Danh mục

Báo cáo khoa học: Bắt đầu và thể khởi phát tiếng Việt

Số trang: 17      Loại file: pdf      Dung lượng: 563.89 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí tải xuống: 8,500 VND Tải xuống file đầy đủ (17 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo bài viết báo cáo khoa học:bắt đầu và thể khởi phát tiếng việt, luận văn - báo cáo, báo cáo khoa học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Báo cáo khoa học:Bắt đầu và thể khởi phát tiếng Việt NG6N NGtr so 2 2011 V BATDAUYA THE KHClI PHAT TIENG VIET TS NGUYEN VAN PHO 1. Dan nh^p Theo truyin thdng, thi hoan thdnh Trong cdc tdi lipu ngdn ngfl hgc, (perfective) bilu thj mgt tinh hudng thi (aspect) Id mgt khdi rupm dd dugc bj hgn djnh vl thdi gian, vd la mgt thira nhgn Id phgm trft pho qudt - it tinh huong dugc nhin tft ben ngodi nhdt Id pho qudt hom thi (tense) [1], (extenal), khdng cd cdu true ngi tgi. [2], [14]. Lyons cho rdng nhieu ngdn Ngugc Igi, till phi hoantiidnh(imper- fective) bilu tiij mgt tinh hudng khdng ngfl khdng cd thi nhung rat it ngdn hgn djnh ve m$t thdi gian. Id mgt tinh ngft khdng cd till [10, 705]. Vd nhilu huong nhin tii ben ttong (internal). nhd ngu hgc cho rdng till van Id mgt Do vgy, mgttinhhuong phi hoan tiianh pham tru it dugc h o ^ chua dugc chu cd thi phan tich thdnh cdc khuc dogn y diy dft [3], [10]. (khdi diu, dien tiln, kit tiiuc) vd nd Phgm tiu thi lien quan din vipc cd till mang thugc tinh Idp (repetitive) djnh vj thdi gian cua sy tinh dang hay tgp qudn (habitiial). duge ndi den (event time) ttong quan Cdc nhd n ^ e n cuutiiudngphan hp vdi thdi gian cua phat ngdn (thdi chia the thMitiiengu ph^ (grammatical diem dua ra phdt ngdn - speech time) aspect) vd till tu vyng (lexical, sitiiational hodc/ vd thdi gian quy chieu (reference hay inherent aspect, vd d$c bipt Id time). CJ tiing Anh, quan hp tiudc sau Aktionart), va khdng it khi cdp khdi gifta thdi gian sy tinh vd thdi gian nipm aspect - Aktionart dugc dien phdt ngdn sS dugc thi hipn bdng cdc gidi nhu la sy doi lap gifta thi ngft phuang tipn hinh thai hgc, vd ta cd phap vd tiie tii vyng. Sy doi lap ndy thi qud khft, hipn tgi vd tuomg lai (past CO Ig cdn cu vdo cac ngdn ngu An Au present, future). Quan hp trudc sau vdn it nhieu dya vdo hp biin hinh giira ba tiidi gian se tgo ra pluperifect (inflection) ngfl phdp dl danh diu till. ho^c futiire perfect [3], [II], [13].Trong khi dd, till Id mgt phgm tiu Xuat phdt tii quan dilm cho rdngngdn ngu hgc bilu hipn d^ctiungtiidi the Id mgt phgm tiu ph6 qudt ma ngdngian mang tuih chu quan (subjective) ngu nao cflng cd cdch bilu hipn (vlve sytinhdugc dien dgt hay ndi each ni^t nay nd ddi Igp vdi titi), chung tdikhac, till d$c tiung cho gdc nhin cua cho ring tmdc het nd phdi dugc xdcngudi ndi vl dudng net tiidi gian cua djrih nhu mgt phgm tiu mang tinh ngusy tinh. Mpt sy tinh dien ra cd till nghia. Nghia Id, ngi dung ngft ngMadugc ngudi ndi nhin tii ngodi nhu cua V}tir,cua cdc tiiam td cfta vj tumgt todn the ho$c nhin tii ttong d mgt vd sy tirong tde gifta chung sg hinhkhuc dogn ndo dd [3, 24]. fnh gia ti, till [8], [12], [14]. Smitii dua ra khdi mpm verb constellationBdt ddu. >i nrt«ili*1^ 13Vj tft chftm de bilu hipn quan hp start) nfta md cd thi thi hipn qua sygifla vj tft vd cdc tham to cua nd [14]. tuong tdc gifla cdc thdrtii phan cdu. Chinh vi vgy, cdc cdu sau day diu dugcI 2. Nh$n difn sy tinh khdi phdt Smith cho Id mang y nghia khdi phdt: 2.1. Thi khdi phdt danh dau sybit dau cua mgt hdnh dgng ho$c sy (1) a. Mary got angry. (M. trdkhdi dau cua mgt trgng thdi, qud trinh. nen gidn da.)Nhu vgy, thi khdi phdt cd the xem Id h. John became tired. (J. trdmgt phgm tru phy thugc (subcategory) nen met.)cua phgm tru phi hodn thdnh ho^c c. Her face whitened. (Mat cdphgm tru thdi lugng (durative). (Vdi trdng bech ra.)mgt so tdc gid, phgm tru thdi lugng -phi thdi lugng tuomg ftng vdi phgm d. The page yellowed. (Td gidytiii phi hodn thdnh - hodntiidnh).Trong vdngdi.)tiing Latinhho$c tiing Nga, thi khdi e. They began to walk to school.phdt dugc hinh thdnh bdng phy to -sc- (Hg bdt ddu di bg den trudng.)ho^ 20-, diSng hgn:tiingLatinh;«Qsceriebit dau/ tio nen bilt, florescere bdt f. They walked to school at noon.dau ra hoa; tieng Nga: zagovorit (Hg di bg den trudng liic giUa trua.)bdt dau ndi, zapet bdt diu hdt, v.v.. g. Mary began to run. (M. bdt ddu ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: