Bảng cân đối kế toán quý 1/ 2011 công ty cổ phần APECI
Số trang: 23
Loại file: pdf
Dung lượng: 294.76 KB
Lượt xem: 11
Lượt tải: 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tiền và các khoản tương đương tiền 110 3 38,101,208,161 66,316,441,153 1. Tiền 111 13,413,815,305 1,916,441,153 2. Các khoản tương đương tiền 112 24,687,392,856 64,400,000,000 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 41,082,581,761 13,582,581,761
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bảng cân đối kế toán quý 1/ 2011 công ty cổ phần APECICÔNG TY CỔ PHẦN APECI BÁO CÁO TÀI CHÍNHĐịa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà APEC, 14 Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà N ội Quý I năm 2011Tel: 043.577.1983 Fax: 043.577.1985 Mẫu số B 01 - DN/HN BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT Tại ngày 31 tháng 03 năm 2011 Đơn vị tính : VND MÃ THUYẾT TÀI SẢN 31/03/2011 01/01/2011 SỐ MINHA. TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 122,170,468,939 132,054,984,986I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 3 38,101,208,161 66,316,441,1531. Tiền 111 13,413,815,305 1,916,441,1532. Các khoản tương đương tiền 112 24,687,392,856 64,400,000,000II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 41,082,581,761 13,582,581,7611. Đầu tư ngắn hạn 121 4 47,153,224,761 19,653,224,7612. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129 5 (6,070,643,000) (6,070,643,000)III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 15,965,800,987 16,226,672,8801. Phải thu của khách hàng 131 214,829,674 1,213,866,6932. Trả trước cho người bán 132 8,224,511,140 6,976,616,7653. Phải thu nội bộ 133 - 2,670,0005. Các khoản phải thu khác 138 6 7,526,460,173 8,033,519,422IV. Hàng tồn kho 140 10,630,080 -1. Hàng tồn kho 141 10,630,080V. Tài sản ngắn hạn khác 150 27,010,247,950 35,929,289,1921. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 7 596,678,066 6,011,0002. Thuế GTGT được khấu trừ 152 15 1,744,849,783 1,425,380,9264. Tài sản ngắn hạn khác 159 8 24,668,720,101 34,497,897,266B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200 149,270,384,041 135,016,411,190II. Tài sản cố định 220 51,600,713,041 37,344,016,1901. TSCĐ hữu hình 221 9 1,244,159,179 1,263,599,842 - Nguyên giá 222 1,605,690,378 1,582,230,378 - Giá trị hao mòn luỹ kế 223 (361,531,199) (318,630,536)3. TSCĐ vô hình 228 10 4,580,648 5,580,648 - Nguyên giá 229 64,888,000 64,888,000 - Giá trị hao mòn luỹ kế 230 (60,307,352) (59,307,352)4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 231 11 50,351,973,214 36,074,835,700IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 94,497,671,000 94,497,671,0002. Đầu tư vào Công ty liên kết, liên doanh 252 13 5,477,004,000 5,477,004,0003. Đầu tư dài hạn khác 258 14 89,020,667,000 89,020,667,000VI. Tài sản dài hạn khác 270 3,172,000,000 3,174,724,0001. Chi phí trả trước dài hạn 271 - 2,724,0003. Tài sản dài hạn khác 268 3,172,000,000 3,172,000,000 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 280 271,440,852,980 267,071,396,176 Page 1CÔNG TY CỔ PHẦN APECI BÁO CÁO TÀI CHÍNHĐịa chỉ: Tầng ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bảng cân đối kế toán quý 1/ 2011 công ty cổ phần APECICÔNG TY CỔ PHẦN APECI BÁO CÁO TÀI CHÍNHĐịa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà APEC, 14 Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà N ội Quý I năm 2011Tel: 043.577.1983 Fax: 043.577.1985 Mẫu số B 01 - DN/HN BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT Tại ngày 31 tháng 03 năm 2011 Đơn vị tính : VND MÃ THUYẾT TÀI SẢN 31/03/2011 01/01/2011 SỐ MINHA. TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 122,170,468,939 132,054,984,986I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 3 38,101,208,161 66,316,441,1531. Tiền 111 13,413,815,305 1,916,441,1532. Các khoản tương đương tiền 112 24,687,392,856 64,400,000,000II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 41,082,581,761 13,582,581,7611. Đầu tư ngắn hạn 121 4 47,153,224,761 19,653,224,7612. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129 5 (6,070,643,000) (6,070,643,000)III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 15,965,800,987 16,226,672,8801. Phải thu của khách hàng 131 214,829,674 1,213,866,6932. Trả trước cho người bán 132 8,224,511,140 6,976,616,7653. Phải thu nội bộ 133 - 2,670,0005. Các khoản phải thu khác 138 6 7,526,460,173 8,033,519,422IV. Hàng tồn kho 140 10,630,080 -1. Hàng tồn kho 141 10,630,080V. Tài sản ngắn hạn khác 150 27,010,247,950 35,929,289,1921. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 7 596,678,066 6,011,0002. Thuế GTGT được khấu trừ 152 15 1,744,849,783 1,425,380,9264. Tài sản ngắn hạn khác 159 8 24,668,720,101 34,497,897,266B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200 149,270,384,041 135,016,411,190II. Tài sản cố định 220 51,600,713,041 37,344,016,1901. TSCĐ hữu hình 221 9 1,244,159,179 1,263,599,842 - Nguyên giá 222 1,605,690,378 1,582,230,378 - Giá trị hao mòn luỹ kế 223 (361,531,199) (318,630,536)3. TSCĐ vô hình 228 10 4,580,648 5,580,648 - Nguyên giá 229 64,888,000 64,888,000 - Giá trị hao mòn luỹ kế 230 (60,307,352) (59,307,352)4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 231 11 50,351,973,214 36,074,835,700IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 94,497,671,000 94,497,671,0002. Đầu tư vào Công ty liên kết, liên doanh 252 13 5,477,004,000 5,477,004,0003. Đầu tư dài hạn khác 258 14 89,020,667,000 89,020,667,000VI. Tài sản dài hạn khác 270 3,172,000,000 3,174,724,0001. Chi phí trả trước dài hạn 271 - 2,724,0003. Tài sản dài hạn khác 268 3,172,000,000 3,172,000,000 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 280 271,440,852,980 267,071,396,176 Page 1CÔNG TY CỔ PHẦN APECI BÁO CÁO TÀI CHÍNHĐịa chỉ: Tầng ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
thị trường chứng khoán báo cáo tài chính thu nhập doanh nghiệp công bố thông tin kinh tế thị trường giáo trình đại học kiến thức phổ thôngGợi ý tài liệu liên quan:
-
Giáo trình Thị trường chứng khoán: Phần 1 - PGS.TS. Bùi Kim Yến, TS. Thân Thị Thu Thủy
281 trang 973 34 0 -
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến ý định đầu tư chứng khoán của sinh viên tại Tp. Hồ Chí Minh
7 trang 571 12 0 -
2 trang 517 13 0
-
Giáo trình phân tích một số loại nghiệp vụ mới trong kinh doanh ngân hàng quản lý ngân quỹ p5
7 trang 470 0 0 -
18 trang 462 0 0
-
Phương pháp phân tích báo cáo tài chính: Phần 1 - PGS.TS. Nguyễn Ngọc Quang
175 trang 382 1 0 -
293 trang 302 0 0
-
Các yếu tố tác động tới quyết định đầu tư chứng khoán của giới trẻ Việt Nam
7 trang 301 0 0 -
MARKETING VÀ QUÁ TRÌNH KIỂM TRA THỰC HIỆN MARKETING
6 trang 297 0 0 -
Các bước trong phương pháp phân tích báo cáo tài chính đúng chuẩn
5 trang 292 0 0