Thông tin tài liệu:
CấuHìnhDHCPServer LấyvídụlàRoutercủaSDCcấuhìnhthànhDHCPServerđểcấpIPaddchocácclient
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Cấu Hình DHCP ServerCấuHìnhDHCPServerLấyvídụlàRoutercủaSDCcấuhìnhthànhDHCPServerđểcấpIPaddchocácclientlàcácmáytrongphòngmáy3.cácip6.1đến6.20đặtchomáyrồinênmìnhxàiSubnet25bits,lấyđịachỉtừ6.128trởlên.DFroutervàDNSlấylà“máy200“và210.245.31.130củaFPT.Router1#configureterminalEnterconfigurationcommands,oneperline.EndwithCNTL/Z.Router1(config)#servicedhcpRouter1(config)#ipdhcppool192.168.6.128/25Router1(dhcpconfig)#network192.168.6.128255.255.255.128Router1(dhcpconfig)#defaultrouter192.168.6.200Router1(dhcpconfig)#dnsserver210.245.31.130Router1(dhcpconfig)#lease2Router1(dhcpconfig)#exitRouter1(config)#ipdhcpexcludedaddress192.168.6.129192.168.6.140Router1(config)#ipdhcpexcludedaddress192.168.6.200192.168.6.254Router1(config)#endRouter1#Ởđây:ServiceDHCP:khởitạodịchvụDHCPServer.IPDHCPPool:XácđịnhkhoảngđịachỉmàDHCPserversẽcấpchoClient.cúpháplàđịachỉNetworkliềnvới/Subnetmaskbits.CóthểthaybằngtênPoolrồixácđịnhkhoảngđịachỉbằnglệnhNetwork(ngaysautrongvídụ)CácOptions:DefaultroutertươngđươngDefaultgateway,vàDNSserverIpdhcpexcludedaddress:bỏlại1sốđịachỉchocácmụcđíchsửdụngkhác,nhưcácServer–đăngkýriêngđịachỉtĩnh,địachỉcủaDHCPServer…àđểtránhxungđộtvềđịachỉsaunày.Lease:Thờigianclietgiữipadd,mặcđịnhlà1ngày.cóthểthayđổi.trênvídụlàđể2ngày.Tốiđalà365ngày23giờ59phút,tốithiểulà1phút.cúpháp:Lease[ngày][giờ][phút]_giờvàphútlàcácoptionscóhaykocũngđược.*CácOptionsCácoptionsthườngđượccấuhìnhlà:defaultrouter(Defaultgateway),DNSserver,Lease….đãcótrênvídụ.Sauđâylà1vàioptionsthêm.(ChỉconfigoptionsđượckhiởtrongmodeDHCPconfig–đãvàotrongpool)Router1(dhcpconfig)#domainname[têndomain]Router1(dhcpconfig)#netbiosnameserver[tênWinsServer]Router1(dhcpconfig)#netbiosnodetype[loạinodetype]Router1(dhcpconfig)#clientname[Tênclientàchỉsửdụngkhiđăngkýriêng1địachỉtĩnhchoclient)Router1(dhcpconfig)#host[địachỉđăngkýriêngchoclientvàSubnetmask]Ngoàitênoptions,cácoptionsnàycònđượcđịnhsốthứtựđểtiệncấuhình.1sốoptionscơbảnvàsốthứtựcủaoptions:VD:nhưtrênvídụtrêncùngtacóthểthay:Router1(dhcpconfig)#defaultrouter192.168.6.200Router1(dhcpconfig)#dnsserver210.245.31.130Router1(dhcpconfig)#lease2Bằng.Router1(dhcpconfig)#option3ip192.168.6.200Router1(dhcpconfig)#option6ip210.245.31.130Router1(dhcpconfig)#option5821sốoptionskhác:Router1(dhcpconfig)#option66ip10.1.1.1Router1(dhcpconfig)#option33ip192.0.2.1172.25.1.3Router1(dhcpconfig)#option31hex01option66:TFTPserver,option33:staticroutes,vàoption31buộcClientsửdụngICMPRouterDiscoveryProtocol(IRDP).*1SốĐiểmCầnLưuÝDHCPsửdụngport67và68,nếuhệtthốngcóxàitườnglửathìphảimởcácportnày.1Sốoptionscóthểgánnhiềuhơn1giátrị.VDlàdefaultroutervàdnsserver.nhưngvớioption3(defaultrouter)chỉnênđặt1giátrị.Cácoptionscótínhthừakế(Inherited).bởivậykhicấuhìnhnhiềupoolcấpđịachỉchonhiềusubnetthìnêntạo1pool“Cha“baogồmcácpool“con“rồicấuhìnhcácoptionschung.sauđótạocácpoolcon–cóđịachỉnằmtrongpoolcha.cácoptionssẽtựđộngđượcthừakế.Nếupoolcocócấuhìnhcùngoptionsnhưngkhácvaluevớipoolcha.cấuhìnhcủapoolconđượcưutiênhơn.Có1optionduynhấtkhôngđượcthừakế,đólàLease.bởivậynếupoolconkhôngcấuhìnhLease.optionnàytrảvềgiátrịDFlà1(ngày)KhôngnênđểgiátrịLeaselâu:vìcáccậpnhậtoptionsmớitừDHCPserversẽchậmđượctriểnkhaiđếnClient.cũngkhôngnênđặtquángắnàtănglưulượngmạng.GiátrịDF=1đượcnhiềungườichấpnhận