Cơ học đại cương
Số trang: 165
Loại file: pdf
Dung lượng: 2.99 MB
Lượt xem: 15
Lượt tải: 0
Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tham khảo sách cơ học đại cương, kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Cơ học đại cương §¹i häc ®µ n½ng Tr−êng ®¹i häc B¸ch KHOA khoa s− ph¹m kü thuËt ------- ------- bµi gi¶ngc¬ häc ®¹i c−¬ng - MÐcanique gÐnÐrale (C¥ Häc vËt r¾n – dao ®éng vµ sãng c¬)dïng cho sinh viªn ch−¬ng tr×nh ®µo t¹o kü s− chÊt l−îng cao (L¦U HµNH NéI Bé) Biªn so¹n : L£ CUNG - Khoa s− ph¹m kü thuËt ®µ n¨ng 2006Baìi giaíng Cå hoüc âaûi cæång (Meï canique Geïneïrale) PFIEV Âaì nàông PHÁÖN I : CÅ HOÜC VÁÛT RÀÕNBaìi giaíng Cå hoüc âaûi cæång (Meï canique Geïneïrale) PFIEV Âaì nàôngChæång än táûp: MÄÜT SÄÚ KHAÏI NIÃÛM VAÌ ÂËNH LYÏ CÅ BAÍN CUÍA ÂÄÜNG HOÜC VAÌ ÂÄÜNG LÆÛC HOÜC HÃÛ CHÁÚT§1. Håüp váûn täúc - Håüp gia täúc :Xeït hãû quy chiãúu (R2) chuyãøn âäüng tæång âäúi so våïi hãû quy ez2chiãúu (R1). Goüi (O1 ; ex1 , e y1 , ez1 ) vaì (O2 ; ex 2 , e y 2 , ez 2 ) laì hai hãû ez1toüa âäü Descartes láön læåüt gàõn liãön våïi (R1) vaì (R2). ( R2 ) 1) Chuyãøn âäüng tæång âäúi cuía hai hãû quy chiãúu : O2 a) Veïctå quay : ( R1 ) ey2Vectå quay Ω R 2 / R1 cuía hãû quy chiãúu (R2) âäúi våïi hãû quy ex2chiãúu (R1) : O1 Ω R2/R1 = Ω x 2 .ex 2 + Ω y 2 .ey 2 + Ω z 2 .ez 2 våïi : ey1 ⎛ de y 2 ⎞ Ω x 2 (t ) = ez 2 .⎜ ⎟ Suy ra : ex1 ⎝ dt ⎠ / R1 ⎛ dex 2 ⎞ ⎜ ⎟ = Ω R 2 / R1 × ex 2 ⎝ dt ⎠ / R1 ⎛ de ⎞ ⎛ dey 2 ⎞ Ω y 2 (t ) = e x 2 . ⎜ z 2 ⎟ ⎜ ⎟ = Ω R 2 / R1 × ey 2 ⎝ dt ⎠ / R1 ⎝ dt ⎠/ R1 ⎛ de ⎞ ⎛ dez 2 ⎞ Ω z 2 (t ) = e y 2 . ⎜ x 2 ⎟ ⎜ ⎟ = Ω R 2 / R1 × ez 2 ⎝ dt ⎠ / R1 ⎝ dt ⎠ / R1Vectå Ω R 2 / R1 âàûc træng cho chuyãøn âäüng quay cuía hãû (R2) âäúi våïi hãû (R1) vaì âæåüc goüi laì vectåquay keïo theo.b) Træåìng håüp (R2) chuyãøn âäüng tënh tiãún tæång âäúi so våïi (R1) :Ta coï : Ω R 2 / R1 = 0 ⎛ dex 2 ⎞ ⎛ dey 2 ⎞ ⎛ dez 2 ⎞⇒ ⎜ dt ⎟ = 0 ;⎜ ⎟ = 0; ⎜ ⎟ =0 ⎝ ⎠ / R1 ⎝ dt ⎠ / R1 ⎝ dt ⎠ / R1 z2 z1 ( R2 ) ( R1 ) O2 y2 O1 x2 y1 x1Baìi giaíng Cå hoüc âaûi cæång (Meï canique Geïneïrale) PFIEV Âaì nàông⇒ Caïc veïctå ex 2 , ey 2 , ez 2 vaì moüi vectå gàõn liãön våïi hãû quy chiãúu (R2) âãöu laì khäng âäøi trong hãûquy chiãúu (R1). ⎛ ⎞Váûn täúc v (O ) = ⎜ dO1O2 ⎟ âàûc træng cho chuyãøn âäüng tënh tiãún cuía hãû (R2) so våïi hãû (R1). 