Bảng cân đối kế toán năm 2009 công ty cổ phần XNK Thủy Sản An Giang
Số trang: 30
Loại file: pdf
Dung lượng: 500.68 KB
Lượt xem: 11
Lượt tải: 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài sản cố định hữu hình 221 5.6 367,033,742,795 367,112,568,145 Nguyên giá 222 495,539,284,297 475,015,194,308 Giá trị hao mòn lũy kế 223 (128,505,541,502) (107,902,626,163) 2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 - - Nguyên giá 225
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bảng cân đối kế toán năm 2009 công ty cổ phần XNK Thủy Sản An Giang CÔNG TY CP XNK Thủy sản An Giang (AGIFISH) Địa chỉ: 1234 Trần H ưng Đạo, P.Mỹ Bình, TP.Long Xuyên, Tỉnh An Giang BÁO CÁO TÀI CHÍNH Cho Quý 2 kết thúc ngày 30 tháng 06 năm 2009 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tại ngày 30 tháng 06 năm 2009 Đơn vị tính: VND Mã Thuyết số minh Số cuối kỳ Số đầu năm TÀI SẢN A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 662,746,893,480 614,015,506,183 5.1 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 19,662,983,728 13,832,260,757 1. Tiền 111 19,662,983,728 3,832,260,757 2. Các khoản tương đương tiền 112 - 10,000,000,000 5.2 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 30,657,023,008 22,473,311,418 1. Đầu tư ngắn hạn 121 33,796,823,878 26,901,282,288 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129 (3,139,800,870) (4,427,970,870) III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 5.3 303,058,641,671 393,603,123,019 1. Phải thu khách hàng 131 255,761,451,439 348,806,443,073 2. Trả trước cho người bán 132 45,239,427,393 43,372,591,156 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 - - 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 - - 5. Các khoản phải thu khác 135 2,057,762,839 1,424,088,790 6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 139 - - IV. Hàng tồn kho 140 5.4 293,098,379,979 176,872,489,929 1. Hàng tồn kho 141 293,098,379,979 176,872,489,929 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 - - V. Tài sản ngắn hạn khác 150 5.5 16,269,865,094 7,234,321,060 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 10,407,616,660 2,827,923,659 Cho Quý 2 kết thúc ngày 30 tháng 06 năm 2009 Bảng cân đối kế toán (tiếp theo) Mã Thuyết số minh Số cuối kỳ Số đầu năm TÀI SẢN 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 152 5,141,501,671 3,519,630,024 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 76,163,893 362,244,404 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 644,582,870 524,522,973 B- TÀI SẢN DÀI HẠN 200 555,374,503,548 550,244,937,967 I. Các khoản phải thu dài hạn 210 - - 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 - - 2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 212 - - 3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 - - 4. Phải thu dài hạn khác 218 - - 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 - - II. Tài sản cố định 220 405,387,731,987 406,844,412,144 Cân đối kế toán ; trang 1 / 30 CÔNG TY CP XNK Thủy sản An Giang (AGIFISH) Địa chỉ: 1234 Trần H ưng Đạo, P.Mỹ Bình, TP.Long Xuyên, Tỉnh An Giang BÁO CÁO TÀI CHÍNH 1. T ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bảng cân đối kế toán năm 2009 công ty cổ phần XNK Thủy Sản An Giang CÔNG TY CP XNK Thủy sản An Giang (AGIFISH) Địa chỉ: 1234 Trần H ưng Đạo, P.Mỹ Bình, TP.Long Xuyên, Tỉnh An Giang BÁO CÁO TÀI CHÍNH Cho Quý 2 kết thúc ngày 30 tháng 06 năm 2009 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tại ngày 30 tháng 06 năm 2009 Đơn vị tính: VND Mã Thuyết số minh Số cuối kỳ Số đầu năm TÀI SẢN A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 662,746,893,480 614,015,506,183 5.1 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 19,662,983,728 13,832,260,757 1. Tiền 111 19,662,983,728 3,832,260,757 2. Các khoản tương đương tiền 112 - 10,000,000,000 5.2 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 30,657,023,008 22,473,311,418 1. Đầu tư ngắn hạn 121 33,796,823,878 26,901,282,288 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129 (3,139,800,870) (4,427,970,870) III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 5.3 303,058,641,671 393,603,123,019 1. Phải thu khách hàng 131 255,761,451,439 348,806,443,073 2. Trả trước cho người bán 132 45,239,427,393 43,372,591,156 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 - - 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 - - 5. Các khoản phải thu khác 135 2,057,762,839 1,424,088,790 6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 139 - - IV. Hàng tồn kho 140 5.4 293,098,379,979 176,872,489,929 1. Hàng tồn kho 141 293,098,379,979 176,872,489,929 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 - - V. Tài sản ngắn hạn khác 150 5.5 16,269,865,094 7,234,321,060 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 10,407,616,660 2,827,923,659 Cho Quý 2 kết thúc ngày 30 tháng 06 năm 2009 Bảng cân đối kế toán (tiếp theo) Mã Thuyết số minh Số cuối kỳ Số đầu năm TÀI SẢN 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 152 5,141,501,671 3,519,630,024 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 76,163,893 362,244,404 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 644,582,870 524,522,973 B- TÀI SẢN DÀI HẠN 200 555,374,503,548 550,244,937,967 I. Các khoản phải thu dài hạn 210 - - 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 - - 2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 212 - - 3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 - - 4. Phải thu dài hạn khác 218 - - 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 - - II. Tài sản cố định 220 405,387,731,987 406,844,412,144 Cân đối kế toán ; trang 1 / 30 CÔNG TY CP XNK Thủy sản An Giang (AGIFISH) Địa chỉ: 1234 Trần H ưng Đạo, P.Mỹ Bình, TP.Long Xuyên, Tỉnh An Giang BÁO CÁO TÀI CHÍNH 1. T ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
thị trường chứng khoán báo cáo tài chính thu nhập doanh nghiệp công bố thông tin kinh tế thị trường giáo trình đại học kiến thức phổ thôngGợi ý tài liệu liên quan:
-
Giáo trình Thị trường chứng khoán: Phần 1 - PGS.TS. Bùi Kim Yến, TS. Thân Thị Thu Thủy
281 trang 973 34 0 -
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến ý định đầu tư chứng khoán của sinh viên tại Tp. Hồ Chí Minh
7 trang 571 12 0 -
2 trang 517 13 0
-
Giáo trình phân tích một số loại nghiệp vụ mới trong kinh doanh ngân hàng quản lý ngân quỹ p5
7 trang 470 0 0 -
18 trang 462 0 0
-
Phương pháp phân tích báo cáo tài chính: Phần 1 - PGS.TS. Nguyễn Ngọc Quang
175 trang 382 1 0 -
293 trang 302 0 0
-
Các yếu tố tác động tới quyết định đầu tư chứng khoán của giới trẻ Việt Nam
7 trang 301 0 0 -
MARKETING VÀ QUÁ TRÌNH KIỂM TRA THỰC HIỆN MARKETING
6 trang 298 0 0 -
Các bước trong phương pháp phân tích báo cáo tài chính đúng chuẩn
5 trang 292 0 0