Bài tập Xác suất thống kê: Bài số 5
Số trang: 2
Loại file: doc
Dung lượng: 43.00 KB
Lượt xem: 21
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Bài tập Xác suất thống kê: Bài số 5 giúp cho các bạn sinh viên trong việc nắm bắt được cấu trúc đề thi, dạng đề thi chính để có kế hoạch ôn thi một cách tốt hơn. Chúc các bạn học tập và ôn thi hiệu quả.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập Xác suất thống kê: Bài số 5BAISO51. Trìnhbàylạivídụ 3.4trang207vàvídụ 4.2trang216SáchBTXSTK 2012(N.Đ.HUY).2. MộtnôngtrườngnuôibònuôibagiốngbòsữaA,B,C.Lượngsữacủacác conbònàyđượcthốngkêtrongbảngsauđây: Lượngsữa Loạibò Ít Trungbình Nhiều A 92 37 46 B 53 15 19 C 75 19 12 Vớimứcýnghĩa =0,05,hãynhậnđịnhxemcóphảibagiốngbònày thuầnnhưnhauvềphươngdiệnsảnlượngsữahaykhông?3. Hãyphântíchtìnhhìnhkinhdoanhcủamộtsốngànhnghềởquận4quận nộithànhtrêncơsởsốliệuvềdoanhthucủamộtsốcửahàngnhưsau: Ngànhnghề Khuvựckinhdoanh kinhdoanh Q1 Q2 Q3 Q4 Điệnlạnh 2.5:2.7:2.0:3. 3.1:3.5:2.7 2.0:2.4 5.0:5.4 Vật liệu xây 0 15.0 9.5:9.3:9.1 19.5:17.5 dựng 0.6:10.4 2.0:2.2:1.8 1.2:1.3:1.2 5.0:4.8:5.2 Dịch vụ tin 1.2:1.0:9.8:1. học 84.Mộtnhómgồm105nhàdoanhnghiệpMỹđượcphânloạicăncứtheothunhập hàngnămvàtuổicủahọ.Kếtquảthuđượcnhưsau: Thunhập Từ100000 Trên Tuổi Dưới $399599 400000 100000$ $ $ Dưới40 6 9 5 Từ40đến 18 19 8 54 Trên54 11 12 17 Vớimứcýnghĩa1%,kiểmđịnhgiả thiếtchorằngtuổivàmứcthunhập cóquanhệvớinhauhaykhông? 5.Sauđâylàsố liệuvề số lượngmộtloạibáongàybánđược ở 5quậnnộithành: Quậnnộithành Ngàykhảosát Q1 Q2 Q3 Q4 Q5 Thứhai 22 18 22 18 18 Thứba 21 18 22 18 19 Thứtư 25 25 25 19 20 Thứnăm 24 24 18 20 22 Thứsáu 28 19 15 22 25 Thứbảy 30 22 28 25 25 Lượngbáobánđượcở5quậncókhácnhauthựcsựkhông?Chọn =1%.Lượngbáobánracóchịutácđộngcủacácyếutốngàytrongtuầnkhông?
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập Xác suất thống kê: Bài số 5BAISO51. Trìnhbàylạivídụ 3.4trang207vàvídụ 4.2trang216SáchBTXSTK 2012(N.Đ.HUY).2. MộtnôngtrườngnuôibònuôibagiốngbòsữaA,B,C.Lượngsữacủacác conbònàyđượcthốngkêtrongbảngsauđây: Lượngsữa Loạibò Ít Trungbình Nhiều A 92 37 46 B 53 15 19 C 75 19 12 Vớimứcýnghĩa =0,05,hãynhậnđịnhxemcóphảibagiốngbònày thuầnnhưnhauvềphươngdiệnsảnlượngsữahaykhông?3. Hãyphântíchtìnhhìnhkinhdoanhcủamộtsốngànhnghềởquận4quận nộithànhtrêncơsởsốliệuvềdoanhthucủamộtsốcửahàngnhưsau: Ngànhnghề Khuvựckinhdoanh kinhdoanh Q1 Q2 Q3 Q4 Điệnlạnh 2.5:2.7:2.0:3. 3.1:3.5:2.7 2.0:2.4 5.0:5.4 Vật liệu xây 0 15.0 9.5:9.3:9.1 19.5:17.5 dựng 0.6:10.4 2.0:2.2:1.8 1.2:1.3:1.2 5.0:4.8:5.2 Dịch vụ tin 1.2:1.0:9.8:1. học 84.Mộtnhómgồm105nhàdoanhnghiệpMỹđượcphânloạicăncứtheothunhập hàngnămvàtuổicủahọ.Kếtquảthuđượcnhưsau: Thunhập Từ100000 Trên Tuổi Dưới $399599 400000 100000$ $ $ Dưới40 6 9 5 Từ40đến 18 19 8 54 Trên54 11 12 17 Vớimứcýnghĩa1%,kiểmđịnhgiả thiếtchorằngtuổivàmứcthunhập cóquanhệvớinhauhaykhông? 5.Sauđâylàsố liệuvề số lượngmộtloạibáongàybánđược ở 5quậnnộithành: Quậnnộithành Ngàykhảosát Q1 Q2 Q3 Q4 Q5 Thứhai 22 18 22 18 18 Thứba 21 18 22 18 19 Thứtư 25 25 25 19 20 Thứnăm 24 24 18 20 22 Thứsáu 28 19 15 22 25 Thứbảy 30 22 28 25 25 Lượngbáobánđượcở5quậncókhácnhauthựcsựkhông?Chọn =1%.Lượngbáobánracóchịutácđộngcủacácyếutốngàytrongtuầnkhông?
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Xác suất thống kê Thống kê toán Lý thuyết xác suất Bài tập xác suất thống kê Ôn tập xác suất thống kê Bài tập tự luận xác suất thống kêGợi ý tài liệu liên quan:
-
Giáo trình Xác suất thống kê: Phần 1 - Trường Đại học Nông Lâm
70 trang 334 5 0 -
Giáo trình Thống kê xã hội học (Xác suất thống kê B - In lần thứ 5): Phần 2
112 trang 208 0 0 -
Đề cương chi tiết học phần: Xác suất thống kê
3 trang 197 0 0 -
Bài giảng Xác suất và thống kê trong y dược - Chương 1: Khái niệm cơ bản của lý thuyết xác suất
69 trang 181 0 0 -
116 trang 177 0 0
-
Bài giảng Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm: Chương 3.4 và 3.5 - Nguyễn Thị Thanh Hiền
26 trang 173 0 0 -
Giáo trình Xác suất thống kê (tái bản lần thứ năm): Phần 2
131 trang 165 0 0 -
Một số ứng dụng của xác suất thống kê
5 trang 147 0 0 -
Bài giảng Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm: Chương 5.2 - Nguyễn Thị Thanh Hiền
27 trang 142 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Toán lớp 7 năm 2022-2023 - Trường THCS Đông Thái
5 trang 134 0 0