Bảng đơn vị áp suất
Số trang: 6
Loại file: doc
Dung lượng: 203.50 KB
Lượt xem: 14
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Sẽ không còn khó khăn cho bạn khi muốn chuyển đổi giá trị của áp suất ở bất kì đơn vị nào về đơn vị mà bạn cần sử dụng để tính toán. Đơn vị đo chuẩn theo SI của áp suất là: Pa, dưới đây là các phép chuyển đổi. Mời bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bảng đơn vị áp suất BẢNG ĐƠN VI ÁP SUẤT1psi= 68,95mBar,...1kgf/cm2 = 14.223psi.1kgf/cm2 = 14 psi1 psi = 0.070307 kgf/cm21 pound/square inch = 0.0703 kilogram/square centimeter1 kg = 2.2 pounds 1 cm = 0.39 inch1 kg/cm2 = 2.2/(0.39)^2 psi = 14.2 psiI ≈ 0,07 kG/cm2 hay 1PSI=6.89Kpapsi (Pounds per square inch): pound trên inch vuông1 pound = 0.454 kg1 inch = 2.54 cm1psi = 0.07kg/cm²Các tiền tố kết hợp với đơn vị pascalTiền Kết hợp với đơn vị Cách đọc bội Giá trị tố pascal sôY YPa 1 × 1024 Pa YôtapascalZ ZPa 1 × 1021 Pa ZêtapascalE EPa 1 × 1018 Pa ÊxapascalP PPa 1 × 1015 Pa PêtapascalT TPa 1 × 1012 Pa TêrapascalG GPa 1 × 109 Pa GigapascalM MPa 1 × 106 Pa Mêgapascalk kPa 1 × 103 Pa kilôpascalh hPa 1 × 102 Pa héctôpascalda daPa 1 × 101 Pa đêcapascal Tiền Kết hợp với đơn vị Cách đọc ước Giá trị tố Jun sôd dPa 1 × 10-1 Pa đêxipascalc cPa 1 × 10-2 Pa xentipascalm mPa 1 × 10-3 Pa milipascalμ μPa 1 × 10-6 Pa micrôpascaln nPa 1 × 10-9 Pa nanôpascalp pPa 1 × 10-12 Pa picôpascalf fPa 1 × 10-15 Pa femtôpascala aPa 1 × 10-18 Pa atôpascalz zPa 1 × 10-21 Pa zeptôpascaly yPa 1 × 10-24 Pa yóctôpascalBảng chuyền đổi giá trị giữa các ước số-bội số khác nhauCá YP ZP EP PP TP GP MP kP hP daP JPa dP cPa mP μP nP pP fPa aPa zPa yPa cướ csố- a a a a a a a a a a a a a a abộisố1 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1×YP 1 103 106 109 1012 1015 1018 1021 1022 1023 1024 1025 2626 1027 1030 1033 1036 1039 1042 1045 1048a1 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1×ZP 1 10-3 103 106 109 1012 1015 1018 1019 1020 1021 1022 1023 2624 1027 1030 1033 1036 1039 1042 1045a1 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1×EP 1 10-6 10-3 103 106 109 1012 1015 1016 1017 1018 1019 1020 1021 2624 1027 1030 1033 1036 1039 1042a1 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1PPa 10-9 10-6 10-3 103 106 109 1012 1013 1014 1015 1016 1017 1018 1021 2624 1027 1030 1033 1036 10391 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1×TP 10- 1 12 10-9 10-6 10-3 103 106 109 1010 1011 1012 1013 1014 1015 1018 1021 2624 1027 1030 1033 1036a1 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1×GP 10- 10- 1 15 12 10-9 10-6 10-3 103 106 107 108 109 1010 1011 1012 1015 1018 1021 2624 1027 1030 1033a1 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1×MP 10- 10- 10- 1 10-9 10-6 10-3 103 104 105 106 107 108 109 1012 1015 1018 1021 2624 1027 1030a 18 15 12 1× 1× 1× 1×1 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 10- 10- 10- 10- 1kPa 21 18 15 12 10-9 10-6 10-3 101 102 103 104 105 106 109 1012 1015 1018 1021 2624 1027 1× 1× 1× 1× 1×1 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 10- 10- 10- 10- 10- 1hPa 22 19 16 13 10 10-7 10-4 10-1 101 102 103 104 105 108 1011 1014 1017 1020 1023 10261 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1×daP 10- 10- 10- 10- 10- 10-8 10-5 10-2 10-1 101 102 103 104 107 1010 1013 1016 1019 1022 1025a 23 20 17 14 11 1× 1× 1× 1× 1×1 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 10- 10- 10- 10- 10-Pa 24 21 18 15 12 10-9 10-6 10-3 10-2 10-1 100 101 102 103 106 109 1012 1015 1018 1021 1024 1× 1× 1× 1× 1×1 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 10- 10- 10- 10- 10- 1dPa 25 22 19 16 13 10-10 10-7 10-4 10-3 10-2 10-1 101 102 105 108 1011 1014 1017 1020 1023 1× 1× 1× 1× 1×1 1× 1× ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bảng đơn vị áp suất BẢNG ĐƠN VI ÁP SUẤT1psi= 68,95mBar,...1kgf/cm2 = 14.223psi.1kgf/cm2 = 14 psi1 psi = 0.070307 kgf/cm21 pound/square inch = 0.0703 kilogram/square centimeter1 kg = 2.2 pounds 1 cm = 0.39 inch1 kg/cm2 = 2.2/(0.39)^2 psi = 14.2 psiI ≈ 0,07 kG/cm2 hay 1PSI=6.89Kpapsi (Pounds per square inch): pound trên inch vuông1 pound = 0.454 kg1 inch = 2.54 cm1psi = 0.07kg/cm²Các tiền tố kết hợp với đơn vị pascalTiền Kết hợp với đơn vị Cách đọc bội Giá trị tố pascal sôY YPa 1 × 1024 Pa YôtapascalZ ZPa 1 × 1021 Pa ZêtapascalE EPa 1 × 1018 Pa ÊxapascalP PPa 1 × 1015 Pa PêtapascalT TPa 1 × 1012 Pa TêrapascalG GPa 1 × 109 Pa GigapascalM MPa 1 × 106 Pa Mêgapascalk kPa 1 × 103 Pa kilôpascalh hPa 1 × 102 Pa héctôpascalda daPa 1 × 101 Pa đêcapascal Tiền Kết hợp với đơn vị Cách đọc ước Giá trị tố Jun sôd dPa 1 × 10-1 Pa đêxipascalc cPa 1 × 10-2 Pa xentipascalm mPa 1 × 10-3 Pa milipascalμ μPa 1 × 10-6 Pa micrôpascaln nPa 1 × 10-9 Pa nanôpascalp pPa 1 × 10-12 Pa picôpascalf fPa 1 × 10-15 Pa femtôpascala aPa 1 × 10-18 Pa atôpascalz zPa 1 × 10-21 Pa zeptôpascaly yPa 1 × 10-24 Pa yóctôpascalBảng chuyền đổi giá trị giữa các ước số-bội số khác nhauCá YP ZP EP PP TP GP MP kP hP daP JPa dP cPa mP μP nP pP fPa aPa zPa yPa cướ csố- a a a a a a a a a a a a a a abộisố1 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1×YP 1 103 106 109 1012 1015 1018 1021 1022 1023 1024 1025 2626 1027 1030 1033 1036 1039 1042 1045 1048a1 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1×ZP 1 10-3 103 106 109 1012 1015 1018 1019 1020 1021 1022 1023 2624 1027 1030 1033 1036 1039 1042 1045a1 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1×EP 1 10-6 10-3 103 106 109 1012 1015 1016 1017 1018 1019 1020 1021 2624 1027 1030 1033 1036 1039 1042a1 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1PPa 10-9 10-6 10-3 103 106 109 1012 1013 1014 1015 1016 1017 1018 1021 2624 1027 1030 1033 1036 10391 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1×TP 10- 1 12 10-9 10-6 10-3 103 106 109 1010 1011 1012 1013 1014 1015 1018 1021 2624 1027 1030 1033 1036a1 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1×GP 10- 10- 1 15 12 10-9 10-6 10-3 103 106 107 108 109 1010 1011 1012 1015 1018 1021 2624 1027 1030 1033a1 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1×MP 10- 10- 10- 1 10-9 10-6 10-3 103 104 105 106 107 108 109 1012 1015 1018 1021 2624 1027 1030a 18 15 12 1× 1× 1× 1×1 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 10- 10- 10- 10- 1kPa 21 18 15 12 10-9 10-6 10-3 101 102 103 104 105 106 109 1012 1015 1018 1021 2624 1027 1× 1× 1× 1× 1×1 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 10- 10- 10- 10- 10- 1hPa 22 19 16 13 10 10-7 10-4 10-1 101 102 103 104 105 108 1011 1014 1017 1020 1023 10261 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1×daP 10- 10- 10- 10- 10- 10-8 10-5 10-2 10-1 101 102 103 104 107 1010 1013 1016 1019 1022 1025a 23 20 17 14 11 1× 1× 1× 1× 1×1 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 10- 10- 10- 10- 10-Pa 24 21 18 15 12 10-9 10-6 10-3 10-2 10-1 100 101 102 103 106 109 1012 1015 1018 1021 1024 1× 1× 1× 1× 1×1 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 1× 10- 10- 10- 10- 10- 1dPa 25 22 19 16 13 10-10 10-7 10-4 10-3 10-2 10-1 101 102 105 108 1011 1014 1017 1020 1023 1× 1× 1× 1× 1×1 1× 1× ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Bảng đơn vị áp suất Quy đổi giữa các đơn vị áp suất Đơn vị đo lường Chuyển đổi áp suất Đơn vị đo chuẩn theo SI Đơn vị áp suấtGợi ý tài liệu liên quan:
-
Câu hỏi trắc nghiệm đo lường cảm biến: Gia tốc
0 trang 24 0 0 -
Tổng quan kiến thức vật lý lý sinh y học: Phần 1
200 trang 21 0 0 -
Bài giảng Đại cương về đo áp suất
19 trang 18 0 0 -
Sách giải thích đơn vị đo lường hợp pháp của Việt Nam: Phần 2
132 trang 16 0 0 -
Bài giảng Đơn vị, chục, trăm, nghìn - Toán 2 - GV.Lê Văn Hải
15 trang 15 0 0 -
Sách giải thích đơn vị đo lường hợp pháp của Việt Nam: Phần 1
167 trang 14 0 0 -
Đơn vị đo lường của các biến và kết quả phân tích hồi quy quan hệ giữa các biến
4 trang 11 0 0 -
Bài giảng môn thống kê - Chương 4. HỆ THỐNG CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH CÁC HIỆN TƯỢNG KINH TẾ - XÃ HỘI
49 trang 11 0 0 -
Đề tài: “ Rèn kỹ năng đổi đơn vị đo lường cho học sinh lớp 5”
17 trang 11 0 0 -
Giáo án Toán 2 chương 6 bài 1: Đơn vị, chục,trăm,nghìn
5 trang 10 0 0