Danh mục

BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION

Số trang: 12      Loại file: pdf      Dung lượng: 111.41 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 3,000 VND Tải xuống file đầy đủ (12 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

năng lượng. favors. thiện ý, chiếu cố. engineering. kỹ thuật. feather. lông vũ ... thuyết hưu cơ. natural process. tiến trình tự nhiên.neuron : tế bào thần kinh, neuron; nitrogen base: chất kiểm có nhóm nitrogen; osmosis * sự thẩm lọc; parent: Cha mẹ, nguồn gốc; particle: phần tử; path way: đường nhỏ, đường mòn; rare: hiếm; reaction; phản ứng; reagent: chất phản ứng, thuốc thử; random: một cách bất kỳ....
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION Grade 9-12 Biology/Life Science Standards Vocabulary (Includes Investigation/Experimentation Vocabulary) BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATIONabiotic factor * yếu tố vô sinh anaphase kỳ sau, hậu kỳacid rain * mưa a-xít ancestry nguồn gốc, tổ tiênacidic group nhóm a-xít animal động vậtAcquired Immune DeficiencySyndrome (AIDS) antibiotic * thuốc, chất kháng sinhactin antibiotic resistance * tính chống kháng sinhactive transport sự chuyển vận tích cực antibody kháng thểadapt thích ứng, thích nghi antigen kháng nguyênadaptation sự thích ứng, thích nghi antiseptic * thuốc sát trùngadapted thích ứng, thích nghi assimilation * sự đồng hóaadaptive trait đặc tính thích nghi ATP synthaseadaptive zone môi trường thích nghi autosomal * thể thường nhiễm sắcadenosine diphosphate (ADP) axis trục, thân chínhadenosine triphosphate (ATP) * axon sợi, trục tế bàoadjacent kế cận, kế bên backward phía sauaerobic ưa khí, háo khí bacteria vi khuẩnagar chất thạch bacterial cell tế bào vi khuẩnagricultural thuộc về nông nghiệp bacteriophage * thể thực khuẩnair pollution ô nhiễm không khí balance cân, thăng bằngallele * alen, gen tương ứng barrier vật chướng ngạiallopatric khác vùng phân bố base pairs * đôi ba-zơalteration of habitat sự thay đổi nơi cư trú base-pairing rules quy tắc ghép đôi ba-zơaltered thay đổi behavior tập tính, cư xửalveoli * phế nang benign lànhamino acid better suited thích hợp hơnammonification * sự hóa amon bile mậtamylase men phân giải tinh bột bile salts muối mậtanaerobic * kỵ khí, yếm khí biochemical thuộc về hóa sinh họcanalogous tương tự biodiversity * sinh học đa dạnganalysis sự phân tích biogeochemical cycle * chu trình địa hóa sinh vật họcanalyze * phân tích biological diversity sinh học đa dạng Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 1 Grade 9-12 Biology/Life Science Standards Vocabulary (Includes Investigation/Experimentation Vocabulary) BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATIONbiology sinh học cellular change thay tế bàobiomedical y khoa sinh học cellular immune response sức đề khángbiotechnology kỹ thuật sinh học Cenozoicbiotic factor * nhân tố sinh học centriole trung lạp, trung thểbirth sinh sản chance cơ hộiblood máu changed environmental conditions điều kiện môi trường thay đổiblood clot cục máu changes thay đổiblood detoxification giải độc máu characteristic tính chất, đặc tínhblood sugar level lượng đường trong máu chemical bond liên kết hóa họcbond sự liên kết chemical energy năng lượng hóa họcbone marrow tủy xương chemical property đặc tính hóa họcbottleneck effect tác động cổ chai chemical reaction phản ứng hóa họcbrain não, óc chemical-bond energy năng lượng liên kết hóa họcbreakdown phân ra ...

Tài liệu được xem nhiều: