Các bài toán ôn tập kiểm tra 1 tiết chương 1: Phép dời hình và phép đồng dạng (Có hướng dẫn giải)
Số trang: 12
Loại file: doc
Dung lượng: 434.00 KB
Lượt xem: 7
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Các bài toán ôn tập kiểm tra 1 tiết chương 1 "Phép dời hình và phép đồng dạng" cung cấp cho các bạn những câu hỏi bài tập có hướng dẫn giải về bài toán tọa độ, các bài toán hình học thông thường. Hy vọng nội dung tài liệu phục vụ hữu ích nhu cầu học tập và ôn thi.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Các bài toán ôn tập kiểm tra 1 tiết chương 1: Phép dời hình và phép đồng dạng (Có hướng dẫn giải) CÁC BÀI TOÁN ÔN TẬP KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I: PHÉP DỜI HÌNH VÀ PHÉP ĐỒNG DẠNG (Cóhướngdẫngiải)CÁCBÀITOÁNTỌAĐỘ:Bài1:TrongmặtphẳngtoạđộOxy,xétphépbiếnhìnhFbiếnmỗiđiểmM(x;y)thànhđiểmM(x+1;y).ChứngminhFlà1phéptịnhtiến.Hướngdẫn:Tínhđược MM =(1;0LíluậnđểsuyraFlàphéptinhtiếnBài2:PhépbiếnhìnhFbiếnmộtđiểmM(x;y)thànhđiểmM’(ax;y)a).VớicácđiểmM1(x1;y1),N1(x2;y2).TìmảnhM’1,N’1lầnlượtccủaM1,N1quaF.b).TìmađểFlàphépdờihình.c).Vớicácgiátrịatìmđượcởcâub,xácđịnhcụthểtêncủaphépdờihìnhtrongcácphépdờihìnhcơbảnđãhọcứngvớimỗiatìmđược.Hướngdẫn:b)a=±1 c)a=1,Flàphépđồngnhất a=1,FlàphépđốixứngtrụcOyBài3:Trongmặtphẳngtọađộ,chođườngthẳngcóphươngtrìnhx+2y–3=0vàđiểmA(1,1)a).HãytìmảnhcủađiểmAvàdquaOb).HãytìmảnhcủadquaphépvịtựtâmAtỉsố3Hướngdẫn:a).KhilấyđốixứngquaOx,mọiđiểmM(x,y)biếnthànhđiểmM’(x,y).Dođó,AbiếnthànhA’(2,1)vàảnhcủađ/thẳnglàđườngthẳngcóPT2x+y+1=0b).M(x,y) dbiếnM’(x’,y’) d’saocho: x 2 x 4 AM =2 AM Từđó,tacó 2 x y 12 0 y 2 y 2Bài4:TrongmặtphẳngOxy,hãyviếtphươngtrìnhảnhcủađườngthẳng(d):y=2x3 rvàparabol(P)y=x2+x+2quaphéptịnhtiếntheovectơ v = ( 3;0 ) .Hướngdẫn: y = 2x − 3 ( d ) . GọiM(x;y) (d) y=2x3. (1) �x = x + 3 �x = x − 3 M = Tvr ( M ) �� � � . �y = y �y = y Thayvào(1),tađược:y’=2(x’3)3=2x’9.KẾTLUẬN:y=2x9. y = x2 + x + 2 ( P) GọiN(x,y) (P) y = x 2 + x + 2. (2) 1 �x = x + 3 �x = x − 3 N = Tvr ( N ) �� � � . �y = y �y = y Thayvào(2),tađược:y’=(x’3) 2+x’3+2=x’ 25x’+8.KẾTLUẬN:y=x 25x+8.Bài5:TrongmặtphẳngOxy,chođườngtròn(C):x2+y22x4y4=0.Hãytìmảnhcủa(C)quaphépđốixứngtrục(d):2xy+1=0.Hướngdẫn: x 2 + y2 − 2x − 4y − 4 = 0 � ( x − 1) 2 + ( y − 2 ) 2 = 9 ( C ) cótâmI(1;2)vàbánkínhR=3. Gọi(d1)làđườngthẳngquaI(1;2)vàvuônggóc(d0). r (d1)cóVTPT n = ( 1; 2 ) . (d1):1(x1)2(y2)=0 (d1):x+2y5=0. 3 x= 2x − y +1 = 0 5 �3 11 � GọiHlàgiaođiểmcủa(d)và(d1) � � �� � H � ; �. x + 2y −5 = 0 11 �5 5 � y= 5 Gọi I = ᄃd ( I ) .KhiđóHlàtrungđiểmII’. 1 xI = 2 2 5 �1 12 � 1 � � 12 � � � I � ; �VậyPTđườngtròncầntìmlà: � �x − + � � y − � = 9. 12 �5 5� � 5 � � 5 � YI = 5Bài6:Chođườngtròn(C):(x+3)2+y2=9.Hãyviếtphươngtrìnhđườngtròn(C’)qua πphépquaytâmO(0;0),gócquay − . 2Hướngdẫn: Tìmtọađộ M ( x ; y ) làảnhcủa M ( x; y ) quaphépquay Q ( 0; α ) . Đặt β = ( Ox,OM ) ; OM = a. M y Tacó: ( OM ; OM ) = α x = a.cosβ x = a.cos ( α +β ) � � y = a.sinβ y = a.sin ( α +β ) O x x x = a ( cosα .cosβ sinα .sinβ ) x = x.cosα y.sinα ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Các bài toán ôn tập kiểm tra 1 tiết chương 1: Phép dời hình và phép đồng dạng (Có hướng dẫn giải) CÁC BÀI TOÁN ÔN TẬP KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I: PHÉP DỜI HÌNH VÀ PHÉP ĐỒNG DẠNG (Cóhướngdẫngiải)CÁCBÀITOÁNTỌAĐỘ:Bài1:TrongmặtphẳngtoạđộOxy,xétphépbiếnhìnhFbiếnmỗiđiểmM(x;y)thànhđiểmM(x+1;y).ChứngminhFlà1phéptịnhtiến.Hướngdẫn:Tínhđược MM =(1;0LíluậnđểsuyraFlàphéptinhtiếnBài2:PhépbiếnhìnhFbiếnmộtđiểmM(x;y)thànhđiểmM’(ax;y)a).VớicácđiểmM1(x1;y1),N1(x2;y2).TìmảnhM’1,N’1lầnlượtccủaM1,N1quaF.b).TìmađểFlàphépdờihình.c).Vớicácgiátrịatìmđượcởcâub,xácđịnhcụthểtêncủaphépdờihìnhtrongcácphépdờihìnhcơbảnđãhọcứngvớimỗiatìmđược.Hướngdẫn:b)a=±1 c)a=1,Flàphépđồngnhất a=1,FlàphépđốixứngtrụcOyBài3:Trongmặtphẳngtọađộ,chođườngthẳngcóphươngtrìnhx+2y–3=0vàđiểmA(1,1)a).HãytìmảnhcủađiểmAvàdquaOb).HãytìmảnhcủadquaphépvịtựtâmAtỉsố3Hướngdẫn:a).KhilấyđốixứngquaOx,mọiđiểmM(x,y)biếnthànhđiểmM’(x,y).Dođó,AbiếnthànhA’(2,1)vàảnhcủađ/thẳnglàđườngthẳngcóPT2x+y+1=0b).M(x,y) dbiếnM’(x’,y’) d’saocho: x 2 x 4 AM =2 AM Từđó,tacó 2 x y 12 0 y 2 y 2Bài4:TrongmặtphẳngOxy,hãyviếtphươngtrìnhảnhcủađườngthẳng(d):y=2x3 rvàparabol(P)y=x2+x+2quaphéptịnhtiếntheovectơ v = ( 3;0 ) .Hướngdẫn: y = 2x − 3 ( d ) . GọiM(x;y) (d) y=2x3. (1) �x = x + 3 �x = x − 3 M = Tvr ( M ) �� � � . �y = y �y = y Thayvào(1),tađược:y’=2(x’3)3=2x’9.KẾTLUẬN:y=2x9. y = x2 + x + 2 ( P) GọiN(x,y) (P) y = x 2 + x + 2. (2) 1 �x = x + 3 �x = x − 3 N = Tvr ( N ) �� � � . �y = y �y = y Thayvào(2),tađược:y’=(x’3) 2+x’3+2=x’ 25x’+8.KẾTLUẬN:y=x 25x+8.Bài5:TrongmặtphẳngOxy,chođườngtròn(C):x2+y22x4y4=0.Hãytìmảnhcủa(C)quaphépđốixứngtrục(d):2xy+1=0.Hướngdẫn: x 2 + y2 − 2x − 4y − 4 = 0 � ( x − 1) 2 + ( y − 2 ) 2 = 9 ( C ) cótâmI(1;2)vàbánkínhR=3. Gọi(d1)làđườngthẳngquaI(1;2)vàvuônggóc(d0). r (d1)cóVTPT n = ( 1; 2 ) . (d1):1(x1)2(y2)=0 (d1):x+2y5=0. 3 x= 2x − y +1 = 0 5 �3 11 � GọiHlàgiaođiểmcủa(d)và(d1) � � �� � H � ; �. x + 2y −5 = 0 11 �5 5 � y= 5 Gọi I = ᄃd ( I ) .KhiđóHlàtrungđiểmII’. 1 xI = 2 2 5 �1 12 � 1 � � 12 � � � I � ; �VậyPTđườngtròncầntìmlà: � �x − + � � y − � = 9. 12 �5 5� � 5 � � 5 � YI = 5Bài6:Chođườngtròn(C):(x+3)2+y2=9.Hãyviếtphươngtrìnhđườngtròn(C’)qua πphépquaytâmO(0;0),gócquay − . 2Hướngdẫn: Tìmtọađộ M ( x ; y ) làảnhcủa M ( x; y ) quaphépquay Q ( 0; α ) . Đặt β = ( Ox,OM ) ; OM = a. M y Tacó: ( OM ; OM ) = α x = a.cosβ x = a.cos ( α +β ) � � y = a.sinβ y = a.sin ( α +β ) O x x x = a ( cosα .cosβ sinα .sinβ ) x = x.cosα y.sinα ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Các bài toán Phép dời hình Ôn tập Phép dời hình Kiểm tra 1 tiết Phép dời hình Phép dời hình Phép đồng dạng Bài tập Toán có hướng dẫn giảiTài liệu liên quan:
-
Bài giảng AutoCAD trong kỹ thuật điện: Phần 1 - Trường Đại học Thái Bình
40 trang 53 1 0 -
Chuyên đề Toán 11 - Cùng khám phá
90 trang 49 0 0 -
Đề kiểm tra giữa HK1 Toán 11 (Kèm đáp án)
7 trang 26 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán lớp 11 năm 2021-2022 - Trường THPT Kim Liên
9 trang 24 0 0 -
Bài giảng Hình học 11 – Bài 8: Phép đồng dạng
14 trang 23 0 0 -
giải bài tập hình học 11: phần 1
49 trang 22 0 0 -
Giáo án bài Phép đồng dạng - Hình học 11 - GV. Trần Thiên
5 trang 21 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán lớp 11 năm 2020-2021 - Trường THPT Thuận Thành số 1
31 trang 21 0 0 -
các dạng toán điển hình hình học 11: phần 1
163 trang 20 0 0 -
Đề kiểm tra 1 tiết môn Toán lớp 11 năm 2015 - THPT Bác Ái (Bài số 2)
4 trang 20 0 0