Danh mục

Bảng cân đối kế toán quý 3 công ty CP chứng khoán Thái Bình Dương

Số trang: 75      Loại file: pdf      Dung lượng: 333.33 KB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 26,000 VND Tải xuống file đầy đủ (75 trang) 0

Báo xấu

Xem trước 8 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

(100=110+120+130+140+150) I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1. Tiền 2. Các khoản tương đương tiền II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1. Đầu tư ngắn hạn 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1. Phải thu của khách h àng 2. Trả trước cho người bán 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 4. Phải thu hoạt động giao dịch chứng khoán 5. Các khoản phải thu...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bảng cân đối kế toán quý 3 công ty CP chứng khoán Thái Bình Dương CÔNG TY C Ổ PHẦN CHỨNG KHOÁN CHÂU Á M ẫu số: B01a-CTCK THÁI BÌNH DƯƠNG Ban hành theo TT s ố: 95/2008/TT-BTC ngày 24 tháng 10 năm 2008 c ủa Bộ Tài chínhĐịa chỉ: Số 14 Lê Đại Hành, Q. Hai Bà Trưng, Hà N ội BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Quý 3 năm 2010 Đơn vị tính: đồng MÃ Thuyết TÀI SẢN Quý này Quý trước SỐ minh 1 2 3 4 5 A - TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150) 100 1,189,311,113,217 918,427,593,317I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 V.01 229,466,983,889 237,244,361,8561. Ti ền 111 186,546,983,889 237,244,361,8562. Các khoản t ương đương ti ền 112 42,920,000,000 -II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 V.04 137,132,596,587 143,905,715,2591. Đầu tư ng ắn hạn 121 149,418,035,575 156,191,154,2472. Dự phòng giảm giá đầu t ư ng ắn hạn (*) 129 (12,285,438,988) (12,285,438,988)III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 V.11 515,299,539,706 787,692,884,8731. Ph ải thu của khách h àng 131 6,760,773,565 6,826,197,5652. Tr ả tr ước cho người bán 132 6,455,931,482 19,703,267,4173. Ph ải thu nội bộ ngắn hạn 133 0 -4. Ph ải thu hoạt động giao dịch chứng khoán 135 0 6,905,908,7625. Các khoản phải thu khác 138 502,082,834,659 754,257,511,1296. Dự phòng ph ải thu ngắn hạn khó đ òi(*) 139 -IV. Hàng tồn kho 140 V.02 -V. Tài sản ngắn hạn khác 150 36,528,473,135 20,468,151,2291. Chi phí tr ả tr ước ngắn hạn 151 1,007,588,695 2,119,677,3992. Thu ế GTGT được khấu trừ 152 4,565,6703. Thu ế và các khoản phải thu nh à nước 154 -4. Tài s ản ngắn hạn khác 158 35,520,884,440 18,343,908,160 B - TÀI S ẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+250+260) 200 27,498,889,312 25,075,613,825 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: