Danh mục

Bảng cân đối kế toán hợp nhất của công ty cổ phần Apeci tháng 6/2011

Số trang: 16      Loại file: pdf      Dung lượng: 204.68 KB      Lượt xem: 16      Lượt tải: 0    
Jamona

Phí tải xuống: 16,000 VND Tải xuống file đầy đủ (16 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Các khoản tương đương tiền 112 23,954,000,000 64,400,000,000 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 37,312,646,961 13,582,581,761 1. Đầu tư ngắn hạn 121 4 44,553,224,761 19,653,224,761 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129 5 (7,240,577,800) (6,070,643,000)
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bảng cân đối kế toán hợp nhất của công ty cổ phần Apeci tháng 6/2011CÔNG TY CỔ PHẦN APECI BÁO CÁO TÀI CHÍNHĐịa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà APEC, 14 Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà N ội Quý II năm 2011Tel: 043.577.1983 Fax: 043.577.1985 Mẫu số B 01 - DN/HN BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT Tại ngày 30 tháng 06 năm 2011 Đơn vị tính : VND MÃ THUYẾT TÀI SẢN 30/06/2011 01/01/2011 SỐ MINHA. TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 121,600,037,366 132,054,984,986I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 3 28,346,020,051 66,316,441,1531. Tiền 111 4,392,020,051 1,916,441,1532. Các khoản tương đương tiền 112 23,954,000,000 64,400,000,000II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 37,312,646,961 13,582,581,7611. Đầu tư ngắn hạn 121 4 44,553,224,761 19,653,224,7612. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129 5 (7,240,577,800) (6,070,643,000)III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 18,361,970,560 16,226,672,8801. Phải thu của khách hàng 131 214,439,120 1,213,866,6932. Trả trước cho người bán 132 10,395,243,019 6,976,616,7653. Phải thu nội bộ 133 - 2,670,0005. Các khoản phải thu khác 138 6 7,752,288,421 8,033,519,422IV.Hàng tồn kho 140 71,304,883 -1. Hàng tồn kho 141 71,304,883V. Tài sản ngắn hạn khác 150 37,508,094,911 35,929,289,1921. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 7 183,220,755 6,011,0002. Thuế GTGT được khấu trừ 152 15 1,910,217,833 1,425,380,9264. Tài sản ngắn hạn khác 159 8 35,414,656,323 34,497,897,266B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200 153,710,034,029 135,016,411,190II.Tài sản cố định 220 54,395,963,029 37,344,016,1901. TSCĐ hữu hình 221 9 1,201,258,516 1,263,599,842 - Nguyên giá 222 1,605,690,378 1,582,230,378 - Giá trị hao mòn luỹ kế 223 (404,431,862) (318,630,536)3. TSCĐ vô hình 228 10 3,580,648 5,580,648 - Nguyên giá 229 64,888,000 64,888,000 - Giá trị hao mòn luỹ kế 230 (61,307,352) (59,307,352)4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 231 11 53,191,123,865 36,074,835,700IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 96,142,071,000 94,497,671,0002. Đầu tư vào Công ty liên kết, liên doanh 252 13 7,121,404,000 5,477,004,0003. Đầu tư dài hạn khác 258 14 89,020,667,000 89,020,667,000VI. Tài sản dài hạn khác 270 89,020,667,000 89,020,667,0001. Chi phí trả trước dài hạn 271 89,020,667,000 89,020,667,0003. Tài sản dài hạn khác 268 3,172,000,000 3,172,000,000 280 275,310,071,395 267,071,396,176 TỔNG CỘNG TÀI SẢNCÔNG TY CỔ PHẦN APECI BÁO CÁO TÀI CHÍNHĐịa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà APEC, 14 Lê Đại Hành, Hai Bà Trư1 Hà N ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: