Danh mục

Chuyên đề Sinh học phân tử

Số trang: 3      Loại file: doc      Dung lượng: 64.50 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Thư Viện Số

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (3 trang) 0

Báo xấu

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu tham khảo Chuyên đề Sinh học phân tử được biên soạn nhằm cung cấp cho các bạn những kiến thức về khái quát công nghệ sinh học, công nghệ sinh học phân tử,...Mời các bạn cùng tham khảo!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Chuyên đề Sinh học phân tửChuyeân ñeà sinh hoïc phaân töû Giaùo vieân : Nguyeãn Maïnh CöôøngCâu1:Mộtgentựnhânđôi3lầnđượcmôitrườngcungcấpsốNutựdolà12600.Chiềudàicủagennàytheomicrômetlà: A.0,204micrômet B.0,306micrômet C.0,408micrômet D.0,510micrômetCâu2:Mộtgencókhốilượngphântửlà9.10 đvC,trênmạch1củagencóA=10%vàbằng1/2sốNu 5loạiTimincủamạch.Nếugennàysaomã3lầnthìsốlượngtừngloạiNumôitrườngcungcấpchogennàysaomãlàbaonhiêu: A.ATD=TTD=3150,XTD=GTD=7550 B.ATD=TTD=3450,XTD=GTD=7550 C.ATD=TTD=3050,XTD=GTD=7050 D.ATD=TTD=3150,XTD=GTD=7350Câu3:TrongmộtđoạnphântửANDcókhốilượngphântửlà7,2.105đvC,ởmạch1cóA1+T1=60%,mạch2cóG2–X2=10%,A2=2G2.NếuđoạnANDnóitrêntựnhânđôi5lầnthìsốlượngtừngloạiNumôitrườngcungcấplà: A.ATD=TTD=22320,XTD=GTD=14880 B.ATD=TTD=14880,XTD=GTD=22320 C.ATD=TTD=18600,XTD=GTD=27900 D.ATD=TTD=21700,XTD=GTD=24800Câu4:Trongmộtđoạnphântử ANDcókhốilượngphântử là7,2.10 5đvC, ởmạch1cóA1+T1=60%,mạch2cóG2–X2=10%,A2=2G2,.NếuđoạnANDnóitrêntựnhânđôi5lần.Thìtổngsốliênkếthiđrôbịphávỡtrongquátrìnhtrênlà: A.89280liênkết B.98280liênkết C.89820liênkết D.98820liênkếtCâu5:TrongmộtđoạnphântửAND,ởmạch1cóA1+T1=60%,mạch2cóG2–X2=10%,A2=2G2,A1=180.NếuđoạnANDnóitrêntựnhânđôi3lần.Thìtổngsốliênkếthóatrịđượchìnhthànhtrongquátrìnhtrênlà: A.28516liênkết B.25186liênkết C.21586liênkết D.21856liênkếtCâu6:Mộtgencó120chukỳxoắn,hiệusốgiữaAvớimộtloạiNukhôngbổsunglà20%.Gentrêntựnhânđôi5lầnthìtổngsốliênkếthiđrôcótrongtấtcảcácgenconlà: A.38320liênkết B.38230liênkết C.88320liênkết D.88380liênkếtCâu7:Mộtgentiếnhànhtựnhânđôiliêntiếp3lầnthìtổngsốgenconđượchìnhthànhhoàntoàndomôitrườngcungcấplà: A.5gencon B.6gencon C.7gencon D.8genconCâu8:Mộtgencókhốilượngphântửlà72.10 đvC.TronggencóX=850.Gennóitrêntựnhânđôi3lần 4thìsốlượngtừngloạiNutựdomôitrườngcungcấplà: A.ATD=TTD=4550,XTD=GTD=3850 B.ATD=TTD=3850,XTD=GTD=4550 C.ATD=TTD=5950,XTD=GTD=2450 D.ATD=TTD=2450,XTD=GTD=5950Câu9:MộttếbàochứachứagenAvàB,khi2gennàytáibảnmộtsốlầnliêntiếpbằngnhauđãcầntới67500Nutựdocủamôitrường.TổngsốNuthuộc2genđócótrongtấtcảcácgenconđượchìnhthànhsaucáclầntáibảnấylà72000.BiếtgenAcóchiềudàigấpđôigenB.TổngsốNucủamỗigenlà: A.3000và1500 B.3600và1800 C.2400và1200 D.1800và900Câu10:MộttếbàochứachứagenAvàB.TổngsốNucủa2gentrongtếbàolà4500.KhigenAtáibản1lầnđòihỏimôitrườngnộibàocungcấpsốNubằng2/3sốNucầnchogenBtáibản2lần.ChiềudàicủagenAvàgenBlà: A.LA=4080A0,LB=1780A0 B.LA=4080A0,LB=2040A0 C.LA=3060A0,LB=4590A0 D.LA=5100A0,LB=2550A0Câu11:MộttếbàochứachứagenAvàB.GenAchứa3000Nu,tếbàochứa2gennóitrênnguyênphânliêntiếp4lần.TrongtấtcảcáctếbàocontổngsốliênkếthiđrôcủacácgenAlà57600.SốNutừngloạimôitrườngcungcấpchoquátrìnhtáibảncủagenAlà: A.ATD=TTD=13500,XTD=GTD=9000 B.ATD=TTD=9000,XTD=GTD=13500 C.ATD=TTD=14400,XTD=GTD=9600 D.ATD=TTD=9600,XTD=GTD=14400 Cô cheá töï nhaân ñoâi cuûa AÂDNChuyeân ñeà sinh hoïc phaân töû Giaùo vieân : Nguyeãn Maïnh CöôøngCâu12:EnzimADN–pôlimerazalàmđứt4050liênkếthiđrôcủamộtgenđểtổnghợpnênhaigencon,đã đòihỏimôitrườngnộibàocungcấp3000nuclêôtittựdo.Sốlượngtừngloạinuclêôtitcủagenmẹ: A.A=T=450Nu;G=X=1050Nu. B.A=T=600Nu;G=X=900Nu. C.A=T=1050Nu;G=X=450Nu. D.A=T=900Nu;G=X=600Nu.Câu13:Mộtgencósốliênkếthiđrôlà3450,cóhiệusố giữaAvớimộtloạiNukhôngbổ sunglà20%. Gennóitrêntựnhânđôiliêntiếp5đợtthìsố lượngtừngloạiNumôitrườngđãcungcấpchoquátrìnhtựnhânđôitrêncủagenlà: A.ATD=TTD=13950,XTD=GTD=3255 ...

Tài liệu được xem nhiều: