Bảng cân đối kế toán hợp nhất quý 4/2009 công ty cổ phần Alphanam
Số trang: 9
Loại file: pdf
Dung lượng: 272.62 KB
Lượt xem: 8
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Người mua trả tiền trước 313 V.20 66,737,130,602 75,709,043,766 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.21 9,620,154,199 5,102,783,692 5. Phải trả người lao động 315 4,895,240,496 3,195,473,893 6. Chi phí phải trả 316 1,649,548,771 1,065,241,379
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bảng cân đối kế toán hợp nhất quý 4/2009 công ty cổ phần AlphanamCÔNG TY CỔ PHẦN ALPHANAMĐịa chỉ: Khu Công nghiệp Phố Nối A - Trưng Trắc - Văn Lâm - Hưng YênBÁO CÁO TÀI CHÍNH H ỢP NHẤTCho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2009 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT Tại ngày 31 tháng 12 năm 2009 Đơn vị tính: VND Mã Thuyết TÀI SẢN số minh Số cuối năm Số đầu nămA - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 632,304,259,290 458,584,016,082I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 V.1 53,121,048,641 28,014,401,1281. Tiền 111 24,621,048,641 21,354,820,1282. Các khoản tương đương tiền 112 28,500,000,000 6,659,581,000II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 V.2 263,017,686 131,580,0001. Đầu tư ngắn hạn 121 957,119,286 957,119,2862. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129 (694,101,600) (825,539,286)III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 383,013,485,874 261,283,515,3601. Phải thu khách hàng 131 359,585,307,588 194,452,756,7372. Trả trước cho người bán 132 24,916,389,015 62,624,021,6243. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 - -4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 - -5. Các khoản phải thu khác 135 V.3 2,729,490,065 7,474,429,1056. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 139 V.4 (4,217,700,794) (3,267,692,106)IV. Hàng tồn kho 140 170,999,002,722 157,050,083,0151. Hàng tồn kho 141 V.5 170,999,002,722 158,156,569,7852. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 V.6 - (1,106,486,770)V. Tài sản ngắn hạn khác 150 24,907,704,367 12,104,436,5791. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 V.7 2,076,189,909 777,084,1902. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 152 3,112,899,968 2,475,671,9633. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 - 99,836,0584. Tài sản ngắn hạn khác 158 V.8 19,718,614,490 8,751,844,368 1 Báo cáo này ph ải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính h ợp nhấtCÔNG TY CỔ PHẦN ALPHANAMĐịa chỉ: Khu Công nghiệp Phố Nối A - Trưng Trắc - Văn Lâm - Hưng YênBÁO CÁO TÀI CHÍNH H ỢP NHẤTCho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2009Bảng cân đối kế toán hợp nhất (tiếp theo) Mã Thuyết TÀI SẢN số minh Số cuối năm Số đầu nămB - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 563,315,632,035 494,490,430,845I. Các khoản phải thu dài hạn 210 - -1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 - -2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 212 - -3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 - -4. Phải thu dài hạn khác 218 - -5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 - -II. Tài sản cố định ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bảng cân đối kế toán hợp nhất quý 4/2009 công ty cổ phần AlphanamCÔNG TY CỔ PHẦN ALPHANAMĐịa chỉ: Khu Công nghiệp Phố Nối A - Trưng Trắc - Văn Lâm - Hưng YênBÁO CÁO TÀI CHÍNH H ỢP NHẤTCho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2009 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT Tại ngày 31 tháng 12 năm 2009 Đơn vị tính: VND Mã Thuyết TÀI SẢN số minh Số cuối năm Số đầu nămA - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 632,304,259,290 458,584,016,082I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 V.1 53,121,048,641 28,014,401,1281. Tiền 111 24,621,048,641 21,354,820,1282. Các khoản tương đương tiền 112 28,500,000,000 6,659,581,000II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 V.2 263,017,686 131,580,0001. Đầu tư ngắn hạn 121 957,119,286 957,119,2862. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129 (694,101,600) (825,539,286)III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 383,013,485,874 261,283,515,3601. Phải thu khách hàng 131 359,585,307,588 194,452,756,7372. Trả trước cho người bán 132 24,916,389,015 62,624,021,6243. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 - -4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 - -5. Các khoản phải thu khác 135 V.3 2,729,490,065 7,474,429,1056. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 139 V.4 (4,217,700,794) (3,267,692,106)IV. Hàng tồn kho 140 170,999,002,722 157,050,083,0151. Hàng tồn kho 141 V.5 170,999,002,722 158,156,569,7852. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 V.6 - (1,106,486,770)V. Tài sản ngắn hạn khác 150 24,907,704,367 12,104,436,5791. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 V.7 2,076,189,909 777,084,1902. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 152 3,112,899,968 2,475,671,9633. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 - 99,836,0584. Tài sản ngắn hạn khác 158 V.8 19,718,614,490 8,751,844,368 1 Báo cáo này ph ải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính h ợp nhấtCÔNG TY CỔ PHẦN ALPHANAMĐịa chỉ: Khu Công nghiệp Phố Nối A - Trưng Trắc - Văn Lâm - Hưng YênBÁO CÁO TÀI CHÍNH H ỢP NHẤTCho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2009Bảng cân đối kế toán hợp nhất (tiếp theo) Mã Thuyết TÀI SẢN số minh Số cuối năm Số đầu nămB - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 563,315,632,035 494,490,430,845I. Các khoản phải thu dài hạn 210 - -1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 - -2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 212 - -3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 - -4. Phải thu dài hạn khác 218 - -5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 - -II. Tài sản cố định ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
thị trường chứng khoán báo cáo tài chính thu nhập doanh nghiệp công bố thông tin kinh tế thị trường giáo trình đại học kiến thức phổ thôngGợi ý tài liệu liên quan:
-
Giáo trình Thị trường chứng khoán: Phần 1 - PGS.TS. Bùi Kim Yến, TS. Thân Thị Thu Thủy
281 trang 973 34 0 -
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến ý định đầu tư chứng khoán của sinh viên tại Tp. Hồ Chí Minh
7 trang 571 12 0 -
2 trang 517 13 0
-
Giáo trình phân tích một số loại nghiệp vụ mới trong kinh doanh ngân hàng quản lý ngân quỹ p5
7 trang 470 0 0 -
18 trang 462 0 0
-
Phương pháp phân tích báo cáo tài chính: Phần 1 - PGS.TS. Nguyễn Ngọc Quang
175 trang 382 1 0 -
293 trang 302 0 0
-
Các yếu tố tác động tới quyết định đầu tư chứng khoán của giới trẻ Việt Nam
7 trang 301 0 0 -
MARKETING VÀ QUÁ TRÌNH KIỂM TRA THỰC HIỆN MARKETING
6 trang 297 0 0 -
Các bước trong phương pháp phân tích báo cáo tài chính đúng chuẩn
5 trang 292 0 0