Danh mục

Bộ đề thi giữa học kỳ 2 môn Toán lớp 1

Số trang: 29      Loại file: docx      Dung lượng: 969.64 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo Bộ đề thi giữa học kỳ 2 môn Toán lớp 1 được chia sẻ sau đây để làm quen với cấu trúc đề thi, tích lũy kinh nghiệm giải đề thi, từ đó giúp các em có kế hoạch ôn tập phù hợp để sẵn sàng bước vào kì thi sắp diễn ra. Chúc các em ôn tập và kiểm tra đạt kết quả cao!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bộ đề thi giữa học kỳ 2 môn Toán lớp 1 BỘĐỀTHI GIỮAKỲ2MÔNTOÁNLỚP1 ĐỀSỐ1Bài1:Điềnsốthíchhợpvàochỗchấm(1đ)20;.....;......;23;.....;......;......;.....;28;......;......;31;.....;......;......;35;......;.......;......;.......;.......;......;42Bài2:Viếtsố(theomẫu)(1đ)a)Haimươilăm:25b)49:bốnchín Nămmươi:......55................Bamươihai:....21.................Sáumươisáu:......73.................Bài3:Đặttínhrồitính(2đ)20+3040+5080–4017–5.................................................................................................................................................................Bài4:Tính(2đ)20+50=70–30=10+20+30=90–30+20=40cm+40cm=80cm–60cm=Bài5: Điềndấu>,Bài7:TổMộtlàmđược20lácờ,tổHailàmđược10lácờ.Hỏicảhaitổlàmđượctấtcảbaonhiêulácờ?(1,5đ) ĐỀSỐ2 Bài1.ĐúngghiĐ,saighiSvàoôtrống a) Sốliềntrướcsố13là12 b) Sốliềnsausố21là20 c) 87gồmcó8chụcvà7đơnvị d) 16Bài6.Hãyviếtmộtsốcóhaichữsốsaochochữsốhàngchụclớnhơnchữsốhàngđơnvịlà9. ĐỀSỐ3Bài1:Tính:a. b.13+2–3=…………. 30+20–10=…………Bài2:Đasố +19:............... +Mườimột:................ +70:...............+Mườichín:..................Bài3:Vẽhaiđiểmởtrongđườngtròn.VẽbađiểmởngoàiđườngtrònBài4:Điềndầuthíchhợp(,=)vàoôtrống 20–201018cm–2cm15cm 13+61910cm+20cm40cmBài5:TrongvườnnhàNamtrồng20câybưởivà30câycam.HỏitrongvườnnhàNamtrồngđượctấtcảbaonhiêucây?Bài6:Điền+,? 50.......20=30 30.....10=40 ĐỀSỐ4Bài1:Tínhnhẩm:17cm+2cm=...6+12–5=...12+4–5=..17–3–2=15–5+8=...13+5–7=...1843=...12+4+3=Bài2Nốitheomẫu: 17 18 12 19 14Bài3ĐiềnvàoôtrốngBài4:Lancó30nhãnvở,mẹmuathêmchoLanthêm2chụcnhãnvởnữaHỏiLancótấtcảbaonhiêunhãnvở?TómtắtGiảiBài6:Điềnsốthíchhợpvàoôtrống12+3=19 5–4> 815–3=+1013+ Khoanhtrònvàochữcáitrướcýtrảlờiđúng:Câu1:Số12gồmmấychụcvàmấyđơnvị: A.1chụcvà2đơnvị C.1và2 B.2chụcvà1đơnvị D.2và1Câu2:14cm+5cm=? A.18cmB.19cmC.19 D.1Câu3:Dướiaocó5convịt,trênbờcó3convịt.Hỏitấtcảcómấyconvịt? A.2con B.6conC.8con D.9conCâu4:Sốliềnsaucủasố14làsốnào? A.16 B.12 C.15D.13Câu5:Trongcácsố:70,40,20,50,30,sốbénhấtlà: A, 70B, 40C,30D,20Câu6:10–4–3=? A.6 B.2 C.3D.5Câu7:6+2–5=? A.3 B.8 C.10D.4Câu8:10=6+…. A.7 B.6 C.5D.4Câu9:Điềndấuthíchhợpvàochỗchấm?16–4……11 A.> B.< C.= Câu10:Lanháiđược20bônghoa,Maiháiđược10bônghoa.Hỏicảhaibạnháiđượcbaonhiêubônghoa? A,20bôngB,30bôngC,40bôngD,10bôngII.PhầnII:Tựluận(5đ).Câu1:Tính: 7+1+2=………… 8+25=……….Câu2:Số? +4 52 Câu3:Xếpcácsốsauđâytheothứtựtừlớnđếnbé:9,10,7,14,12.CÂU4:Lớp1Avẽđược20bứctranh,lớp1Bvẽđược30bứctranh.Hỏicả2lớpvẽđượcbaonhiêubứctranh? ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: