Cấu trúc đề thi môn vật lý phần 8
Số trang: 6
Loại file: pdf
Dung lượng: 182.76 KB
Lượt xem: 6
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu cấu trúc đề thi môn vật lý phần 8, tài liệu phổ thông, vật lý phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Cấu trúc đề thi môn vật lý phần 8®Ò c−¬ng «n tËp tèt nghiÖp thpt n¨m 2009 m«n ®Þa lÝ §Ò 5 (Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian giao ñ )PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH (8,0 ñi m)Câu I (3,0 ñi m) 1. Nêu khái quát v Bi n ðông. 2. Cho b ng s li u S DÂN THÀNH TH VÀ T L DÂN THÀNH TH TRONG DÂN S C NƯ C, GIAI ðO N 1990 - 2005 Năm S dân thành th T l dân thành th (tri u ngư i) trong dân s c rnư c (%) 1990 12,9 19,5 1995 14,9 20,8 2000 18,8 24,2 2005 22,3 26,9 a) V bi u ñ k t h p c t và ñư ng th hi n quá trình ñô th hoá nư c ta, giai ño n1990 - 2005. b) Nh n xét v s thay ñ i s dân thành th và t l dân thành th trong t ng s dânc nư c, giai ño n 1990 - 2005.Câu II (2,0 ñi m) 1. N n nông nghi p nhi t ñ i c a nư c ta có nh ng thu n l i và khó khăn gì ? 2. D a vào Átlat ð a lí Vi t Nam (trang 14), hãy nêu s phân b trâu, bò, l nnư c ta.Câu III. (3,0 ñi m) 1. Nêu các th m nh và th c tr ng phát tri n kinh t c a vùng kinh t tr ng ñi mphía Nam 2. D a vào Atlát ð a lí Vi t Nam (trang 23), hãy trình bày hi n tr ng phát tri n vàphân b công nghi p c a Duyên h i Nam Trung B .PH N RIÊNG (2,0 ñi m). Thí sinh h c chương trình nào ch ñư c làm m t câu dànhcho chương trình ñó.Câu IV.a. Theo chương trình cơ b n (2,0 ñi m) 1. Phân tích các ñ c ñi m c a ngu n lao ñ ng nư c ta. 2. Trình bày các bi n pháp b o v ña d ng sinh h c nư c ta.Câu IV.b. Theo chương trình nâng cao (2,0 ñi m) 1. Trình bày v vi c xoá ñói gi m nghèo nư c ta. 2. Phân tích vi c s d ng ñ t trung du và mi n núi nư c ta.Tr−êng THPT TrÇn H−ng §¹o Gi¸o viªn: §o n Kim ThiÕt®Ò c−¬ng «n tËp tèt nghiÖp thpt n¨m 2009 m«n ®Þa lÝ II. DÀNH CHO B TÚC TRUNG H C PH THÔNG §Ò 1 (Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian giao ñ )Câu I (3,0 ñi m) 1. Nêu các tài nguyên thiên nhiên vùng bi n nư c ta. 2. Trình bày hi n tr ng s d ng tài nguyên ñ t nư c ta. 3. Phân tích ñ c ñi m phân b dân cư nư c ta.Câu II. (3,5 ñi m) Cho b ng s li u: CƠ C U LAO ð NG PHÂN THEO KHU V C THÀNH TH , NÔNG THÔN NĂM 1996 VÀ NĂM 2005 (ðơn v : %) Ngành T ng Nông thôn Thành th Năm 1996 100 79,9 20,1 2005 100 75,0 25,0 1. D a vào b ng s li u hãy v bi u ñ hình tròn th hi n cơ c u lao ñ ng phân theokhu v c thành th , nông thôn nư c ta năm 1996 và năm 2005. 2. Nh n xét s thay ñ i cơ c u lao ñ ng phân theo nông thôn và thành th nư c ta.Câu III (3,5 ñi m) 1. D a vào Atlat ð a lí (trang 16), hãy k tên các ngành công nghi p c a m i trungtâm sau : Hà N i, ðà N ng, TP H Chí Minh, C n Thơ. 2. Nêu nh ng thu n l i v t nhiên ñ i v i vi c phát tri n ngh cá Duyên h i NamTrung B . 3. Phân tích các h n ch ch y u c a ð ng b ng sông C u Long ñ i v i s pháttri n kinh t – xã h i.Tr−êng THPT TrÇn H−ng §¹o Gi¸o viªn: §o n Kim ThiÕt®Ò c−¬ng «n tËp tèt nghiÖp thpt n¨m 2009 m«n ®Þa lÝ §Ò 2 (Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian giao ñ )Câu I (3,0 ñi m) 1. Trình bày ñ c ñi m chung c a ñ a hình nư c ta. 2. Nêu các th m nh c a khu v c ñ i núi nư c ta ñ i v i phát tri n kinh t - xã h i. 3. Nêu m t s chuy n bi n v cơ c u lao ñ ng trong các ngành kinh t qu c dânnư c ta hi n nay.Câu II. (3,5 ñi m) Cho b ng s li u: GIÁ TR XU T, NH P KH U C A NƯ C TA, GIAI ðO N 1990 - 2005 (ðơn v : t USD) Năm 1990 1992 1996 2000 2005 Xu t kh u 2,4 2,6 7,3 14,5 32,4 Nh p kh u 2,8 2,5 11,1 15,6 36,8 1. D a vào b ng s li u, hãy v bi u ñ ñư ng th hi n giá tr xu t, nh p kh u c anư c ta, giai ño n 1990 - 2005. 2. Nh n xét s thay ñ i giá tr xu t, nh p kh u c a nư c ta, giai ño n 1990 - 2005. ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Cấu trúc đề thi môn vật lý phần 8®Ò c−¬ng «n tËp tèt nghiÖp thpt n¨m 2009 m«n ®Þa lÝ §Ò 5 (Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian giao ñ )PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH (8,0 ñi m)Câu I (3,0 ñi m) 1. Nêu khái quát v Bi n ðông. 2. Cho b ng s li u S DÂN THÀNH TH VÀ T L DÂN THÀNH TH TRONG DÂN S C NƯ C, GIAI ðO N 1990 - 2005 Năm S dân thành th T l dân thành th (tri u ngư i) trong dân s c rnư c (%) 1990 12,9 19,5 1995 14,9 20,8 2000 18,8 24,2 2005 22,3 26,9 a) V bi u ñ k t h p c t và ñư ng th hi n quá trình ñô th hoá nư c ta, giai ño n1990 - 2005. b) Nh n xét v s thay ñ i s dân thành th và t l dân thành th trong t ng s dânc nư c, giai ño n 1990 - 2005.Câu II (2,0 ñi m) 1. N n nông nghi p nhi t ñ i c a nư c ta có nh ng thu n l i và khó khăn gì ? 2. D a vào Átlat ð a lí Vi t Nam (trang 14), hãy nêu s phân b trâu, bò, l nnư c ta.Câu III. (3,0 ñi m) 1. Nêu các th m nh và th c tr ng phát tri n kinh t c a vùng kinh t tr ng ñi mphía Nam 2. D a vào Atlát ð a lí Vi t Nam (trang 23), hãy trình bày hi n tr ng phát tri n vàphân b công nghi p c a Duyên h i Nam Trung B .PH N RIÊNG (2,0 ñi m). Thí sinh h c chương trình nào ch ñư c làm m t câu dànhcho chương trình ñó.Câu IV.a. Theo chương trình cơ b n (2,0 ñi m) 1. Phân tích các ñ c ñi m c a ngu n lao ñ ng nư c ta. 2. Trình bày các bi n pháp b o v ña d ng sinh h c nư c ta.Câu IV.b. Theo chương trình nâng cao (2,0 ñi m) 1. Trình bày v vi c xoá ñói gi m nghèo nư c ta. 2. Phân tích vi