Danh mục

Báo cáo chuyên đề: Phân tích các tỷ số tài chính tại công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản An Giang - Agifish giai đoạn 2009 - 2010

Số trang: 13      Loại file: ppt      Dung lượng: 872.50 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Phí tải xuống: 1,000 VND Tải xuống file đầy đủ (13 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Báo cáo chuyên đề: Phân tích các tỷ số tài chính tại công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản An Giang - Agifish giai đoạn 2009 - 2010 trình bày các nhóm tỷ số khả năng thanh toán; Nhóm tỷ số hoạt động; Nhóm tỷ số hoạt động; Nhóm tỷ số đòn bẩy tài chính; Nhóm tỷ số sinh lợi; Nhóm tỷ số giá trị thị trường; Đánh giá chung về tình hình tài chính của công ty. Mời các bạn cùng tham khảo!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Báo cáo chuyên đề: Phân tích các tỷ số tài chính tại công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản An Giang - Agifish giai đoạn 2009 - 2010 BÁO CÁO  CHUYÊN ĐỀ NĂM 3 SVTH : Trần Thị Ngọc Hân Lớp : DH9TC – MSSV DTC083419 GVHD : ThS. Ngô Văn Quí Nhóm tỷ số khả năng thanh toán chỉ tiêu  năm 2009  năm 2010  Tỷ lệ CL  HTK 248,258,631,698  368,791,375,766  49% TSNH 659,883,629,185  765,944,077,467  16%  Nợ NH 584,661,242,720  720,262,248,758  23%  TSTTHH 1.13  1.06  ­6% TSTTN 0.70  0.55  ­22% 1.20 1.13 1.06 1.00 0.80 Tỷ số khả năng thanh 0.70 toán hiện hành 0.60 0.55 Tỷ số khả năng thanh toán nhanh 0.40 0.20 0.00 năm 2009 năm 2010 Nhóm tỷ số hoạt động chỉ tiêu  năm 2009 năm 2010 Tỷ lệ CL  Doanh thu thuần  1,334,297,723,292 1,699,411,875,174  27%  Các khoản phải thu  384,767,040,159  332,063,964,602  ­14%  HTK 248,258,631,698  368,791,375,766  49% Vòng quay KPT 3.47  5.12 48% Kỳ thu tiền BQ 103.81  70.34  ­32% Vòng quay HTK 5.37  4.61  ­14%  Số ngày tồn kho BQ 66.98  78.12  17% 6.00 5.37 5.00 5.12 4.61 4.00 3.47 Vòng quay khoản phải thu 3.00 Vòng quay hàng tồn kho 2.00 1.00 0.00 năm 2009 năm 2010 Nhóm tỷ số hoạt động chỉ tiêu  năm 2009 năm 2010 Tỷ lệ CL  Doanh thu thuần  1,334,297,723,292 1,699,411,875,174  27%  TSCĐ 399,048,880,244   491,450,470,323   23%  Tổng tài sản 1,208,018,435,946   1,354,627,131,764   12% Vốn cổ phần  609,856,116,667  623,643,597,031  2%  HSSD TSCĐ  3.34  3.46  3%  HSSD Tổng tài sản  1.10  1.25  14% HSSD Vốn cổ phần  2.19  2.72  25% 4.00 3.50 3.46 3.34 3.00 2.72 2.50 HSSD TSCĐ 2.19 2.00 HSSD Tổng TS 1.50 HSSD VCP 1.10 1.25 1.00 0.50 0.00 năm 2009 năm 2010 Nhóm tỷ số đòn bẩy tài chính Chỉ tiêu  năm 2009  năm 2010  Tỷ lệ CL  Tổng nợ  598,162,319,279  730,983,534,733  22% Tổng tài sản 1,208,018,435,946   1,354,627,131,764   12% Vốn cổ phần  609,856,116,667  623,643,597,031  2%  Tỷ số nợ  0.50  0.54  9%  Tỷ số nợ trên VCP  0.98  1.17  20%  Tỷ số tổng TS trên  1.98  2.17  10%  VCP  2.50 2.17 2.00 1.98 1.50 Tỷ số nợ Tỷ số nợ trên VCP 1.17 1.00 0.98 Tỷ số tổng TS trên VCP 0.50 0.50 0.54 0.00 năm 2009 năm 2010 Nhóm tỷ số đòn bẩy tài chính Chỉ tiêu năm 2009 năm 2010 Tỷ lệ CL Lợi nhuận trước thuế 15,442,618,436 51,424,732,663 233% Lãi vay 39,152,469,220 48,579,061,952 24% EBIT 54,595,087,656 100,003,794,615 83% Khả năng thanh toán lãi vay 1.39 2.06 48% 2.50 2.00 2.06 1.50 1.39 Khả năng thanh toán lãi vay 1.00 0.50 0.00 năm 2009 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: