Danh mục

Bảng chữ cái tiếng Nhật harakata

Số trang: 2      Loại file: docx      Dung lượng: 13.08 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Cũng như các ngôn ngữ khác, mỗi ngôn ngữ đều có bảng chữ cái của mình. Từ các chữ cái chúng ta có thể ghép thành các từ vựng để tạo nên các từ giao tiếp. Bảng chữ cái tiếng Nhật harakata sau đây sẽ giới thiệu đến bạn đọc các chữ cái tiếng Nhật. Đây là tài liệu tham khảo cho những ai đang muốn tìm hiểu về ngôn ngữ thông dụng này.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bảng chữ cái tiếng Nhật harakataあa あi あu あe あoあ ka あ ki あ ku あ ke あ koあ sa あ shi あ su あ se あ soあ ta あ chi あ tsu あ te あ toあ na あ ni あ nu あ ne あ noあ ha あ hi あ fu あ he あ hoあ ma あ mi あ mu あ me あ moあ ya あ yu あ yoあ ra あ ri あ ru あ re あ roあ wa あ o あ ga あ gi あ gu あge あ goあ za あ ji あ zu あ ze あ zoあ da あ di あ du あ de あ doあ ba あ bi あ bu あ be あ boあ pa あ pi あ pu あ pe あ po ああ kya ああ kyu ああkyoああ sha ああ shu ああ shoああ cha ああ chu ああ choああ nya ああ nyu ああ nyoああ hya ああ hyu ああ hyoああ mya ああ myu ああ myoああ rya ああ ryu ああ ryoああ gya ああ gyu ああ gyoああ ja ああ ju ああ joああ bya ああ byu ああ byoああ pya ああ pyu ああ pyo

Tài liệu được xem nhiều: