Câu20.Oxihóa4,0gamancolđơnchứcZbằngO2(cómặtxúctác)thuđược5,6gamhỗnhợpXgồmanđehit,ancoldưvànước.TêncủaZvàh ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập trắc nghiệm về Ancol – Phenol23.Ancol–Phenol(Đề1)Câu1.Đunnóng1hỗnhợpgồm2ancolnođơnchứcvớiH2SO4đặcở140oCthuđược21,6gamnướcvà72gamhỗnhợp3ete.Biết3etecósốmolbằngnhau(phảnứnghoàntoàn).XácđịnhCTPTcủa2ancol.A.CH3OHvàC2H5OHB.CH3OHvàC3H7OHC.CH3OHvàC4H9OHD.Cả3trườnghợptrênđềucóthểxảyraCâu2.Đun132,8gamhỗnhợp3ancolno,đơnchứcvớiH2SO4đặcở140oCchođếnkhiphảnứnghoàntoànthuđược111,2gamhỗnhợpcácetecósốmolbằngnhau.Sốmolmỗietelà:A.0,10molB.0,15molC.0,20molD.0,25molCâu3.Phaagamrượuetylic(D=0,8g/ml)vàonướcđược80mlrượu250.GiátrịcủaalàA.16.B.25,6.C.32.D.40.Câu4.Đểxácđịnhđộrượucủamộtloạietylic(kíhiệurượuX)ngườitalấy10mlrượuXchotácdụnghếtvớiNathuđược2,564lítH2(đktc).ĐộrượucủaXgầnnhấtvớigiátrịnào(biếtdrượu=0,8g/ml)A.87,50.B.85,70.C.91,00.D.92,50.Câu5.ChoNatácdụnghoàntoànvới18,8gamhỗnhợphaiancolno,đơnchứckếtiếpnhautrongdãyđồngđẳngsinhra5,6lítkhíH2(đktc).CTPTcủahaiancollà:A.C3H7OHvàC4H9OHB.CH3OHvàC2H5OHC.C2H5OHvàC3H7OHD.C4H9OHvàC5H11OHCâu6.OxihoáancolđơnchứcXbằngCuO(đunnóng),sinhramộtsảnphẩmhữucơduynhấtlàxetonY(tỉkhốihơicủaYsovớikhíhiđrobằng29).CôngthứccấutạocủaXlà:A.CH3CHOHCH3B.CH3CH2CHOHCH3C.CH3COCH3D.CH3CH2CH2OHCâu7.ChohỗnhợpXgồmancolmetylic,etylenglicolvàglixerol.ĐốtcháyhoàntoànmgamXthuđược6,72lítkhíCO2(đktc).CũngmgamXtrênchotácdụngvớiNadưthuđượctốiđaVlítkhíH2(đktc).GiátrịcủaVlàA.3,36B.11,20C.5,60D.6,72Câu8.HỗnhợpXgồmmetanol,etanol,propan1olvàH2O.ChomgamXtácdụngNadưthuđược15,68litH2(đktc).MặtkhácđốtcháyhoàntoànmgamXthuđượcVlitCO2(đktc)và46,8gamH2O.GiátrịmvàVlầnlượtlà:A.19,6và26,88.B.42và26,88.C.42và42,56.D.61,2và26,88.Câu9.Cho1,24gamhỗnhợphaiancolđơnchứctácdụngvừađủvớiNathấythoátra336mlkhíH2(đktc).HỗnhợpcácchấtrắnchứaNađượctạoracókhốilượngbaonhiêu?A.1,90gam.B.1,585gam.C.1,93gam.D.1,57gam.Câu10.Oxihóa13,2gamancolđơnchứcXthuđược15,6gamsảnphẩm(gồmanđehitYvàH2O).SốancolthỏamãnXlàA.2B.4C.6D.8Câu11.Pha160gamC2H5OH(D=0,8g/ml)vàonướcđược0,5lítrượucóđộrượulàA.40o.B.66,6o.C.25,6o.D.9,6o.Câu12.Cho10mldungdichancoletylic46 ̣ o ̉ ưnghêtv phan ́ ́ ơikimlaiNa(d ́ ̣ ư),thuđượcVlitkhiH ́ ́ 2(đktc). ́ ượngriêngcuaancoletylicnguyênchâtbăng0,8g/ml.GiatricuaVlaBiêtkhôil ́ ̉ ́ ̀ ́ ̣ ̉ ̀A.4,256.B.0,896.C.3,360.D.2,128.Câu13.Cho12,8gamdungdịchancolX(trongnước)cónồngđộ71,875%tácdụngvớilượngNadưthuđược5,6lítkhí(đktc).CôngthứccủaancolXlàA.CH3OH.B.C2H4(OH)2.C.C3H5(OH)3.D.C4H7OH.Câu14.Chomgammộtancolno,đơnchứcXquabìnhđựngCuO(dư),nungnóng.Saukhiphảnứnghoàntoàn,khốilượngchấtrắntrongbìnhgiảm0,32gam.Hỗnhợphơithuđượccótỉkhốiđốivớihiđrolà15,5.GiátrịcủamlàA.0,64.B.0,46.C.0,32.D.0,92.Câu15.Cho1lítcồn92otácdụngvớiNadư.Chokhốilượngriêngcủaancoletylicnguyênchấtlà0,8g/ml.ThểtíchkhíH2đượcởđktclàA.224,24lít.B.224lít.C.280lít.D.228,98lít.Câu16.Đốtcháyhoàntoàn0,2molmộtancolXno,mạchhởcầnvừađủ17,92lítkhíO2(ởđktc).Mặtkhác,nếucho0,1molXtácdụngvừađủvớimgamCu(OH)2thìtạothànhdungdịchcómàuxanhlam.GiátrịcủamvàtêngọicủaXtươngứnglàA.9,8vàpropan1,2điol.B.4,9vàpropan1,2điol.C.4,9vàpropan1,3điol.D.DesignCâu17.Cho15,6gamhỗnhợphaiancolđơnchức,kếtiếpnhautrongdãyđồngđẳngtácdụnghếtvới9,2gamNa,thuđược24,5gamchấtrắn.HaiancolđólàA.C3H5OHvàC4H7OH.B.C2H5OHvàC3H7OH.C.C3H7OHvàC4H9OH.D.CH3OHvàC2H5OH.Câu18.Hòatan92gamC2H5OHvàonướcthuđược250mldungdịchX.BiếtkhốilượngriêngcủarượunguyênchấtlàD=0,8g/ml.ĐộrượucủadungdịchXlàA.29,44o.B.36,8o.C.46o.D.46o.Câu19.Khốilượngetanolcótrong1lítrượu90olà(khốilượngriêngcủaetanollà0,8g/ml)A.980gam.B.900gam.C.800gam.D.720gam.Câu20.Oxihóa4,0gamancolđơnchứcZbằngO2(cómặtxúctác)thuđược5,6gamhỗnhợpXgồmanđehit,ancoldưvànước.TêncủaZvàh ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Bài tập trắc nghiệm về Ancol – Phenol Câu hỏi Ancol – Phenol Ôn tập Ancol – Phenol Luyện thi Ancol – Phenol Trắc nghiệm Hóa học Hóa học THPTGợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề thi khảo sát chất lượng hóa học 12 dự thi đại học 2014 - Trường THPT chuyên ĐH KHTN - Mã đề 179
10 trang 119 0 0 -
Tổng hợp 120 câu hỏi trắc nghiệm hóa học và chuyển hóa Glucid.
25 trang 53 0 0 -
9 trang 42 0 0
-
Chuyên đề 7: Tốc độ phản ứng - cân bằng hoá học
6 trang 39 0 0 -
110 câu hỏi trắc nghiệm lí thuyết phần cấu tạo nguyên tử - Bảng tuần hoàn và liên kết hóa học
8 trang 35 0 0 -
Đề thi môn Hoá học (Dành cho thí sinh Bổ túc)
3 trang 31 0 0 -
Một số đề thi tốt nghiệp THPT môn Hóa học
12 trang 31 0 0 -
Chuyên đề LTĐH môn Hóa học: Phương pháp quy đổi
2 trang 26 0 0 -
Bài số 1: Khái quát về kim loại
4 trang 23 0 0 -
CẤU TẠO HẠT NHÂN NGUYÊN TỬ-ĐỘ HỤT KHỐI-NĂNG LƯỢNG LIÊN KẾT-LK RIÊNG
12 trang 22 0 0