Chứng minh tam giác đồng dạng
Số trang: 24
Loại file: pdf
Dung lượng: 502.76 KB
Lượt xem: 17
Lượt tải: 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu Một số bài tập cơ bản về chứng minh tam giác đồng dạng gồm 84 câu hỏi bài tập về tam giác đồng dạng. Với các bạn đang học tập và ôn thi môn Hình học thì đây là Tài liệu tham khảo hữu ích.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Chứng minh tam giác đồng dạng HƯỚNGDẪNSỬDỤNGSÁCH HƯỚNGDẪNSỬDỤNGSÁCHBạnđangcầmtrêntaycuốnsáchtươngtácđượcpháttriểnbởiTilado®.Cuốnsáchnàylàphiênbảnincủasáchđiệntửtạihttp://tilado.edu.vn.Đểcóthểsửdụnghiệuquảcuốnsách,bạncầncótàikhoảnsửdụngtạiTilado®.Trongtrườnghợpbạnchưacótàikhoản,bạncầntạotàikhoảnnhưsau:1. Vàotranghttp://tilado.edu.vn2. BấmvàonútĐăngkýởgócphảitrênmànhìnhđểhiểnthịraphiếuđăng ký.3. Điềnthôngtincủabạnvàophiếuđăngkýthànhviênhiệnra.Chúýnhững chỗcódấusaomàuđỏlàbắtbuộc.4. SaukhibấmĐăngký,bạnsẽnhậnđược1emailgửiđếnhòmmailcủabạn. Trongemailđó,có1đườngdẫnxácnhậnviệcđăngký.Bạnchỉcầnbấmvào đườngdẫnđólàviệcđăngkýhoàntất.5. Saukhiđăngkýxong,bạncóthểđăngnhậpvàohệthốngbấtkỳkhinào.Khiđãcótàikhoản,bạncóthểkếthợpviệcsửdụngsáchđiệntửvớisáchincùngnhau.Sáchbaogồmnhiềucâuhỏi,dướimỗicâuhỏicó1đườngdẫntươngứngvớicâuhỏitrênphiênbảnđiệntửnhưhìnhởdưới.Nhậpđườngdẫnvàotrìnhduyệtsẽgiúpbạnkiểmtrađápánhoặcxemlờigiảichitiếtcủabàitập.Nếubạnsửdụngđiệnthoại,cóthểsửdụngQRCodeđikèmđểtiệntruycập.CảmơnbạnđãsửdụngsảnphẩmcủaTilado®Tilado®KHÁINIỆMVỀTAMGIÁCĐỒNGDẠNGBÀITẬPLIÊNQUAN1.ChoΔABCcó:AB=3cm;BC=5cm;CA=7cm.ΔA ′ B ′ C ′ đồngdạngvớiΔABC,cócạnhnhỏnhấtlà4,5cm.TínhcáccạnhcònlạicủaΔA ′ B ′ C ′ . Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/459/864112.ChoΔABCcó:AB=16,2cm;BC=24,3cm;AC=32,7cm.TínhcáccạnhcủaΔA ′ B ′ C ′ ,biếtΔA ′ B ′ C ′ đồngdạngvớiΔABCvà:a. A’B’lớnhơncạnhABlà10,8cm.b. A’B’béhơncạnhABlà5,4cm. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/459/86421 ′ ′ ′ 33.ChoΔA B C ∼ ΔABCtheotỉsốđồngdạngk = . 5a. Tínhtỉsốchuvicủahaitamgiácđãcho.b. Chohiệuchuvicủahaitamgiáctrênlà40dm,tínhchuvicủamỗitamgiác. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/459/86431 14.TừđiểmMthuộccạnhABcủaΔABCvớiAM = MB,kẻcáctiasongsongvới 2ACvàBC,chúngcắtBCvàAClầnlượttạiLvàN.a. Nêutấtcảcáccặptamgiácđồngdạng.b. Đốivớimỗicặptamgiácđồngdạng,hãyviếtcáccặpgócbằngnhauvàtỉsố đồngdạngtươngứng. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/459/86442 15.ChoΔABC,trêntiađốicủatiaABlấyđiểmDsaochoAD = AB.Trêntiađối 3 1củatiaAClấyđiểmEsaochoAE = AC.ChứngminhrằngΔADE ∼ ΔABC,tìm 3tỉsốđồngdạng? Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/459/86452 116.Chuvicủamộttamgiácbằng chuvicủamộttamgiáckhácđồngdạngvới 13nó.Hiệuhaicạnhtươngứngcủahaitamgiácbằng1cm.Tínhcáccạnhđó. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/459/864727.ChohìnhthangcânABCD(AD / / BC),AD=a,BC=b(a>b).GọiKlàtrungđiểmcủaAD,KBcắtACtạiM,KCcắtBDtạiN.TínhđộdàiMN? Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/459/86482 ^ ^ 08.ChoΔABC,BC=a,AC=b,ACB = 120 .TínhđộdàiphângiáccủaACB. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/459/864939.ChohìnhthangvuôngABCD(Aˆ = Bˆ = 90 0),AD=a,BC=b(a>b),AB=c.TínhcáckhoảngcáchtừgiaođiểmcácđườngchéohìnhthangđếnđáyADvàcạnhbênAB. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/459/864103 MB 110.ChoΔABC.ĐiểmMthuộccạnhBCsaocho = .KẻMD//AC(D ∈ AB), MC 2ME//AB(E ∈ AC).a. Tìmcáccặptamgiácđồngdạngvàtỉsốđồngdạngb. TínhchuviΔDBM;ΔEMC,biếtchuviΔABCbằng24cm. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/459/864112 211.ChoΔABC ∼ ΔHIKtheotỉsốđồngdạngk = 5a. Tínhtỉsốchuvicủahaitamgiácđãchob. TínhchuviΔHIKbiếtchuviΔABCbằng60cm Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/459/864122 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Chứng minh tam giác đồng dạng HƯỚNGDẪNSỬDỤNGSÁCH HƯỚNGDẪNSỬDỤNGSÁCHBạnđangcầmtrêntaycuốnsáchtươngtácđượcpháttriểnbởiTilado®.Cuốnsáchnàylàphiênbảnincủasáchđiệntửtạihttp://tilado.edu.vn.Đểcóthểsửdụnghiệuquảcuốnsách,bạncầncótàikhoảnsửdụngtạiTilado®.Trongtrườnghợpbạnchưacótàikhoản,bạncầntạotàikhoảnnhưsau:1. Vàotranghttp://tilado.edu.vn2. BấmvàonútĐăngkýởgócphảitrênmànhìnhđểhiểnthịraphiếuđăng ký.3. Điềnthôngtincủabạnvàophiếuđăngkýthànhviênhiệnra.Chúýnhững chỗcódấusaomàuđỏlàbắtbuộc.4. SaukhibấmĐăngký,bạnsẽnhậnđược1emailgửiđếnhòmmailcủabạn. Trongemailđó,có1đườngdẫnxácnhậnviệcđăngký.Bạnchỉcầnbấmvào đườngdẫnđólàviệcđăngkýhoàntất.5. Saukhiđăngkýxong,bạncóthểđăngnhậpvàohệthốngbấtkỳkhinào.Khiđãcótàikhoản,bạncóthểkếthợpviệcsửdụngsáchđiệntửvớisáchincùngnhau.Sáchbaogồmnhiềucâuhỏi,dướimỗicâuhỏicó1đườngdẫntươngứngvớicâuhỏitrênphiênbảnđiệntửnhưhìnhởdưới.Nhậpđườngdẫnvàotrìnhduyệtsẽgiúpbạnkiểmtrađápánhoặcxemlờigiảichitiếtcủabàitập.Nếubạnsửdụngđiệnthoại,cóthểsửdụngQRCodeđikèmđểtiệntruycập.CảmơnbạnđãsửdụngsảnphẩmcủaTilado®Tilado®KHÁINIỆMVỀTAMGIÁCĐỒNGDẠNGBÀITẬPLIÊNQUAN1.ChoΔABCcó:AB=3cm;BC=5cm;CA=7cm.ΔA ′ B ′ C ′ đồngdạngvớiΔABC,cócạnhnhỏnhấtlà4,5cm.TínhcáccạnhcònlạicủaΔA ′ B ′ C ′ . Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/459/864112.ChoΔABCcó:AB=16,2cm;BC=24,3cm;AC=32,7cm.TínhcáccạnhcủaΔA ′ B ′ C ′ ,biếtΔA ′ B ′ C ′ đồngdạngvớiΔABCvà:a. A’B’lớnhơncạnhABlà10,8cm.b. A’B’béhơncạnhABlà5,4cm. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/459/86421 ′ ′ ′ 33.ChoΔA B C ∼ ΔABCtheotỉsốđồngdạngk = . 5a. Tínhtỉsốchuvicủahaitamgiácđãcho.b. Chohiệuchuvicủahaitamgiáctrênlà40dm,tínhchuvicủamỗitamgiác. