Danh mục

CÁC CHUYÊN ĐỀ MÁY TÍNH BỎ TÚI

Số trang: 13      Loại file: pdf      Dung lượng: 179.65 KB      Lượt xem: 15      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Phí tải xuống: 5,000 VND Tải xuống file đầy đủ (13 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Không thể tính 17 bằng máy tính vì 17! Là một số có nhiều hơn 10 chữ số (tràn màn hình). Nên ta tính theo cách sau:Ta biểu diễn S dưới dạng : a.10n + b với a, b phù hợp để khi thực hiện phép tính, máy không bị tràn, cho kết quả chính xác.Ta có : 17! = 13! . 14 . 15 . 16 . 17 = 6227020800 . 57120
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
CÁC CHUYÊN ĐỀ MÁY TÍNH BỎ TÚICasio fx laicaodang70@gmail.com CÁC CHUYÊN MÁY TÍNH B TÚII.CÁC BÀI TOÁN V : “ PHÉP NHÂN TRÀN MÀN HÌNH ”Bài 1:Tính chính xác t ng S = 1.1! + 2.2! + 3.3! + 4.4! + ... + 16.16!.Gi i :Vì n . n! = (n + 1 – 1).n! = (n + 1)! – n! nên:S = 1.1! + 2.2! + 3.3! + 4.4! + ... + 16.16! = (2! – 1!) + (3! – 2!) + ... + (17! – 16!)S = 17! – 1!.Không th tính 17 b ng máy tính vì 17! Là m t s có nhi u hơn 10 ch s (tràn mànhình). Nên ta tính theo cách sau:Ta bi u di n S dư i d ng : a.10n + b v i a, b phù h p khi th c hi n phép tính,máy không b tràn, cho k t qu chính xác.Ta có : 17! = 13! . 14 . 15 . 16 . 17 = 6227020800 . 57120L i có: 13! = 6227020800 = 6227 . 106 + 208 . 102 nênS = (6227 . 106 + 208 . 102) . 5712 . 10 – 1 = 35568624 . 107 + 1188096 . 103 – 1 = 355687428096000 – 1 = 355687428095999.Bài 2:Tính k t qu úng c a các tích sau: a) M = 2222255555 . 2222266666. b) N = 20032003 . 20042004.Gi i : a) t A = 22222, B = 55555, C = 666666. Ta có M = (A.105 + B)(A.105 + C) = A2.1010 + AB.105 + AC.105 + BC Tính trên máy: A2 = 493817284 ; AB = 1234543210 ; AC = 1481451852 ; BC = 3703629630 Tính trên gi y:A .1010 4 9 3 8 1 7 2 8 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2AB.105 123454321000000 5AC.10 148145185200000BC 3703629630 4938444443209829630M b) t X = 2003, Y = 2004. Ta có: N = (X.104 + X) (Y.104 + Y) = XY.108 + 2XY.104 + XY Tính XY, 2XY trên máy, r i tính N trên gi y như câu a)K t qu :M = 4938444443209829630.N = 401481484254012.Bài t p tương t :Tính chính xác các phép tính sau: a) A = 20!. b) B = 5555566666 . 6666677777 c) C = 20072007 . 20082008 d) 10384713 e) 201220032II. TÌM S DƯ C A PHÉP CHIA S NGUYÊN 1 TrangCác chuyên Gi i toán b ng máy tính CASIOCasio fx laicaodang70@gmail.coma) Khi cho s bé hơn 10 ch s :S b chia = s chia . thương + s dư (a = bq + r) (0 < r < b)Suy ra r = a – b . qVí d : Tìm s dư trong các phép chia sau: 1) 9124565217 cho 123456 2) 987896854 cho 698521b) Khi cho s l n hơn 10 ch s : Phương pháp:Tìm s dư c a A khi chia cho B ( A là s có nhi u hơn 10 ch s ) - C t ra thành 2 nhóm , nhóm u có chín ch s (k t bên trái). Tìm s dư ph n u khi chia cho B. - Vi t liên ti p sau s dư ph n còn l i (t i a 9 ch s ) r i tìm s dư l n hai. N u còn n a tính liên ti p như v y.Ví d : Tìm s dư c a phép chia 2345678901234 cho 4567.Ta tìm s dư c a phép chia 234567890 cho 4567: ư c k t qu s dư là : 2203Tìm ti p s dư c a phép chia 22031234 cho 4567.K t qu s dư cu i cùng là 26.Bài t p: Tìm s dư c a các phép chia: a) 983637955 cho 9604325 b) 903566896235 cho 37869. c) 1234567890987654321 : 123456c) Dùng ki n th c v ng dư tìm s dư.* Phép ng dư:+ nh nghĩa: N u hai s nguyên a và b chia cho c (c khác 0) có cùng s dư ta nói a ng dư v i b theo modun c ký hi u a ≡ b(mod c )+ M t s tính ch t: V i m i a, b, c thu c Z+ a ≡ a (mod m) a ≡ b(mod m) ⇔ b ≡ a (mod m) a ≡ b(mod m); b ≡ c(mod m) ⇒ a ≡ c (mod m) a ≡ b(mod m); c ≡ d (mod m) ⇒ a ± c ≡ b ± d (mod m) a ≡ b(mod m); c ≡ d (mod m) ⇒⇒ ac ≡ bd (mod m) a ≡ b(mod m) ⇔ a n ≡ b n (mod m)Ví d 1: Tìm s dư c a phép chia 126 cho 19Gi i:122 = 144 ≡ 11(mod19) 3 ()126 = 122 ≡ 113 ≡ 1(mod19)V y s dư c a phép chia 126 cho 19 là 1Ví d 2: Tìm s dư c a phép chia 2004376 cho 1975Gi i:Bi t 376 = 62 . 6 + 4Ta có:20042 ≡ 841(mod1975)20044 ≡ 8412 ≡ 231(mod1975)200412 ≡ 2313 ≡ 416(mod1975)200448 ≡ 4164 ≡ 536(mod1975)Vy 2 TrangCác chuyên Gi i toán b ng máy tính CASIOCasio fx laicaodang70@gmail.com200460 ≡ 416.536 ≡ 1776(mod1975)200462 ≡ 1776.841 ≡ 516(mod1975)200462.3 ≡ 5133 ≡ 1171(mod1975)200462.6 ≡ 11712 ≡ 591(mod1975)200462.6+ 4 ≡ 591.231 ≡ 246(mod1975)K t qu : S dư c a phép chia 2004376 cho 1975 là 246Bài t p th c hành:Tìm s dư c a phép chia : a) 138 cho 27 b) 2514 cho 65 c) 197838 cho 3878. d) 20059 cho 2007 e) 715 cho 2001III. TÌM CH S HÀNG ƠN V , HÀNG CH C, HÀNG TRĂM... C AM T LU TH A :Bài 1: Tìm ch s hàng ơn v c a s 172002Gi i:17 2 ≡ 9(mod10) 2 1000(17 ) = 17 2000 ≡ 91000 (mod10)92 ≡ 1(mod10)91000 ≡ 1(mod10)17 2000 ≡ 1(mod10)V y 17 2000.17 2 ≡ 1.9(mod10) . Ch s t n cùng c a 172002 là 9Bài 2: Tìm ch s hàng ch c, hàng trăm c a s 232005.Gi i+ Tìm ch s hàng ch c c a s 232005231 ≡ 23(mod100)232 ≡ 29(mod100)233 ≡ 67(mod100)234 ≡ 41(mod100)Do ó: ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: