Danh mục

Các triều đại ở Việt Nam

Số trang: 7      Loại file: doc      Dung lượng: 132.00 KB      Lượt xem: 14      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 1,000 VND Tải xuống file đầy đủ (7 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu Các triều đại ở Việt Nam sau đây sẽ giúp các bạn biết được tên, thời gian bắt đầu và thời gian kết thúc của các triều đại phong kiến của nước ta từ thế kỷ VII trước công nguyên cho tới thế kỷ XX sau công nguyên. Đây là tài liệu hữu ích cho các bạn chuyên ngành Lịch sử và những bạn quan tâm tới lĩnh vực này.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Các triều đại ở Việt NamCáctriềuđạiViệtNamHỒNGBÀNG&VĂNLANG:(Khoảngthếkỷ7đếnthếkỷ3trướcCN)1. KinhDươngVương(~3054~2839TCN)2. LạcLongQuân3. HùngVương(18đời)ÂULẠC&NAMVIỆT:(Thếkỷ3trướcCN)1. AnDươngVương(257207TCN)THUỘCTÂYHÁN:(Thếkỷ2trướcCNđếnnăm25) 1. TriệuVũVươngTriệuĐà207137TCN 2. TriệuVănVươngTriệuHồ137125TCN 3. TriệuMinhVươngTriệuAnhTề125113TCN 4. TriệuAiVươngTriệuHưng113112TCN 5. TriệuThuậtDươngVươngTriệuKiếnĐức112111TCNCácvuanhàTriệulàngườiHán,khôngphảingườiViệt.THUỘCĐÔNGHÁN:(25226) 1. HaiBàTrưng:TrưngTrắcTrưngNhị(4043)THUỘCĐÔNGNGÔ:(220265) 1. BàTriệu:TriệuThịTrinh(246248)THUỘCLƯỠNGTẤN:(265420)THUỘCNAMBẮCTRIỀU:(420589)NHÀLÝ&NHÀTRIỆU:(541602) 1. LýNamĐếLýBícòngọilàLýBôn541548 2. TriệuViệtVươngTriệuQuangPhục549571 3. HậuLýNamĐếLýPhậtTử571602THUỘCTÙY:(602617)THUỘCĐƯỜNG:(618907) 1. MaiHắcĐế:MaiThúcLoan722 1. PhùngHưng:PhùngAn791THUỘCNGŨĐẠI:(907938)NHÀKHÚC(TĩnhHảiTiếtđộsứ):(905939) 1. KhúcThừaDụ906907 2. KhúcThừaHạo907917 3. KhúcThừaMỹ917923/930 4. DươngĐìnhNghệ9319375. KiềuCôngTiễn937938NHÀNGÔ:(939967)1. TiềnNgôVươngNgôQuyền9399442. DươngBìnhVươngDươngTamKha9449503.HậuNgôVươngNgôXươngNgập950965HậuNgôVươngNgôXươngVăn950965Dương Tam Kha cướp ngôi của nhà Ngô và làm vua trong 6 năm.ThờiHậuNgôVươnggồmhaivị vuaNamTấnVươngNgôXươngVănvàThiênSách VươngNgôXươngNgậpcùngtrịvì.LOẠN12SỨQUÂNNHÀĐINH:(968980)1. ĐinhTiênHoàngĐinhBộLĩnh9689792. ĐinhPhếĐếĐinhToàn979980NHÀTIỀNLÊ:(9801010)1. LêĐạiHànhLêHoàn98010052. LêTrungTôngLêLongViệt1005(3ngày)3. LêNgoạTriềuLêLongĐĩnh10051009NHÀLÝ:(10101225) 1. LýTháiTổLýCôngUẩn10101028 2. LýTháiTôngLýPhậtMã10281054 3. LýThánhTôngLýNhậtTôn10541072 4. LýNhânTôngLýCànĐức10721127 5. LýThầnTôngLýDươngHoán11281138 6. LýAnhTôngLýThiênTộ11381175 7. LýCaoTôngLýLongTrát11761210 8. LýHuệTôngLýSảm12111224 9. LýChiêuHoàngLýPhậtKim1224đến1225LýChiêuHoànglàNữvươngduynhấttronglịchsửphongkiếnViệtNam.NHÀTRẦN:(12251400)1. TrầnTháiTôngTrầnCảnh122512582. TrầnThánhTôngTrầnHoảng125812783. TrầnNhânTôngTrầmKhâm127912934. TrầnAnhTôngTrầnThuyên129313145. TrầnMinhTôngTrầnMạnh131413296. TrầnHiếnTôngTrầnVượng132913417. TrầnDụTôngTrầnHạo134113698. HônĐứcCôngDươngNhậtLễ13691370 9. TrầnNghệTôngTrầnPhủ13701372 10. TrầnDuệTôngTrầnKính13721377 11. TrầnPhếĐếTrầnHiện13771388 12. TrầnThuậnTôngTrầnNgung13881398 13. TrầnThiếuĐếTrầnÁn13981400NHÀHỒ:(14001407)1. HồQuýLyHồQuýLy14002. HồHánThươngHồHánThương14011407NHÀHẬUTRẦN:(14071414)1. GiảnĐịnhĐếTrầnNgỗi140714092. TrầnTrùngQuangTrầnQuýKhoáng14071414THUỘCMINH:(14071427) 1. TrầnCảoTrầnCảo14261428NHÀLÊ:(14281788)1. LêTháiTổLêLợi142814332. LêTháiTôngLêNguyênLong143314423. LêNhânTôngLêBangCơ144214594. LệĐứcHầu(LạngSơnVương)LêNghiDân145914605. LêThánhTôngLêTưThành(LêHạo)146014976. LêHiếnTôngLêTranh149715047. LêTúcTôngLêThuần6/150412/15048. LêUyMụcLêTuấn150515099. LêTươngDựcLêOanh1510151610. LêChiêuTôngLêY1516152211. LêCungHoàngLêXuân15221527NAMBẮCTRIỀUBắcTriềuNhàMạc:(15271593) 1. MạcTháiTổMạcĐăngDung15271529 2. MạcTháiTôngMạcĐăngDoanh15301540 3. MạcHiếnTôngMạcPhúcHải15411546 4. MạcTuyênTôngMạcPhúcNguyên15461561 5. MạcMậuHợpMạcMậuHợp15621592 6. MạcToànMạcToàn1592 7. MạcKínhChỉ(15921593) 8. MạcKínhCung(15931625) 9. MạcKínhKhoan(16231638) 10.MạcKínhVũ(MạcKínhHoàn)(16381677)TừđờiMạcKínhChỉ,concháunhàMạcrútlênCaoBằng,tồntạichođếnnăm1677mới bịdiệthẳn:NamTriềuLêTrungHưng(15331788)1. LêTrangTôngLêDuyNinh153315482. LêTrungTôngLêHuyên154815563. LêAnhTôngLêDuyBang155615734. LêThếTôngLêDuyĐàm15731599TRỊNHNGUYỄNPHÂNTRANHLêTrungHưng(TrênDanhNghĩa) 1. LêKínhTôngLêDuyTân16001619 2. LêThầnTôngLêDuyKỳ16191643 3. LêChânTôngLêDuyHựu16431649 4. LêThầnTôngLêDuyKỳ16491662 5. LêHuyềnTôngLêDuyVũ16631671 6. LêGiaTôngLêDuyHợi(LêDuyCối,LêDuyKhoái)16721675 7. LêHyTôngLêDuyHợp16761704 8. LêDụTôngLêDuyĐường17051728 9. Hôn ...

Tài liệu được xem nhiều: