Danh mục

BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ 1 NĂM 2011 CỦA CÔNG TY MẸ VĂN HÓA TÂN BÌNH

Số trang: 24      Loại file: pdf      Dung lượng: 464.66 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

DN - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁNĐơn vị tính : VNĐChỉ tiêu Mã chỉ tiêu Thuyết minh SỐ CUỐI QUÝ SỐ ĐẦU NĂMTÀI SẢN A - TÀI SẢN NGẮN HẠN(100)=110+120+130+140+150274,424,482,878 100 110 111 112 120 121 129 130 131 132 133 134 135 139 140 141 149 150 151 152 154 158 200 210 211 212 213 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.Tiền 2. Các khoản tương đương tiền,
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ 1 NĂM 2011 CỦA CÔNG TY MẸ VĂN HÓA TÂN BÌNHBAO CAÙO TAØI CHÍNHBAÙO CAO TAI CHÍNH QUÍ I - NAÊM 2011 Laäp ngaøy : 20/04/2011Công ty Cổ Phần Văn Hóa Tân Bình Báo cáo tài chínhĐịa chỉ: Lô II-3, Nhóm CN2, đường số 11, KCN Tân Bình, HCM Quý 01 năm tài chính 2011Tel: 84(08).38162884 - 38162885 Fax: 84(08).38162887 Mẫu số B01-DN DN - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Đơn vị tính : VNĐ Chỉ tiêu Mã chỉ tiêu Thuyết minh SỐ CUỐI QUÝ S Ố ĐẦU NĂM TÀI SẢN 274,424,482,878 268,602,221,320A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 124,245,765,978 114,491,415,952(100)=110+120+130+140+150I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 19,436,018,901 17,759,391,271 1.Tiền 111 V.01 14,259,391,271 11,436,018,901 2. Các khoản tương đương tiền 112 8,000,000,000 3,500,000,000 V.02II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 12,683,247,000 14,834,560,000 1. Đầu tư ngắn hạn 121 14,834,560,000 12,683,247,000 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) 129III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 20,670,505,846 18,868,004,921 1. Phải thu khách hàng 131 17,708,133,821 19,613,197,839 2. Trả trước cho người bán 132 524,367,787 482,050,001 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng 134 5. Các kho ph thu khác 5. Các khoản phải thu khác , 3 , 06, 9 135 V.03 1,234,106,194 1,173,860,887 6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139 (598,602,881) (598,602,881)IV. Hàng tồn kho 140 67,390,241,499 60,352,377,689 1. Hàng tồn kho 141 V.04 60,352,377,689 67,390,241,499 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149V. Tài sản ngắn hạn khác 150 4,065,752,732 2,677,082,071 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 1,998,828,474 1,156,702,142 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 1,508,358,330 2,055,033,124 3. Thuế và các khoản khác phải thu NN 154 V.05 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 12,021,599 11,891,134B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 150,178,716,900 154,110,805,368(200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260)I- Các khoản phải thu dài hạn 210 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212 3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 V.06 4. Phải thu dài hạn khác 218 V.07 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219II. Tài sản cố định 220 76,648,071,805 80,084,628,031 1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.08 67,217,927,634 70,937,558,037 - Nguyên giá 222 124,655,045,869 127,712,732,709 - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: