Danh mục

Bộ đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Vật lí năm 2022 có đáp án

Số trang: 130      Loại file: docx      Dung lượng: 6.87 MB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Để kì thi sắp tới đạt kết quả cao, mời các bạn học sinh cùng tham khảo "Bộ đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Vật lí năm 2022 có đáp án" để ôn tập các kiến thức cơ bản, làm quen với cấu trúc đề thi và rèn luyện kỹ năng giải đề nhanh và chính xác. Chúc các bạn thi tốt!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bộ đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Vật lí năm 2022 có đáp án Đề 1 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 Thuvienhoclieu.Com MÔN THÀNH PHẦN: VẬT LÝ Thời gian: 50 phút Câu1(NB).Cườngđộđiệntrườngtạimộtđiểmđặctrưngcho A.thểtíchvùngcóđiệntrườnglàlớnhaynhỏ. B.điệntrườngtạiđiểmđóvềphươngdiệndựtrữnănglượng. C.tácdụnglựccủađiệntrườnglênđiệntíchtạiđiểmđó. D.tốcđộdịchchuyểnđiệntíchtạiđiểmđó. Câu2(NB).Lựctừtácdụnglênđoạndâydẫnkhôngphụthuộctrựctiếpvào A.độlớncảmứngtừ. B.cườngđộdòngđiệnchạytrongdâydẫn. C.chiêudàidâydẫnmangdòngđiện. D.điệntrởdâydẫn. Câu3(NB).Mộtkínhhiểnvicócáctiêucựvậtkínhvàthịkínhlàf1vàf2.Độdàiquanghọccủakínhlà .NgườiquansátcómắtkhôngbịtậtvàcókhoảngcựccậnlàD.SốbộgiácGcủakínhhiểnvikhingắmchừngởvôcựcđượctínhbằngbiểuthứcnàosauđây? A. B. C. D. Câu4(NB).MộtvậtdaođộngđiềuhòatrêntrụcOxcóphươngtrìnhx=Acos(ωt+)thìcóvậntốctứcthời: A.v=Aωsin(ωt+) B.v=Aωcos(ωt+) C.v=Aω2sin(ωt+) D.v=Aωcos(ωt+) Câu5(NB).Cườngđộdòngđiệnkhôngđổiđượctínhbởicôngthức: A. B.C.D. Câu6(NB).Biểuthứctínhcơnăngcủamộtvậtdaođộngđiềuhoà: A.E=mω2A. B.E=m2ω. C. D. Câu7(NB).Hiệntượnggiaothoasóngxảyrakhicósựgặpnhaucủa A.haisóngxuấtpháttừhainguồndaođộngcùngpha,cùngbiênđộ. B.haisóngxuấtpháttừhainguồndaođộngcùngphương,cùngtầnsốvàcóđộlệchphakhôngđổi. C.haidaođộngcùngchiều,cùngpha. D.haisóngchuyểnđộngngượcchiềunhau. Câu8(TH).Chohaidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsố,cóbiênđộlàA1vàA2.Biênđộdaođộngtổnghợpcủahaidaođộngtrêncógiátrịlớnnhấtbằng A. B.A1+A2. C.2A1. D.2A2. Câu9(NB).Sóngdọclàsóngcóphươngdaođộngcủacácphầntửmôitrườngvàphươngtruyềnsóng hợpvớinhau1góc A. B. C. D.. Câu10(NB).Trongdaođộngđiềuhoàcủamộtvậtthìtậphợpbađạilượngnàosauđâylàkhôngthay đổitheothờigian? A.Lựckéovề;vậntốc;nănglượngtoànphần. B. Biên độ; tần số; năng lượngtoànphần. C.