Danh mục

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤTQUÍ II - NĂM 2011Lập ngày : 30/07/2011.Mẫu số B 01

Số trang: 28      Loại file: pdf      Dung lượng: 523.94 KB      Lượt xem: 14      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí tải xuống: 8,000 VND Tải xuống file đầy đủ (28 trang) 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT QUÍ II - NĂM 2011 Lập ngày : 30/07/2011 Mẫu số B 01 – DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC Ngày 20/03/06 của Bộ trưởng BTC) BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT QUÍ II - NĂM 2011 Đơn vị tính : VNĐ TÀI SẢN (1) MÃ SỐ (2) THUYẾT MINH (3) SỐ CUỐI NĂM (4) SỐ ĐẦU NĂM (5) A - TÀI SẢN NGẮN HẠN (100)=110+120+130+140+150 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.Tiền 2. Các khoản tương đương tiền II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1. Đầu tư ngắn hạn 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤTQUÍ II - NĂM 2011Lập ngày : 30/07/2011.Mẫu số B 01 BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT QUÍ II - NĂM 2011 Lập ngày : 30/07/2011 Mẫu số B 01 – DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC Ngày 20/03/06 của Bộ trưởng BTC) BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT QUÍ II - NĂM 2011 Đơn vị tính : VNĐ THUYẾT TÀI SẢN MÃ SỐ SỐ CUỐI NĂM SỐ ĐẦU NĂM MINH (1) (2) (3) (4) (5) A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 126,577,932,096 120,877,452,471 (100)=110+120+130+140+150 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 32,138,308,557 22,953,387,378 1.Tiền 111 V.01 19,453,387,378 22,978,308,557 2. Các khoản tương đương tiền 112 9,160,000,000 3,500,000,000 V.02 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 350,000,000 14,834,560,000 1. Đầu tư ngắn hạn 121 14,834,560,000 350,000,000 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) 129 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 19,814,290,295 19,791,837,447 1. Phải thu khách hàng 131 18,578,969,514 18,607,401,072 2. Trả trước cho người bán 132 875,548,680 1,234,945,372 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng 134 xây dựng 5. Các khoản phải thu khác 135 V.03 935,922,134 366,354,230 6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139 (394,410,379) (598,602,881) IV. Hàng tồn kho 140 68,536,339,439 60,381,708,932 1. Hàng tồn kho 141 V.04 60,381,708,932 68,536,339,439 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 V. Tài sản ngắn hạn khác 150 5,738,993,805 2,915,958,714 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 2,158,120,803 1,183,943,469 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 1,719,993,646 3,565,743,284 3. Thuế và các khoản khác phải thu NN 154 V.05 641,138 5. Tài sản ngắn hạn khác 158 12,021,599 14,488,580 B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 141,781,935,052 147,486,924,887 (200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260) I- Các khoản phải thu dài hạn 210 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212 3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 V.06 4. Phải thu dài hạn khác 218 V.07 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219 Trang : 2 THUYẾT TÀI SẢN MÃ SỐ SỐ CUỐI NĂM SỐ ĐẦU NĂM MINH ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: