Công ty cổ phần 482 - Bảng cân đối kế toán quý 2 năm 2009
Số trang: 4
Loại file: pdf
Dung lượng: 163.04 KB
Lượt xem: 12
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
Quý 2 năm 2009 I.A. Bảng cân đối kế toán
Đơn vị tính: đồng
Nội dung
A. Tài sản ngắn hạn Tiền và các khoản tương đương tiền Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn Các khoản phải thu ngắn hạn Hàng tồn kho Tài sản ngắn hạn khác Tài sản dài hạn Các khoản phải thu dài hạn Tài sản cố định - Tài sản cố định hữu hình - Tài sản cố định thuê tài chính - Tài sản cố định vô hình - Chi phí xây dựng cơ bản dở dang Bất động sản...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Công ty cổ phần 482 - Bảng cân đối kế toán quý 2 năm 2009 Đơn vị: Công ty cổ phần 482 M ẫu số CBTT-03 Địa chỉ: 155 Tr ường Chinh - Vinh- Nghệ An (Ban hành theo TT s ố 38/2007/TT-BTC ngày 18/4/2007 c ủa Bộ trưởng BTC) BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT Quý 2 năm 2009 I.A. Bảng cân đối kế toán Đơn vị tính: đồng Nội dung S ố d ư đ ầu k ỳ Số dư cuối kỳ TT A. Tài sản ngắn hạn 100,467,024,560 98,893,170,221 I Tiền và các khoản tương đương tiền 336,692,976 728,418,796 1 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,417,500,000 1,417,500,000 2 Các khoản phải thu ngắn hạn 21,757,977,618 23,079,591,876 3 Hàng tồn kho 71,202,252,720 70,651,049,725 4 Tài sản ngắn hạn khác 2,752,601,246 3,016,609,824 5 Tài sản dài hạn 17,960,965,573 25,627,384,033 II Các khoản phải thu dài hạn 1 Tài sản cố định 17,711,002,451 25,381,317,278 2 - Tài sản cố định hữu hình 17,711,002,451 25,381,317,278 - Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 - Tài sản cố định vô hình 0 0 - Chi phí xây dựng cơ bản dở dang Bất động sản đầu tư 0 0 3 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 4 Tài sản dài hạn khác 249,963,122 246,066,755 5 Tổng cộng tài sản 118,427,990,133 124,520,554,254 III Nợ phải trả 98,087,856,836 103,384,134,823 IV Nợ ngắn hạn 91,060,804,296 93,129,404,420 1 Nợ dài hạn 7,027,052,540 10,254,730,403 2 B. Vốn chủ sở hữu 20,340,133,297 21,136,419,431 V Vốn chủ sở hữu 20,340,133,297 21,130,512,086 1 - Vốn đầu tư của chủ sở hữu 15,000,000,000 15,000,000,000 - Thặng dư vốn cổ phần 649,107,000 649,107,000 - Vốn khác của chủ sở hữu - Cổ phiếu quỹ - Chênh lệch đánh giá lại tài sản - Chênh lệch tỷ giá hối đoái - Các quỹ 2,008,387,118 2,628,882,466 - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,682,639,179 2,852,522,620 - Nguồn vốn đầu tư XDCB Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,907,345 2 - Quỹ khen thưởng, phúc lợi 5,907,345 - Nguồn kinh phí - Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ Tổng cộng nguồn vốn 118,427,990,133 124,520,554,254 II.A. Kết quả hoạt động kinh doanh TT Chỉ tiêu Kỳ báo cáo Luỹ kế 1 Doanh thu bán hàng và cung c ấp dịch vụ 49,328,628,196 63,046,713,570 2 Các khoản giảm trừ doanh thu 3 Doanh thu thu ần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 49,328,628,196 63,046,713,570 4 Giá vốn hàng bán 42,942,685,954 55,058,354,371 5 Lợi nhuận gộp về h àng bán và cung cấp dịch vụ 6,385,942,242 7,988,359,199 6 Doanh thu ho ạt động tài chính 82,566,872 872,391,082 7 Chi phí tài chính 395,436,636 613,083,651 8 Chi phí bán hàng 9 Chi phí qu ản lý doanh nghiệp 3,268,954,667 4,842,085,269 10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,804,117,811 3,405,581,361 11 Thu nhập khác 103,927,273 106,654,546 12 Chi phí khác 51,301,342 70,499,649 13 Lợi nhuận khác 52,625,931 36,154,897 14 2,856,743,742 3,441,736,258 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15 Thuế thu nhập doanh nghiệp 357,092,968 430,217,033 16 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,499,650,774 3,011,519,225 17 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 1,666.40 2,007.70 18 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu V. Các chỉ tiêu tài chính cơ bản TT Chỉ tiêu Đơn vị tính Kỳ trước Kỳ báo cáo Cơ cấu tài sản % 1 - Tài sản dài hạn /Tổng tài sản - Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản Cơ cấu nguồn vốn % 2 - Nợ phải trả /Tổng nguồn vốn - Nguồn vốn chủ sở hữu /Tổng nguồn vốn Khả năng thanh toán Lần 3 - Khả năng thanh toán nhanh - Khả năng thanh toán hiện hành Tỷ suất lợi nhuận % 4 - Tỷ suất lợi nhuậ ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Công ty cổ phần 482 - Bảng cân đối kế toán quý 2 năm 2009 Đơn vị: Công ty cổ phần 482 M ẫu số CBTT-03 Địa chỉ: 155 Tr ường Chinh - Vinh- Nghệ An (Ban hành theo TT s ố 38/2007/TT-BTC ngày 18/4/2007 c ủa Bộ trưởng BTC) BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT