BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT 2008 - CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG 620 CHÂU THỚI
Số trang: 11
Loại file: pdf
Dung lượng: 390.78 KB
Lượt xem: 11
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT 2008 - CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG 620 CHÂU THỚI
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN STT I 1 2 3 4 5 1 2 Tài sản ngắn hạn Tiền và các khoản tuơng đương tiền Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn Các khoản phải thu ngắn hạn Hàng tồn kho Tài sản ngắn hạn khác Các khoản phải thu dài hạn Tài sản cố định _ Tài sản cố định hữu hình _ Tài sản cố định vô hình _ Tài sản cố định thuê tài chính _ Chi phí xây...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT 2008 - CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG 620 CHÂU THỚI (Ban hành kèm theo Thông tư số 38/2007/TT-BTC ngày 18/4/2007 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn về việc Công bố thông tin trên thị trường chứng khoán) Số : 02-09 / CBTTĐK - BT6 BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT Năm 2008 (Số liệu đã kiểm toán) CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG 620 CHÂU THỚI I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Số dư đầu kỳ Số dư cuối kỳ STT Nội dung 01/01/2008) (31/12/2008) I Tài sản ngắn hạn 490,024,594,285 416,003,781,053 1 Tiền và các khoản tuơng đương tiền 37,201,783,090 9,771,532,123 2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,884,052,000 7,719,332,000 3 Các khoản phải thu ngắn hạn 208,685,752,590 258,263,875,250 4 Hàng tồn kho 225,877,950,118 139,132,510,815 5 Tài sản ngắn hạn khác 2,375,056,487 1,116,530,865 II Tài sản dài hạn 216,852,746,985 234,287,259,967 - 1 Các khoản phải thu dài hạn - 2 Tài sản cố định 80,902,029,694 87,408,061,485 _ Tài sản cố định hữu hình 49,086,387,781 60,895,412,696 - - _ Tài sản cố định vô hình _ Tài sản cố định thuê tài chính 11,873,059,455 5,082,670,156 _ Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,942,582,458 21,429,978,633 - - 3 Bất động sản đầu tư 4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 133,529,149,286 145,771,841,693 5 Tài sản dài hạn khác 2,421,568,005 1,107,356,789 III TỔNG CỘNG TÀI SẢN 706,877,341,270 650,291,041,020 IV Nợ phải trả 393,107,100,921 321,406,601,009 1 Nợ ngắn hạn 304,966,241,409 238,013,233,625 2 Nợ dài hạn 88,140,859,512 83,393,367,384 V Nguồn vốn chủ sở hữu 313,770,240,349 328,884,440,011 1 Vốn chủ sở hữu 302,980,052,258 317,578,518,732 _ Vốn đầu tư của chủ sở hữu 109,978,500,000 109,978,500,000 _ Thặng dư vốn cổ phần 122,689,948,000 122,689,948,000 - _ Vốn khác của chủ sở hữu (636,156,968) - - _ Cổ phiếu quỹ - - _ Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - _ Chênh lệch tỉ giá hối đóai _ Các quỹ 41,774,825,323 54,851,583,924 _ Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,536,778,935 30,694,643,776 - - _ Nguồn vốn đầu tư XDCB 2 Nguồn kinh phí và quỹ khác 10,790,188,091 11,305,921,279 _ Quỹ khen thưởng, phúc lợi 10,790,188,091 11,305,921,279 - - _ Nguồn kinh phí - - _ Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ VI TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT 2008 - CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG 620 CHÂU THỚI (Ban hành kèm theo Thông tư số 38/2007/TT-BTC ngày 18/4/2007 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn về việc Công bố thông tin trên thị trường chứng khoán) Số : 02-09 / CBTTĐK - BT6 BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT Năm 2008 (Số liệu đã kiểm toán) CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG 620 CHÂU THỚI I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Số dư đầu kỳ Số dư cuối kỳ STT Nội dung 01/01/2008) (31/12/2008) I Tài sản ngắn hạn 490,024,594,285 416,003,781,053 1 Tiền và các khoản tuơng đương tiền 37,201,783,090 9,771,532,123 2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,884,052,000 7,719,332,000 3 Các khoản phải thu ngắn hạn 208,685,752,590 258,263,875,250 4 Hàng tồn kho 225,877,950,118 139,132,510,815 5 Tài sản ngắn hạn khác 2,375,056,487 1,116,530,865 II Tài sản dài hạn 216,852,746,985 234,287,259,967 - 1 Các khoản phải thu dài hạn - 2 Tài sản cố định 80,902,029,694 87,408,061,485 _ Tài sản cố định hữu hình 49,086,387,781 60,895,412,696 - - _ Tài sản cố định vô hình _ Tài sản cố định thuê tài chính 11,873,059,455 5,082,670,156 _ Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,942,582,458 21,429,978,633 - - 3 Bất động sản đầu tư 4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 133,529,149,286 145,771,841,693 5 Tài sản dài hạn khác 2,421,568,005 1,107,356,789 III TỔNG CỘNG TÀI SẢN 706,877,341,270 650,291,041,020 IV Nợ phải trả 393,107,100,921 321,406,601,009 1 Nợ ngắn hạn 304,966,241,409 238,013,233,625 2 Nợ dài hạn 88,140,859,512 83,393,367,384 V Nguồn vốn chủ sở hữu 313,770,240,349 328,884,440,011 1 Vốn chủ sở hữu 302,980,052,258 317,578,518,732 _ Vốn đầu tư của chủ sở hữu 109,978,500,000 109,978,500,000 _ Thặng dư vốn cổ phần 122,689,948,000 122,689,948,000 - _ Vốn khác của chủ sở hữu (636,156,968) - - _ Cổ phiếu quỹ - - _ Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - _ Chênh lệch tỉ giá hối đóai _ Các quỹ 41,774,825,323 54,851,583,924 _ Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,536,778,935 30,694,643,776 - - _ Nguồn vốn đầu tư XDCB 2 Nguồn kinh phí và quỹ khác 10,790,188,091 11,305,921,279 _ Quỹ khen thưởng, phúc lợi 10,790,188,091 11,305,921,279 - - _ Nguồn kinh phí - - _ Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ VI TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
thị trường chứng khoán báo cáo tài chính thu nhập doanh nghiệp công bố thông tin kinh tế thị trường giáo trình đại học kiến thức phổ thôngGợi ý tài liệu liên quan:
-
Giáo trình Thị trường chứng khoán: Phần 1 - PGS.TS. Bùi Kim Yến, TS. Thân Thị Thu Thủy
281 trang 973 34 0 -
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến ý định đầu tư chứng khoán của sinh viên tại Tp. Hồ Chí Minh
7 trang 571 12 0 -
2 trang 517 13 0
-
Giáo trình phân tích một số loại nghiệp vụ mới trong kinh doanh ngân hàng quản lý ngân quỹ p5
7 trang 470 0 0 -
18 trang 462 0 0
-
Phương pháp phân tích báo cáo tài chính: Phần 1 - PGS.TS. Nguyễn Ngọc Quang
175 trang 382 1 0 -
293 trang 302 0 0
-
Các yếu tố tác động tới quyết định đầu tư chứng khoán của giới trẻ Việt Nam
7 trang 301 0 0 -
MARKETING VÀ QUÁ TRÌNH KIỂM TRA THỰC HIỆN MARKETING
6 trang 297 0 0 -
Các bước trong phương pháp phân tích báo cáo tài chính đúng chuẩn
5 trang 292 0 0