Danh mục

Biểu thuế xuất khẩu năm 2016

Số trang: 106      Loại file: xlsx      Dung lượng: 78.98 KB      Lượt xem: 2      Lượt tải: 0    
Thu Hiền

Xem trước 7 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Biểu thuế xuất khẩu năm 2016 theo danh mục mặt hàng chịu thuế, được ban hành kèm theo Thông tư số 182/2015/TT-BTC ngày 16/11/2015 của Bộ Tài Chính. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm bắt đầy đủ nội dung chi tiết.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Biểu thuế xuất khẩu năm 2016 TRUNGTÂMĐÀOTẠONGHIỆPVỤXUẤTNHẬPKHẨU TRITHỨCVIỆTTRUNGTÂMĐÀOTẠONGHIỆPVỤXU NHẬPKHẨU TRITH BIỂUTHUẾXUẤỨ CVI TKH ỆT ẨU2016 PhụlụcIPhụlụcI BIỂUTHUẾXUẤTKHẨUBIỂUTHUẾXUẤTKHẨU THEODANHMỤCMẶTHÀNGCHỊUTHUẾTHEODANHMỤCMẶTHÀNGCHỊUTHUẾmtheoThôngtưsố182/2015/TTBTCngày16/11/2015củaBộTàichính)(BanhànhkèmtheoThôngtưsố182/2015/TTBTCn –––––––––––––––––– Stt Mãhàng MôtảhànghoáMôtảhànghoá Dừa,quảhạchBrazil(Brazilnut)vàhạtđiều,tươi hoặckhô,đãhoặcchưabócvỏhoặclộtvỏ.Dừa,quảhạch 1 08.01 Brazil(Brazilnut)vàhạtđiều,tươi hoặckhô,đãhoặcchưabócvỏhoặclộtvỏ. Dừa: 0801.11.000801.11.00 Đãquacôngđoạnlàmkhô 0801.12.000801.12.00 Dừacònnguyênsọ 0801.19.000801.19.00 Loạikhác QuảhạchBrazil(Brazilnut): 0801.21.000801.21.00 Chưabócvỏ 0801.22.000801.22.00 Đãbócvỏ Hạtđiều: 0801.31.00 Chưabócvỏ 0801.32.00 Đãbócvỏ Cácloạicâyvàcácbộphậncủacây(kểcảhạtvàquả),chủ yếudùnglàmnướchoa,làmdượcphẩmhoặcthuốctrừsâu, thuốcdiệtnấmhoặccácmụcđíchtươngtự,tươihoặckhô, đãhoặcchưacắt,nghiềnhoặcxaythànhbột.Cácloạicâyvà 2 12.11 cácbộphậncủacây(kểcảhạtvàquả),chủyếudùnglàm nướchoa,làmdượcphẩmhoặcthuốctrừsâu,thuốcdiệt nấmhoặccácmụcđíchtươngtự,tươihoặckhô,đãhoặc chưacắt,nghiềnhoặcxaythànhbột. 1211.20 Rễcâynhânsâm: 1211.20.101211.20.10 Đãcắt,nghiềnhoặcdạngbột 1211.20.901211.20.90 Loạikhác 1211.30 Lácoca: 1211.30.101211.30.10 Đãcắt,nghiềnhoặcdạngbột 1211.30.901211.30.90 Loạikhác 1211.40.001211.40.00 Thâncâyanhtúc 1211.90 Loạikhác: Loạichủyếudùnglàmdượcliệu: 1211.90.111211.90.11 Câygaidầu,đãcắt,nghiềnhoặcdạngbột 1211.90.121211.90.12 Câygaidầu,ởdạngkhác 1211.90.131211.90.13 Rễcâybagạchoađỏ 1211.90.141211.90.14 Loạikhác,đãcắt,nghiềnhoặcdạngbột: 1211.90.14.101211.90. Trầmhương,kỳnam 14.10 1211.90.14.901211.90. Loạikhác 14.90 1211.90.19 Loạikhác: 1211.90.19.10 Trầmhương,kỳnam 1211.90.19.90 Loạikhác Loạikhác: 1211.90.91 Câykimcúc,đãcắt,nghiềnhoặcdạngbột 1211.90.92 Câykimcúc,ởdạngkhác 1211.90.94 Gỗđànhương 1211.90.95 Mảnhgỗtrầmhương(gaharu) 1211.90.96 Rễcâycamthảo 1211.90.97 VỏcâyPersea(PerseaKurziiKosterm) 1211.90.98 Loạikhác,đãcắt,nghiềnhoặcdạngbột: 1211.90.98.10 Trầmhương,kỳnam 1211.90.98.90 Loạikhác 1211.90.99 Loạikhác: 1211.90.99.10 Trầmhương,kỳnam 1211.90.99.90 Loạikhác3 2502.00.00 Pirítsắtchưanung. Lưuhuỳnhcácloại,trừlưuhuỳnhthănghoa,lưu4 2503.00.00 huỳnhkếttủavàlưuhuỳnhdạngkeo.5 25.04 Graphittựnhiên. 2504.10.00 Ởdạngbộthaydạngmảnh 2504.90.00 Loạikhác Cácloạicáttựnhiên,đãhoặcchưanhuộmmàu,trừcátchứa6 25.05 kimloạithuộcChương26. 2505.10.00 Cátoxitsilicvàcátthạchanh: Bộtoxitsilicmịnvàsiêumịncókíchthướchạttừ96µm(micrô 2505.10.00.10 mét)trởxuống(gồmSEPASILTFT6;SIKRONSV300;SIKRON SV500;SIKRONSV800) 2505.10.00.90 Loạikhác 2505.90.00 Loạikhác Thạchanh(trừcáttựnhiên);quartzite,đãhoặcchưađẽothô7 25.06 hoặcmớichỉđượccắt,bằngcưahoặccáchkhác,thànhkhối hoặctấmhìnhchữnhật(kểcảhìnhvuông). 2506.10.00 Thạchanh 2506.20.00 Quartzite Caolanhvàđấtsétcaolanhkhác,đãhoặcchưa8 2507.00.00 nung. Đấ ...

Tài liệu được xem nhiều: