Danh mục

Báo cáo quý của Công ty cổ phần Cơ điện Miền Trung năm 2010

Số trang: 42      Loại file: pdf      Dung lượng: 268.53 KB      Lượt xem: 15      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Xem trước 5 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

TÀI SẢN NGẮN HẠN(100 = 110+120+130+140+150) I - Tiền và các khoản tương đương tiền 1. Tiền 2. Các khoản tương đương tiền II - Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1. Đầu tư ngắn hạn 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn III - Các khoản phảI thu 1. PhảI thu của khách hàng 2. Trả trước cho người bán 3. PhảI thu nội bộ 4. PhảI thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 5. Các khoản phảI thu khác 6. Dự phòng các khoản phảI thu khó đòi (*) IV -...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Báo cáo quý của Công ty cổ phần Cơ điện Miền Trung năm 2010 Công ty cổ phần Cơ điện Miền Trung BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN QUÝ IV NĂM 2010 Di?n gi?i Mã số Số cuối quý Số đầu năm A - TÀI SẢN NGẮN HẠN(100 = 110+120+130+140+150) 369,007,630,775 357,168,981,058 I - Tiền và các khoản tương đương tiền 48,914,693,437 22,066,970,972 1. Ti ền V.01 21,914,693,437 22,066,970,972 2. Các khoản tương đương tiền V.01 27,000,000,000 0 II - Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn V.02 8,500,000,000 0 1. Đầu tư ngắn hạn 8,500,000,000 0 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn 0 0 III - Các khoản phảI thu 167,500,533,441 155,518,463,944 1. Ph ảI thu của khách hàng 2 110,690,147,352 54,599,728,289 2. Tr ả trước cho người bán 57,875,740,594 101,028,301,860 3. Ph ảI thu nội bộ 0 0 4. Ph ảI thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 5. Các khoản phảI thu khác V.03 374,096,310 599,152,020 6. Dự phòng các khoản phảI thu khó đòi (*) 2 (1,439,450,815) (708,718,225) IV - Hàng tồn kho 143,898,778,609 177,359,168,357 1. Hàng tồn kho V.04 144,222,833,869 177,957,199,960 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) (324,055,260) (598,031,603) V - Tài sản ngắn hạn khác 193,625,288 2,224,377,785 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 46,910,117 2. Thu ế GTGT đ ược khấu trừ 0 1,530,318,639 3. Thu ế và các khoản phảI thu nhà nước V.04 0 1,630,965 4. Giao d ịch mua bán lại tráI phiếu chính phủ 0 0 5. Tài s ản ngắn hạn khác 2 193,625,288 645,518,064 B - TàI sản dài hạn(200=210+220+240+250+260) 28,412,078,834 30,228,933,534 I. Các khoản phảI thu dài hạn 0 0 1. Ph ảI thu dài hạn của khách hàng 0 0 2. Vốn kinh doanh ở những đơn vị trực thuộc 0 0 3. Ph ảI thu nội bộ dài hạn V.06 0 0 4. Ph ảI thu dài hạn khác V.07 0 0 5. Dự phòng phảI thu dài hạn khó đòi (*) 0 0 II. Tài s ản cố định 26,399,364,798 28,128,933,534 1. Tài s ản cố định hữu hình V.08 26,345,275,798 22,610,054,795 - Nguyên giá 80,774,955,496 68,869,022,535 - Giá tr ị hao mòn lũy kế (*) (54,429,679,698) (46,258,967,740) 2. Tài s ản cố định thuê tài chính V.09 0 0 - Nguyên giá 0 0 - Giá tr ị hao mòn lũy kế (*) 0 0 3. Tài s ản cố định vô hình V.10 0 0 - Nguyên giá 33,333,653 33,333,653 - Giá tr ị hao mòn lũy kế (*) (33,333,653) (33,333,653) 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang V.11 54,089,000 5,518,878,739 III. Bất động sản đầu tư ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: