Thông tin tài liệu:
Gửi đến các bạn tài liệu tham khảo Câu hỏi trắc nghiệm Sinh học: Di truyền. Tài liệu gồm có 35 câu hỏi trắc nghiệm cùng với đáp án trả lời sẽ rất bổ ích cho các bạn trong quá trình học cũng như làm bài tập. Để nắm vững hơn nội dung kiến thức câu hỏi mời các bạn cùng tham khảo tài liệu.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Câu hỏi trắc nghiệm Sinh học: Di truyềnCâu1.Nhậnđịnhsauđâyđúnghaysai:“Rốiloạnquytrìnhchuyểnhóacarbohydratelàrốiloạnđagen”.A)Đúng B)SaiCâu2.ĐộtbiếngensữachữaDNAxãyratrêndiệnrộngkhibộgenkhôngổnđịnh.A)Đúng B)SaiCâu3.Trongcơchếphântửcủaungthư,cácgengâyungthưcótínhtrộiởmứctếbào.A)Đúng B)SaiCâu4.ĐộtbiếngensữachữaDNAgâybệnhA)Khôdanhiễmsắctố C)GalactosemiaB)Down D)PolypmũiCâu5.TănggalactosemáuchiếmtỷlệA)1/100.000trẻsơsinh C)1/55.000trẻsơsinhB)1/50.000trẻsơsinh D)1/75.000trẻsơsinhCâu6.TănggalactosemáudothiếuenzymeA)Superoxydase C)LactamaseB)Transferase D)HydrooxydaseCâu7.Khôngcómengalactose1–phosphateuridyltransferase,galactosesẽchuyểnhóathànhA)Glucosevàfructose C)GalactitolvàgalactonateB)Fructosevàgalactitol D)FructosevàgalactonateCâu8.Trongchutrìnhchuyểnhóađường,galactosethànhgalactose1–phosphatecầncóenzymeA)Oxidase C)GalactokinaseB)Aldolase D)UDP–galactose4epimeraseCâu9.Trongchutrìnhchuyểnhóađường,GAL–1–PuridyltransferasecóvaitròchuyểnhóaA)Galactosethànhgalactose1–phosphate C)GalactosethànhgalactitolB)Galactose1–Pthànhglucose1–Phosphate D)GalactosethànhgalactonateCâu10.Ngườibệnhtănggalactosemáucósuyganlàdogankhôngđủglucoseđểtổnghợpglycogen.A)Đúng B)SaiCâu11.Chươngtrìnhsànglọcsơ sinhđể kiểmsoátbệnhgalactosimiađượcthựchiệnbằngcáchđohoạttính củaenzyme…(1)…trêngiọtmáukhô.A)Glu–1–puridyltransferase C)Sar–1–puridyltransferaseB)Gal–1–puridyltransferase D)Fru–1–puridyltransferaseCâu12.CấutrúccơbảncủaproteinlàA)acidnucleotide C)acidaminoB)acidribonucleotide D)acidbéoCâu13.Tăngphenylalaninetronghuyếttươnggâytổnhạihoạtđộngbìnhthườngcủatế bàotrongnãokhông baogồmA)quátrìnhmyelinhóa C)quátrìnhtổnghợpglucidB)quátrìnhoxyhóa D)quátrìnhbiệthóathịgiác 1Câu14.TăngphenylalaninemáugâyrabởicácđộtbiếncủaenzymeA)phenylalaninetransferase C)phenylalaninehydroxylaseB)phenylalaninelipase D)phenylalaninephosphataseCâu15.CơchếcủatăngPhenylalaninemáulàdokhôngcómenPAHnênPhenylalaninekhôngchuyểnhóathành …(1)…A)dopamine C)fumarateB)tyrosin D)acetoacetateCâu16.Cókhoảng…(1)…độtbiếnđãđượcxácđịnhtrêngenPAHA)300 C)500B)400 D)600Câu17.BệnhPKUnênhạnchếăncácloạithựcphẩmA)rauquả C)sữađộngvậtB)sữađậunành D)tôm,cuabiểnCâu18.BệnhPKUcótỷlệtrungbìnhlà…(1)…ởngườidatrắngA)1/10.000 C)1/50.000B)1/90.000 D)1/60.000Câu19.TrongbệnhkhiếmkhuyếtMCAD,đểgiảmtỷlệtửvongchongườibệnhcầnbổsungA)lipid C)protidB)glucid D)NH3Câu20.TrongbệnhkhiếmkhuyếtMCAD,triệuchứngđặctrưnglàcáccơngiảmlipidmáu,cơndễxãyrahơnkhiănkiêngA)đúng B)saiCâu21.KhiếmkhuyếtMCADcóliênquanđếnchuyểnhóaA)glucid C)protidB)lipid D)nitricCâu22.TrongbệnhkhiếmkhuyếtMCAD,nếungườibệnhănkiêngsẽdẫnđến,chọncâusaiA)tăngtíchlũychấttrunggiancủalipid C)thiếuhụtcungcấpglucoseB)sảnxuấtdưthừaketon D) ...