Tất cả trạng từ trong tiếng Nhật
Thông tin tài liệu:
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tất cả trạng từ trong tiếng Nhật T ất c ảtr ạng t ừtrong ti ếng Nh ật.^^C ốg ắng lên. ????????????????? Ai thấy trang này bổ ích thì rủ bạn bè mà học nhe. Mình sẽ cố gắng đáp ứng cho các bạn phát triển. Mình đang xây dựng 1 trang web tổng hợp thông tin để các bạn có thể tiện học hỏi hơn nữa nhé. Japanese Adverbs … English Adverbs … Trạng từ tiếng việt jikan no fukushi - ????? … adverbs of time … trạng từ thời gian kinou - ?? … yesterday … hôm qua kyou - ?? … today … hôm nay ashita - ?? … tomorrow … ngày mai ima - ? … now … bây giờ sonotoki - ???? … then … sau đó atode - ?? … later … sau kon ya - ?? … tonight … đêm nay tada ima - ??? … right now … ngay bây giờ sakuya - ?? … last night … đêm qua kesa - ?? … this morning … sáng nay raishuu - ?? … next week … tuần tới sudeni - ??? … already … đã saikin - ?? … recently … gần đây saikin - ?? … lately … thời gian gần đây sugu ni - ??? … soon … sớm ima sugu ni - ???? … immediately … ngay mada - ?? … still … vẫn còn mada - ?? … yet … nhưng mae - ? … ago … trước …… basho no fukushi - ????? … adverbs of place … trạng từ nơi chốn koko - ?? … here … ở đây soko - ?? … there … có asoko - ??? … over there … ở đó doko demo - ???? … everywhere … ở khắp mọi nơi doko ka - ??? … anywhere … bất cứ nơi nào doko ni mo … nai - ????~?? … nowhere … hư không uchi - ? … home … quê hương hanare te - ??? … away … xa soto de - ?? … out … ra …… houhou no fukushi - ????? … adverbs of manner … trạng từ cách totemo - ??? … very … rất kanari - ??? … quite … khá soutou ni - ??? … pretty … khá hontou ni - ??? … really … thực sự hayaku - ?? … fast … nhanh yoku - ?? … well … cũng hageshiku - ??? … hard … cứng subayaku - ??? … quickly … mau yukkuri - ???? … slowly … chậm chuui bukaku - ???? … carefully … cẩn thận hotondo … nai - ????~?? … hardly … khó wazuka ni - ???? … barely … chỉ ookata wa - ??? … mostly … chủ yếu hotondo - ???? … almost … gần như zettai ni - ??? … absolutely … hoàn toàn issho ni - ??? … together … cùng nhau hitori de - ??? … alone … cô đơn …… kaisuu no fukushi - ????? … adverbs of frequency … trạng từ tần số itsumo - ??? … always … luôn luôn shibashiba - ???? … frequently … thường xuyên tsuujou - ?? … usually … thường tokidoki - ?? … sometimes … đôi khi tama ni - ??? … occasionally … thỉnh thoảng metta ni - ???? … seldom … ít khi mare ni - ??? … rarely … hiếm khi kesshi te - ??? … never … không bao giờ
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Tất cả trạng từ trong tiếng Nhật Trạng từ tiếng Nhật Từ vựng tiếng Nhật Tài liệu tiếng Nhật Từ mới tiếng Nhật Học tốt tiếng NhậtTài liệu cùng danh mục:
-
Giáo trình Tiếng Trung du lịch - TS. Trần Anh Tuấn
253 trang 1318 13 0 -
Nghiên cứu câu chữ '被' trong tiếng Hán hiện đại (so sánh với câu chữ 'bị' trong tiếng Việt)
6 trang 521 0 0 -
86 trang 381 0 0
-
Ebook みんなの日本語初級I: 第2版 - 初級で読めるトピック25
90 trang 340 0 0 -
7 trang 320 1 0
-
3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 13
14 trang 313 1 0 -
15 trang 303 0 0
-
Advantages and disadvantages of applying Chinglish in education system
6 trang 300 0 0 -
Cách viết ý nghĩa của 214 bộ trong tiếng Trung Quốc
26 trang 253 1 0 -
Giáo trình Yonsei Korean reading 5: Phần 1
75 trang 241 0 0
Tài liệu mới:
-
Khảo sát tình trạng dinh dưỡng trước mổ ở người bệnh ung thư đại trực tràng
9 trang 20 0 0 -
94 trang 18 0 0
-
Tham vấn Thanh thiếu niên - ĐH Mở Bán công TP Hồ Chí Minh
276 trang 19 0 0 -
Kết hợp luân phiên sóng T và biến thiên nhịp tim trong tiên lượng bệnh nhân suy tim
10 trang 18 0 0 -
Đề thi giữa học kì 1 môn Ngữ văn lớp 9 năm 2024-2025 có đáp án - Trường THCS Nguyễn Trãi, Thanh Khê
14 trang 20 0 0 -
Đánh giá hiệu quả giải pháp phát triển thể chất cho sinh viên Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
8 trang 18 0 0 -
Tỉ lệ và các yếu tố liên quan đoạn chi dưới ở bệnh nhân đái tháo đường có loét chân
11 trang 19 0 0 -
39 trang 18 0 0
-
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2024-2025 có đáp án - Trường TH&THCS Quang Trung, Hội An
6 trang 18 1 0 -
Tôm ram lá chanh vừa nhanh vừa dễRất dễ làm, nhanh gọn mà lại ngon. Nhà mình
7 trang 18 0 0