c s d ng ñ t trung du và mi n núi nư c ta.Tr−êng THPT TrÇn H−ng §¹o Gi¸o viªn: §o n Kim ThiÕt®Ò c−¬ng «n tËp tèt nghiÖp thpt n¨m 2009 m«n ®Þa lÝ II. DÀNH CHO B TÚC TRUNG H C PH THÔNG §Ò 1 (Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian giao ñ )Câu I (3,0 ñi m) 1. Nêu các tài nguyên thiên nhiên vùng bi n nư c ta. 2. Trình bày hi n tr ng s d ng tài nguyên ñ t nư c ta. 3. Phân tích ñ c ñi m phân b dân cư nư c ta.Câu II. (3,5 ñi m) Cho b ng s li u: CƠ C U LAO ð NG PHÂN THEO KHU V C THÀNH TH , NÔNG THÔN NĂM 1996 VÀ NĂM 2005 (ðơn v : %) Ngành T ng Nông thôn Thành th Năm 1996 100 79,9 20,1 2005 100 75,0 25,0 1. D a vào b ng s li u hãy v bi u ñ hình tròn th hi n cơ c u lao ñ ng phân theokhu v c thành th , nông thôn nư c ta năm 1996 và năm 2005. 2. Nh n xét s thay ñ i cơ c u lao ñ ng phân theo nông thôn và thành th nư c ta.Câu III (3,5 ñi m) 1. D a vào Atlat ð a lí (trang 16), hãy k tên các ngành công nghi p c a m i trungtâm sau : Hà N i, ðà N ng, TP H Chí Minh, C n Thơ. 2. Nêu nh ng thu n l i v t nhiên ñ i v i vi c phát tri n ngh cá Duyên h i NamTrung B . 3. Phân tích các h n ch ch y u c a ð ng b ng sông C u Long ñ i v i s pháttri n kinh t – xã h i.Tr−êng THPT TrÇn H−ng §¹o Gi¸o viªn: §o n Kim ThiÕt®Ò c−¬ng «n tËp tèt nghiÖp thpt n¨m 2009 m«n ®Þa lÝ §Ò 2 (Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian giao ñ )Câu I (3,0 ñi m) 1. Trình bày ñ c ñi m chung c a ñ a hình nư c ta. 2. Nêu các th m nh c a khu v c ñ i núi nư c ta ñ i v i phát tri n kinh t - xã h i. 3. Nêu m t s chuy n bi n v cơ c u lao ñ ng trong các ngành kinh t qu c dânnư c ta hi n nay.Câu II. (3,5 ñi m) Cho b ng s li u: GIÁ TR XU T, NH P KH U C A NƯ C TA, GIAI ðO N 1990 - 2005 (ðơn v : t USD) Năm 1990 1992 1996 2000 2005 Xu t kh u 2,4 2,6 7,3 14,5 32,4 Nh p kh u 2,8 2,5 11,1 15,6 36,8 1. D a vào b ng s li u, hãy v bi u ñ ñư ng th hi n giá tr xu t, nh p kh u c anư c ta, giai ño n 1990 - 2005. 2. Nh n xét s thay ñ i giá tr xu t, nh p kh u c a nư c ta, giai ño n 1990 - 2005. ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
ôn thi đại học ôn thi tốt nghiệp đề thi thử đại học 2011 tuyển sinh đại học 2011 đề thi thử đại họcTài liệu liên quan:
-
14 trang 123 0 0
-
Đề thi thử đại học môn Vật lý - Khối A, A1, V: Đề số 7
5 trang 102 1 0 -
800 Câu hỏi trắc nghiệm Vật lý luyện thi Đại học hay và khó
97 trang 50 0 0 -
11 trang 40 0 0
-
Đề thi chọn học sinh giỏi tỉnh Phú Yên
5 trang 39 0 0 -
150 CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP ÔN THI ĐH-CĐ
12 trang 38 0 0 -
144 trang 38 1 0
-
Tài Liệu Ôn Thi Tiếng Anh 2010
32 trang 37 0 0 -
6 trang 37 0 0
-
Đề thi thử trường THCS-THPT Hồng Vân
6 trang 37 0 0