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/459/86431 14.TừđiểmMthuộccạnhABcủaΔABCvớiAM = MB,kẻcáctiasongsongvới 2ACvàBC,chúngcắtBCvàAClầnlượttạiLvàN.a. Nêutấtcảcáccặptamgiácđồngdạng.b. Đốivớimỗicặptamgiácđồngdạng,hãyviếtcáccặpgócbằngnhauvàtỉsố đồngdạngtươngứng. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/459/86442 15.ChoΔABC,trêntiađốicủatiaABlấyđiểmDsaochoAD = AB.Trêntiađối 3 1củatiaAClấyđiểmEsaochoAE = AC.ChứngminhrằngΔADE ∼ ΔABC,tìm 3tỉsốđồngdạng? Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/459/86452 116.Chuvicủamộttamgiácbằng chuvicủamộttamgiáckhácđồngdạngvới 13nó.Hiệuhaicạnhtươngứngcủahaitamgiácbằng1cm.Tínhcáccạnhđó. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/459/864727.ChohìnhthangcânABCD(AD / / BC),AD=a,BC=b(a>b).GọiKlàtrungđiểmcủaAD,KBcắtACtạiM,KCcắtBDtạiN.TínhđộdàiMN? Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/459/86482 ^ ^ 08.ChoΔABC,BC=a,AC=b,ACB = 120 .TínhđộdàiphângiáccủaACB. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/459/864939.ChohìnhthangvuôngABCD(Aˆ = Bˆ = 90 0),AD=a,BC=b(a>b),AB=c.TínhcáckhoảngcáchtừgiaođiểmcácđườngchéohìnhthangđếnđáyADvàcạnhbênAB. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/459/864103 MB 110.ChoΔABC.ĐiểmMthuộccạnhBCsaocho = .KẻMD//AC(D ∈ AB), MC 2ME//AB(E ∈ AC).a. Tìmcáccặptamgiácđồngdạngvàtỉsốđồngdạngb. TínhchuviΔDBM;ΔEMC,biếtchuviΔABCbằng24cm. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/459/864112 211.ChoΔABC ∼ ΔHIKtheotỉsốđồngdạngk = 5a. Tínhtỉsốchuvicủahaitamgiácđãchob. TínhchuviΔHIKbiếtchuviΔABCbằng60cm Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/459/864122 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Sách về tam giác đồng dạng Tam giác đồng dạng Bài toán tam giác đồng dạng Bài tập tam giác đồng dạng Chứng minh tam giác đồng dạng Bài tập chứng minh tam giácGợi ý tài liệu liên quan:
-
17 trang 42 0 0
-
Giáo án Toán lớp 8: Bài tập cuối chương 8 (Sách Chân trời sáng tạo)
6 trang 30 0 0 -
Hình học phẳng và các bài toán (Tập 1): Phần 1
137 trang 28 0 0 -
Giáo án Hình học lớp 8: Chương 3: Tam giác đồng dạng
53 trang 27 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Toán lớp 8 năm 2022-2023 - Trường THCS Ngô Sĩ Liên, Bà Rịa - Vũng Tàu
6 trang 26 0 0 -
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 8 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
11 trang 24 0 0 -
9 trang 20 0 0
-
Bài giảng Hình học lớp 8 - Tiết 42: Khái niệm hai tam giác đồng dạng
11 trang 20 0 0 -
Nội dung ôn tập học kì 2 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 - Trường THCS Võ Văn Tần
16 trang 20 0 0 -
Tam giác đồng dạng - Toán bổ trợ và nâng cao
31 trang 19 0 0