2 / R1 ⎝ dt ⎠ / R1b) Træåìng håüp hãû (R2) quay tæång âäúi xung quanh mäüt truûc cäú âënh cuía hãû (R1):Giaí sæí hãû quy chiãúu (R2) quay xung quanh truûc cäú âënh (O1z1)cuía hãû quy chiãúu (R1) vaì giaí sæí O1 = O2, hai truûc (O1z1) vaì (O2z2) z1= z2truìng nhau. Ω R 2 / R1Vectå quay cuía hãû quy chiãúu (R2) âäúi våïi hãû quy chiãúu (R1) : Ω R2/R1 = θ .ez1 O1 = O2Trong âoï : θ = (Ox1 , Ox 2 ) = (Oy ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Cơ học đại cương §¹i häc ®µ n½ng Tr−êng ®¹i häc B¸ch KHOA khoa s− ph¹m kü thuËt ------- ------- bµi gi¶ngc¬ häc ®¹i c−¬ng - MÐcanique gÐnÐrale (C¥ Häc vËt r¾n – dao ®éng vµ sãng c¬)dïng cho sinh viªn ch−¬ng tr×nh ®µo t¹o kü s− chÊt l−îng cao (L¦U HµNH NéI Bé) Biªn so¹n : L£ CUNG - Khoa s− ph¹m kü thuËt ®µ n¨ng 2006Baìi giaíng Cå hoüc âaûi cæång (Meï canique Geïneïrale) PFIEV Âaì nàông PHÁÖN I : CÅ HOÜC VÁÛT RÀÕNBaìi giaíng Cå hoüc âaûi cæång (Meï canique Geïneïrale) PFIEV Âaì nàôngChæång än táûp: MÄÜT SÄÚ KHAÏI NIÃÛM VAÌ ÂËNH LYÏ CÅ BAÍN CUÍA ÂÄÜNG HOÜC VAÌ ÂÄÜNG LÆÛC HOÜC HÃÛ CHÁÚT§1. Håüp váûn täúc - Håüp gia täúc :Xeït hãû quy chiãúu (R2) chuyãøn âäüng tæång âäúi so våïi hãû quy ez2chiãúu (R1). Goüi (O1 ; ex1 , e y1 , ez1 ) vaì (O2 ; ex 2 , e y 2 , ez 2 ) laì hai hãû ez1toüa âäü Descartes láön læåüt gàõn liãön våïi (R1) vaì (R2). ( R2 ) 1) Chuyãøn âäüng tæång âäúi cuía hai hãû quy chiãúu : O2 a) Veïctå quay : ( R1 ) ey2Vectå quay Ω R 2 / R1 cuía hãû quy chiãúu (R2) âäúi våïi hãû quy ex2chiãúu (R1) : O1 Ω R2/R1 = Ω x 2 .ex 2 + Ω y 2 .ey 2 + Ω z 2 .ez 2 våïi : ey1 ⎛ de y 2 ⎞ Ω x 2 (t ) = ez 2 .⎜ ⎟ Suy ra : ex1 ⎝ dt ⎠ / R1 ⎛ dex 2 ⎞ ⎜ ⎟ = Ω R 2 / R1 × ex 2 ⎝ dt ⎠ / R1 ⎛ de ⎞ ⎛ dey 2 ⎞ Ω y 2 (t ) = e x 2 . ⎜ z 2 ⎟ ⎜ ⎟ = Ω R 2 / R1 × ey 2 ⎝ dt ⎠ / R1 ⎝ dt ⎠/ R1 ⎛ de ⎞ ⎛ dez 2 ⎞ Ω z 2 (t ) = e y 2 . ⎜ x 2 ⎟ ⎜ ⎟ = Ω R 2 / R1 × ez 2 ⎝ dt ⎠ / R1 ⎝ dt ⎠ / R1Vectå Ω R 2 / R1 âàûc træng cho chuyãøn âäüng quay cuía hãû (R2) âäúi våïi hãû (R1) vaì âæåüc goüi laì vectåquay keïo theo.b) Træåìng håüp (R2) chuyãøn âäüng tënh tiãún tæång âäúi so våïi (R1) :Ta coï : Ω R 2 / R1 = 0 ⎛ dex 2 ⎞ ⎛ dey 2 ⎞ ⎛ dez 2 ⎞⇒ ⎜ dt ⎟ = 0 ;⎜ ⎟ = 0; ⎜ ⎟ =0 ⎝ ⎠ / R1 ⎝ dt ⎠ / R1 ⎝ dt ⎠ / R1 z2 z1 ( R2 ) ( R1 ) O2 y2 O1 x2 y1 x1Baìi giaíng Cå hoüc âaûi cæång (Meï canique Geïneïrale) PFIEV Âaì nàông⇒ Caïc veïctå ex 2 , ey 2 , ez 2 vaì moüi vectå gàõn liãön våïi hãû quy chiãúu (R2) âãöu laì khäng âäøi trong hãûquy chiãúu (R1). ⎛ ⎞Váûn täúc v (O ) = ⎜ dO1O2 ⎟ âàûc træng cho chuyãøn âäüng tënh tiãún cuía hãû (R2) so våïi hãû (R1). 2 / R1 ⎝ dt ⎠ / R1b) Træåìng håüp hãû (R2) quay tæång âäúi xung quanh mäüt truûc cäú âënh cuía hãû (R1):Giaí sæí hãû quy chiãúu (R2) quay xung quanh truûc cäú âënh (O1z1)cuía hãû quy chiãúu (R1) vaì giaí sæí O1 = O2, hai truûc (O1z1) vaì (O2z2) z1= z2truìng nhau. Ω R 2 / R1Vectå quay cuía hãû quy chiãúu (R2) âäúi våïi hãû quy chiãúu (R1) : Ω R2/R1 = θ .ez1 O1 = O2Trong âoï : θ = (Ox1 , Ox 2 ) = (Oy ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Tự động hóa quá trình thủy lực tiêu chuẩn cơ khí CAD CAM Chi tiết máyGợi ý tài liệu liên quan:
-
Tìm hiểu về Cơ ứng dụng trong kỹ thuật: Phần 2
258 trang 250 0 0 -
33 trang 223 0 0
-
Hướng dẫn giải bài tập trắc nghiệm chi tiết máy - TS. Vũ Lê Huy
30 trang 220 1 0 -
Báo cáo thực tập tại Nhà máy in Quân Đội 1
36 trang 206 0 0 -
Đồ án tốt nghiệp: Điều khiển cầu trục giàn RTG dùng PLC S71200
90 trang 204 1 0 -
127 trang 192 0 0
-
Đồ án tốt nghiệp Công nghệ kỹ thuật điện tử: Bảng điện tử hiển thị thông tin thời tiết
56 trang 170 0 0 -
59 trang 163 0 0
-
Giáo trình kỹ thuật số - Phần 1 Đại số Boolean và vi mạch số - Chương 2
10 trang 158 0 0 -
Hướng dẫn sử dụng phần mềm Tekla - Lesson 5_BasicModeling2-Vietnam
32 trang 155 0 0