CHUYÊN ĐỀ: NHÓM OXI - LƯU HUỲNH
Số trang: 3
Loại file: rtf
Dung lượng: 1.02 MB
Lượt xem: 14
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu chuyên đề: nhóm oxi - lưu huỳnh, tài liệu phổ thông, hóa học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
CHUYÊN ĐỀ: NHÓM OXI - LƯU HUỲNH BÀI TẬP VỀ NHÓM OXI – LƯU HUỲNH o S + H 2 H 2 S → t1. o S + O2 SO2 → t2. SO2 + 2 H 2 S 2 H 2O + 3S ↓ →3. SO2 + Br2 + H 2O H 2 SO4 + 2 HBr →4. Fe + S FeS →5. FeS + H 2 SO4 FeSO4 + H 2 S →6. FeS + 2 HBr H 2 S + FeBr2 → Hoặc 4 FeS2 + 11O2 8SO2 + 2 Fe2O3 →7. VO 2 SO2 + O2 400o5 2 SO3 2 C8. SO2 + Cl2 + 2 H 2O 2HCl + H 2 SO4 →9. SO3 + H 2O H 2 SO4 →10. 2 H 2 SO4 dd + S 3SO2 ↑ +2 H 2O →11. H 2 SO4 + H 2 S SO2 ↑ +2 H 2O + S ↓ → Hoặc 2 H 2 SO4 dd + Cu CuSO4 + SO2 ↑ +2 H 2O → Hoặc o 2 H 2 SO4 dd + C CO2 + 2 SO2 ↑ +2 H 2O → t Hoặc o 5 H 2 SO4 dd + 2 P 2 H 3 PO4 + 5SO2 ↑ +2 H 2O → t Hoặc SO2 + 2 NaOH Na2 SO3 + H 2O →12. 3 Na2 SO3 + 2 KMnO4 + H 2O 2 MnO2 + 3Na2 SO4 + 2 KOH →13. Na2 SO3 + H 2 SO4 Na2 SO4 + H 2O + SO2 ↑ → Hoặc to 4 Na2 SO3 Na2 S + 3 Na2 SO4 → Hoặc Na2 SO4 + BaCl2 2 NaCl + BaSO4 ↓ →14. NaCl + AgNO3 NaNO3 + AgCl ↓ →15. FeS + 2 HCl H 2 S ↑ + FeCl2 →16. H 2 S + 4Cl2 + 4 H 2O H 2 SO4 + 8 HCl →17. 4 HCl + MnO2 MnCl2 + Cl2 ↑ +2 H 2O →18. 16 HCl + 2 KMnO4 2MnCl2 + 5Cl2 + 2 KCl + 8H 2O → Hoặc 14 HCl + K 2Cr2O7 3Cl2 + 2CrCl3 + 2 KCl + 7 H 2O → Hoặc o 3Cl2 + 6 KOH dd 5 KCl + KClO3 + 3H 2O → t19. 2 KClO3 2 KCl + 3O2 ↑ → MnO2 to20. FeS + 2 HCl FeCl2 + H 2 S ↑ →21. H 2 S + Cl2 S ↓ +2 HCl →22. H 2 SO4 + H 2 S SO2 + 2 H 2O + S ↓ → Hoặc H 2 S + 4Cl2 + 4 H 2O H 2 SO4 + 8HCl →23. H 2 S + H 2 SO4 SO2 + 2 H 2O + S ↓ →24. 2 H 2 S + 3O2 2 SO2 + 2 H 2O → Hoặc S + 6 HNO3dd H 2 SO4 + 6 NO2 ↑ +2 H 2O →25. 3 NO2 + H 2O 2 HNO3 + NO →26. 4 NO2 + 2 H 2O + O2 4 HNO3 → Hoặc o 2 H 2 SO4 dd + Cu CuSO4 + SO2 ↑ +2 H 2O → t27. H 2 SO4 + CuO H 2O + CuSO4 → Hoặc H 2 SO4 + Cu (OH ) 2 CuSO4 + 2 H 2O → Hoặc CuSO4 + Ba ( NO3 ) 2 BaSO4 ↓ +Cu ( NO3 ) 2 →28. 1 to Cu ( NO3 ) 2 CuO + 2 NO2 ↑ + O2 ↑ → 229. SO2 + Br2 + 2 H 2O H 2 SO4 + 2HBr →30.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
CHUYÊN ĐỀ: NHÓM OXI - LƯU HUỲNH BÀI TẬP VỀ NHÓM OXI – LƯU HUỲNH o S + H 2 H 2 S → t1. o S + O2 SO2 → t2. SO2 + 2 H 2 S 2 H 2O + 3S ↓ →3. SO2 + Br2 + H 2O H 2 SO4 + 2 HBr →4. Fe + S FeS →5. FeS + H 2 SO4 FeSO4 + H 2 S →6. FeS + 2 HBr H 2 S + FeBr2 → Hoặc 4 FeS2 + 11O2 8SO2 + 2 Fe2O3 →7. VO 2 SO2 + O2 400o5 2 SO3 2 C8. SO2 + Cl2 + 2 H 2O 2HCl + H 2 SO4 →9. SO3 + H 2O H 2 SO4 →10. 2 H 2 SO4 dd + S 3SO2 ↑ +2 H 2O →11. H 2 SO4 + H 2 S SO2 ↑ +2 H 2O + S ↓ → Hoặc 2 H 2 SO4 dd + Cu CuSO4 + SO2 ↑ +2 H 2O → Hoặc o 2 H 2 SO4 dd + C CO2 + 2 SO2 ↑ +2 H 2O → t Hoặc o 5 H 2 SO4 dd + 2 P 2 H 3 PO4 + 5SO2 ↑ +2 H 2O → t Hoặc SO2 + 2 NaOH Na2 SO3 + H 2O →12. 3 Na2 SO3 + 2 KMnO4 + H 2O 2 MnO2 + 3Na2 SO4 + 2 KOH →13. Na2 SO3 + H 2 SO4 Na2 SO4 + H 2O + SO2 ↑ → Hoặc to 4 Na2 SO3 Na2 S + 3 Na2 SO4 → Hoặc Na2 SO4 + BaCl2 2 NaCl + BaSO4 ↓ →14. NaCl + AgNO3 NaNO3 + AgCl ↓ →15. FeS + 2 HCl H 2 S ↑ + FeCl2 →16. H 2 S + 4Cl2 + 4 H 2O H 2 SO4 + 8 HCl →17. 4 HCl + MnO2 MnCl2 + Cl2 ↑ +2 H 2O →18. 16 HCl + 2 KMnO4 2MnCl2 + 5Cl2 + 2 KCl + 8H 2O → Hoặc 14 HCl + K 2Cr2O7 3Cl2 + 2CrCl3 + 2 KCl + 7 H 2O → Hoặc o 3Cl2 + 6 KOH dd 5 KCl + KClO3 + 3H 2O → t19. 2 KClO3 2 KCl + 3O2 ↑ → MnO2 to20. FeS + 2 HCl FeCl2 + H 2 S ↑ →21. H 2 S + Cl2 S ↓ +2 HCl →22. H 2 SO4 + H 2 S SO2 + 2 H 2O + S ↓ → Hoặc H 2 S + 4Cl2 + 4 H 2O H 2 SO4 + 8HCl →23. H 2 S + H 2 SO4 SO2 + 2 H 2O + S ↓ →24. 2 H 2 S + 3O2 2 SO2 + 2 H 2O → Hoặc S + 6 HNO3dd H 2 SO4 + 6 NO2 ↑ +2 H 2O →25. 3 NO2 + H 2O 2 HNO3 + NO →26. 4 NO2 + 2 H 2O + O2 4 HNO3 → Hoặc o 2 H 2 SO4 dd + Cu CuSO4 + SO2 ↑ +2 H 2O → t27. H 2 SO4 + CuO H 2O + CuSO4 → Hoặc H 2 SO4 + Cu (OH ) 2 CuSO4 + 2 H 2O → Hoặc CuSO4 + Ba ( NO3 ) 2 BaSO4 ↓ +Cu ( NO3 ) 2 →28. 1 to Cu ( NO3 ) 2 CuO + 2 NO2 ↑ + O2 ↑ → 229. SO2 + Br2 + 2 H 2O H 2 SO4 + 2HBr →30.
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
chuyên đề hóa học bài tập hóa học trắc nghiệm hóa học ôn thi môn hoá đề thi thử môn hóaGợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề thi khảo sát chất lượng hóa học 12 dự thi đại học 2014 - Trường THPT chuyên ĐH KHTN - Mã đề 179
10 trang 119 0 0 -
Luyện thi ĐH môn Hóa học 2015: Khái niệm mở đầu về hóa hữu cơ
2 trang 108 0 0 -
Tiểu luận: Các nguồn nitrat nitrit vào trong thực phẩm
19 trang 70 1 0 -
Tổng hợp 120 câu hỏi trắc nghiệm hóa học và chuyển hóa Glucid.
25 trang 53 0 0 -
4 trang 53 0 0
-
2 trang 49 0 0
-
Bài tập hóa kỹ thuật - Tập 1 - Đáp án và hướng dẫn phần I
15 trang 48 0 0 -
Giải bài tập Hóa học (Tập 1: Hóa đại cương): Phần 2
246 trang 44 0 0 -
9 trang 42 0 0
-
Chuyên đề 7: Tốc độ phản ứng - cân bằng hoá học
6 trang 39 0 0