Độngnăng;tầnsố;lựckéovề. D.Biênđộ;tầnsố;giatốc. Câu11(NB).Điềukiệnđểcóthểhìnhthànhsóngdừngtrênsợidâyhaiđầucốđịnhcóchiềudàillà: A.l=kλ. B.l=. C.l=(2k+1)λ. D.l= Câu12(NB).Cuộnsơcấpvàcuộnthứcấpcủamộtmáybiếnáplítưởngcósốvòngdâylầnlượtlà N1vàN2.ĐặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngU 1vàohaiđầucuộnsơcấpthìđiệnáphiệudụng giữahaiđầucuộnthứcấpđểhởlàU2.Hệthứcđúnglà A= B.= C.= D.= Câu13(TH).Âmdomộtchiếcđànbầuphátra A.nghecàngcaokhimứccườngđộâmcànglớn. B.cóđộcaophụthuộcvàohìnhdạngvàkíchthướchộpcộnghưởng C.nghecàngtrầmkhibiênđộâmcàngnhỏvàtầnsốâmcànglớn. D.cóâmsắcphụthuộcvàodạngđồthịdaođộngcủaâm. Câu14(VDT).Mộtcáiloacócôngsuất1Wkhimở hếtcôngsuất,lấy π =3,14.Cườngđộ âmtại điểmcáchnó400cmcógiátrịlà A.5.10–5W/m2. B.5W/m2. C.5.10–4W/m2. D.5mW/m2. Câu15(TH).Trongquátrìnhtruyềntảiđiệnnăngđixa,biệnphápnhằmnângcaohiệusuấttruyềntảiđượcápdụngrộngrãinhấtlà A.giảmchiềudàidâydẫntruyềntải. B.chọndâycóđiệntrởsuấtnhỏ. C.tăngđiệnápđầuđườngdâytruyềntải. D.tăngtiếtdiệndâydẫn. Câu16(NB).Biênđộdaođộngcưỡngbứccủahệkhôngphụvào A.phabanđầucủangoạilựccưỡngbức. B.hệsốmasátgiữavậtvàmôitrường. C.biênđộcủangoạilựccưỡngbức. D.độchênhlệchgiữatầnsốcủalựccưỡngbứcvớitầnsốdaođộngriêngcủahệ. Câu17(TH).Côngsuấttỏanhiệtcủamộtmạchđiệnxoaychiềuphụthuộcvào A.Điệntrởthuầncủamạch B.Cảmkhángcủamạch C.Dungkhangcủamạch D.Tổngtrởcủamạch Câu18(NB).Đồngvịlàcácnguyêntửmàhạtnhâncủanócó A.cùngkhốilượng,khácsốnơtron. B.cùngsốnơtron,khácsốprôtôn. C.cùngsốprôtôn,khácsốnơtron. D.cùngsốnuclôn,khácsốprôtôn. Câu19(TH).Khinóivềquangđiện,phátbiểunàosauđâysai? A.Chấtquangdẫnlàchấtdẫnđiệnkémkhikhôngbịchiếusángvàtrởthànhchấtdẫnđiệntốtkhi bịchiếuánhsángthíchhợp. B.Điệntrởcủaquangđiệntrởgiảmkhicóánhsángthíchhợpchiếuvào. C.Pinquangđiệnhoạtđộngdựatrênhiệntượngquangđiệnngoàivìnónhậnnănglượngánhsáng từbênngoài. D.Côngthoátêlectroncủakimloạithườnglớnhơnnănglượngcầnthiếtđểgiảiphóngêlectronliên kếttrongchấtbándẫn. Câu20(TH).Trongmáyquangphổ lăngkính,chùmsángsaukhiđiqua ốngchuẩntrựccủamáylà chùmsáng A.phânkì. B.songsong. C.songsonghoặchộitụ. D.hộitụ. Câu21(TH).Tiatửngoạicóbướcsóng: A.khôngthểđođược. B.nhỏhơnbướcsóngcủatiaX. C.nhỏhơnbướcsóngcủaánhsángtím. D.lớnhơnbướcsóngcủaánhsángđỏ. Câu22(TH).T ...

Tài liệu được xem nhiều: