Bài tập trắc nghiệm xác suất thống kê
Số trang: 23
Loại file: pdf
Dung lượng: 242.15 KB
Lượt xem: 24
Lượt tải: 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu bài tập trắc nghiệm xác suất thống kê, khoa học tự nhiên, toán học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập trắc nghiệm xác suất thống kê BÀI T P XÁC SU T TH NG KÊPH N I. XÁC SU T1. Trong h p có 10 viên bi cùng kích c , ñư c ñánh s t 1 ñ n 10. L y ng u nhiên trong h p ra 1viên bi. Xác su t ñ s vi t trên viên bi l y ra không vư t quá 10 a. 0 b. 0,1 c. 0,5 d. 1Câu 2. Trong h p có 15 viên bi cùng kích c , g m 5 tr ng và 10 ñen. Xác su t rút trong h p raviên bi xanh a. 0 b. 0,3 c. 0,6 d. 1Câu 3. Trong h p có 10 viên bi cùng kích c , g m 6 tr ng và 4 ñen. L y ng u nhiên trong h p ra2 viên bi. Xác su t ñ c 2 viên bi ñ u tr ng a. 1/5 b. 1/3 c. ½ d. 1Câu 4. Gieo 2 l n liên ti p m t ñ ng xu cân ñ i ñ ng ch t. Xác su t ñ c 2 l n ñ u xu t hi n m tsp a. 1/2 b. 1/4 c. 0 d. 1Câu 5. Trong h p I có các viên bi ñánh s t 1 ñ n 5, h p II có các viên bi ñánh s t 6 ñ n 10.Các viên bi cùng kích c . L y ng u nhiên m i h p 1 viên bi. Xác su t ñ t ng các s vi t trên 2viên bi l y ra không nh hơn 7 a. 1 b. 1/5 c.3/5 d. 0Câu 6. Trong h p I có các viên bi ñánh s t 1 ñ n 5, h p II có các viên bi ñánh s t 6 ñ n 10.Các viên bi cùng kích c . L y ng u nhiên m i h p 1 viên bi. Xác su t ñ t ng các s vi t trên 2viên bi l y ra không l n hơn 11 a. 1 b. 1/5 c. 3/5 d. 0Câu 7. Có 2 h p ñ ng bi (kích c như nhau), h p I có 3 xanh và 7 ñ , h p II có 5 xanh, 7 ñ .Ch n ng u nhiên 1 bi h p I và 1 bi h p II. Xác su t ñ c 2 bi ñ u xanh a. 1/8 b. 1/4 c. 3/8 d. 1/5Câu 8. Trong h p bi có 6 viên ñ và 4 viên ñen (cùng kích c ). Rút ra ng u nhiên 2 viên bi. Xácsu t ñ trong 2 viên bi rút ra có ít nh t 1 viên ñ a. 1/10 b. 2/15 c. 1/3 d. 13/15Câu 9. M t l p h c có 30 sinh viên, trong ñó có 5 em gi i, 10 em khá và 10 em trung bình. Ch nng u nhiên 3 em trong l p. Xác su t ñ c 3 em ñư c ch n ñ u là sinh viên y u a. 1/406 b. 1/203 c. 6/203 d. 3/145Câu 10. M t h p bi g m 4 bi ñ và 6 bi xanh (cùng kích c ) ñư c chia thành hai ph n b ng nhau.Xác su t ñ m i ph n ñ u có cùng s bi ñ và bi xanh a. 6/25 b. 10/21 c. ½ d. 24/25Câu 11. M t nhóm g m 5 ngư i ng i trên m t gh dài. Xác su t ñ 2 ngư i xác ñ nh trư c luônng i c nh nhau a. 0,1 b. 0,2 c. 0,3 d. 0,4Câu 12. Gieo ñ ng th i 2 con xúc x c cân ñ i ñ ng ch t. Xác su t ñ ñư c hai m t có t ng sch m b n g 7 1 a. 1/6 b. 1/12 c. 1/36 d. 1/18Câu 13. M t t g m 4 nam và 3 n . Ch n liên ti p 2 ngư i. Xác su t ñ có 1 nam và 1 n a. 1/7 b. 2/7 c. 4/7 d.1/12Câu 14. M t t g m 4 nam và 3 n . Ch n liên ti p 2 ngư i. Xác su t ñ c hai là n a. 1/7 b. 2/7 c. 4/7 d.1/12Câu 15. Xác su t ñ m t thi t b b tr c tr c trong m t ngày làm vi c b ng α = 0,01. Xác su t ñtrong 4 ngày liên ti p máy làm vi c t t a. 0,95 b. 0,96 c. 0,98 d.1Câu 16. Gieo 5 l n m t ñ ng xu cân ñ i ñ ng ch t. Xác su t ñ có ít nh t 1 l n m t s p a. 1/32 b. 5/16 c. 11/16 d. 31/32Câu 17. Hai ngư i cùng b n vào m t con thú. Kh năng b n trúng c a t ng ngư i là 0,8 và 0,9.Xác su t ñ thú b trúng ñ n a. 0,98 b. 0,72 c. 0,28 d. 0,02Câu 18. Tín hi u thông tin ñư c phát 3 l n v i xác su t thu ñư c m i l n là 0,4. Xác su t ñngu n thu nh n ñư c thông tin ñó a. 0,216 b. 0,784 c. 0,064 d. 0,936Câu 19. Trong 10 s n ph m có 2 ph ph m. L y ra ng u nhiên 2 s n ph m (l y có hoàn l i). Xácsu t ñ c 2 s n ph m l y ra ñ u là ph ph m a. 0,022 b. 0,04 c. 0,2 d. 0,622Câu 20. Trong 10 s n ph m có 2 ph ph m. L y ra ng u nhiên 2 s n ph m (l y không hoàn l i).Xác su t ñ c 2 s n ph m l y ra ñ u là ph ph m a. 0,022 b. 0,04 c. 0,2 d. 0,622Câu 21. M t ñ thi tr c nghi m có 10 câu, m i câu có 4 cách tr l i trong ñó ch có 1 cách tr l iñúng. M t thí sinh ch n cách tr l i m t cách ng u nhiên. Xác su t ñ ngư i này thi ñ t, bi t r ngñ thi ñ t ph i tr l i ñúng ít nh t 8 câu. a. 0,2 b. 0,04 c. 0,004 d. 0,0004Câu 22. M t h p có 10 vé trong ñó có 3 vé trúng thư ng. Bi t r ng ngư i th nh t ñã b c ñư c 1vé trúng thư ng. Xác su t ñ ngư i th hai b c ñư c vé trúng thư ng (m i ngư i ch ñư c b c 1vé) là a. 1/5 b. 2/9 c. 1/3 d/ ½Câu 23. A và B là hai bi n c ñ c l p. Xác su t P ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập trắc nghiệm xác suất thống kê BÀI T P XÁC SU T TH NG KÊPH N I. XÁC SU T1. Trong h p có 10 viên bi cùng kích c , ñư c ñánh s t 1 ñ n 10. L y ng u nhiên trong h p ra 1viên bi. Xác su t ñ s vi t trên viên bi l y ra không vư t quá 10 a. 0 b. 0,1 c. 0,5 d. 1Câu 2. Trong h p có 15 viên bi cùng kích c , g m 5 tr ng và 10 ñen. Xác su t rút trong h p raviên bi xanh a. 0 b. 0,3 c. 0,6 d. 1Câu 3. Trong h p có 10 viên bi cùng kích c , g m 6 tr ng và 4 ñen. L y ng u nhiên trong h p ra2 viên bi. Xác su t ñ c 2 viên bi ñ u tr ng a. 1/5 b. 1/3 c. ½ d. 1Câu 4. Gieo 2 l n liên ti p m t ñ ng xu cân ñ i ñ ng ch t. Xác su t ñ c 2 l n ñ u xu t hi n m tsp a. 1/2 b. 1/4 c. 0 d. 1Câu 5. Trong h p I có các viên bi ñánh s t 1 ñ n 5, h p II có các viên bi ñánh s t 6 ñ n 10.Các viên bi cùng kích c . L y ng u nhiên m i h p 1 viên bi. Xác su t ñ t ng các s vi t trên 2viên bi l y ra không nh hơn 7 a. 1 b. 1/5 c.3/5 d. 0Câu 6. Trong h p I có các viên bi ñánh s t 1 ñ n 5, h p II có các viên bi ñánh s t 6 ñ n 10.Các viên bi cùng kích c . L y ng u nhiên m i h p 1 viên bi. Xác su t ñ t ng các s vi t trên 2viên bi l y ra không l n hơn 11 a. 1 b. 1/5 c. 3/5 d. 0Câu 7. Có 2 h p ñ ng bi (kích c như nhau), h p I có 3 xanh và 7 ñ , h p II có 5 xanh, 7 ñ .Ch n ng u nhiên 1 bi h p I và 1 bi h p II. Xác su t ñ c 2 bi ñ u xanh a. 1/8 b. 1/4 c. 3/8 d. 1/5Câu 8. Trong h p bi có 6 viên ñ và 4 viên ñen (cùng kích c ). Rút ra ng u nhiên 2 viên bi. Xácsu t ñ trong 2 viên bi rút ra có ít nh t 1 viên ñ a. 1/10 b. 2/15 c. 1/3 d. 13/15Câu 9. M t l p h c có 30 sinh viên, trong ñó có 5 em gi i, 10 em khá và 10 em trung bình. Ch nng u nhiên 3 em trong l p. Xác su t ñ c 3 em ñư c ch n ñ u là sinh viên y u a. 1/406 b. 1/203 c. 6/203 d. 3/145Câu 10. M t h p bi g m 4 bi ñ và 6 bi xanh (cùng kích c ) ñư c chia thành hai ph n b ng nhau.Xác su t ñ m i ph n ñ u có cùng s bi ñ và bi xanh a. 6/25 b. 10/21 c. ½ d. 24/25Câu 11. M t nhóm g m 5 ngư i ng i trên m t gh dài. Xác su t ñ 2 ngư i xác ñ nh trư c luônng i c nh nhau a. 0,1 b. 0,2 c. 0,3 d. 0,4Câu 12. Gieo ñ ng th i 2 con xúc x c cân ñ i ñ ng ch t. Xác su t ñ ñư c hai m t có t ng sch m b n g 7 1 a. 1/6 b. 1/12 c. 1/36 d. 1/18Câu 13. M t t g m 4 nam và 3 n . Ch n liên ti p 2 ngư i. Xác su t ñ có 1 nam và 1 n a. 1/7 b. 2/7 c. 4/7 d.1/12Câu 14. M t t g m 4 nam và 3 n . Ch n liên ti p 2 ngư i. Xác su t ñ c hai là n a. 1/7 b. 2/7 c. 4/7 d.1/12Câu 15. Xác su t ñ m t thi t b b tr c tr c trong m t ngày làm vi c b ng α = 0,01. Xác su t ñtrong 4 ngày liên ti p máy làm vi c t t a. 0,95 b. 0,96 c. 0,98 d.1Câu 16. Gieo 5 l n m t ñ ng xu cân ñ i ñ ng ch t. Xác su t ñ có ít nh t 1 l n m t s p a. 1/32 b. 5/16 c. 11/16 d. 31/32Câu 17. Hai ngư i cùng b n vào m t con thú. Kh năng b n trúng c a t ng ngư i là 0,8 và 0,9.Xác su t ñ thú b trúng ñ n a. 0,98 b. 0,72 c. 0,28 d. 0,02Câu 18. Tín hi u thông tin ñư c phát 3 l n v i xác su t thu ñư c m i l n là 0,4. Xác su t ñngu n thu nh n ñư c thông tin ñó a. 0,216 b. 0,784 c. 0,064 d. 0,936Câu 19. Trong 10 s n ph m có 2 ph ph m. L y ra ng u nhiên 2 s n ph m (l y có hoàn l i). Xácsu t ñ c 2 s n ph m l y ra ñ u là ph ph m a. 0,022 b. 0,04 c. 0,2 d. 0,622Câu 20. Trong 10 s n ph m có 2 ph ph m. L y ra ng u nhiên 2 s n ph m (l y không hoàn l i).Xác su t ñ c 2 s n ph m l y ra ñ u là ph ph m a. 0,022 b. 0,04 c. 0,2 d. 0,622Câu 21. M t ñ thi tr c nghi m có 10 câu, m i câu có 4 cách tr l i trong ñó ch có 1 cách tr l iñúng. M t thí sinh ch n cách tr l i m t cách ng u nhiên. Xác su t ñ ngư i này thi ñ t, bi t r ngñ thi ñ t ph i tr l i ñúng ít nh t 8 câu. a. 0,2 b. 0,04 c. 0,004 d. 0,0004Câu 22. M t h p có 10 vé trong ñó có 3 vé trúng thư ng. Bi t r ng ngư i th nh t ñã b c ñư c 1vé trúng thư ng. Xác su t ñ ngư i th hai b c ñư c vé trúng thư ng (m i ngư i ch ñư c b c 1vé) là a. 1/5 b. 2/9 c. 1/3 d/ ½Câu 23. A và B là hai bi n c ñ c l p. Xác su t P ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Xác suất thống kê Bài toán thống kê Giáo trình xác suất thống kê Các dạng câu hỏi trắc nghiệm Bài tập trắc nghiệm hay Chuyên đề xác suất thống kêTài liệu liên quan:
-
Giáo trình Xác suất thống kê: Phần 1 - Trường Đại học Nông Lâm
70 trang 335 5 0 -
Giáo trình Thống kê xã hội học (Xác suất thống kê B - In lần thứ 5): Phần 2
112 trang 209 0 0 -
Đề cương chi tiết học phần: Xác suất thống kê
3 trang 200 0 0 -
116 trang 177 0 0
-
Bài giảng Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm: Chương 3.4 và 3.5 - Nguyễn Thị Thanh Hiền
26 trang 175 0 0 -
Giáo trình Xác suất thống kê (tái bản lần thứ năm): Phần 2
131 trang 165 0 0 -
Một số ứng dụng của xác suất thống kê
5 trang 147 0 0 -
Bài giảng Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm: Chương 5.2 - Nguyễn Thị Thanh Hiền
27 trang 146 0 0 -
Bài giảng Nguyên lý thống kê: Chương 1 - GV. Quỳnh Phương
34 trang 134 0 0 -
Đề thi kết thúc học phần Xác suất thống kê năm 2019 - Đề số 5 (09/06/2019)
1 trang 133 0 0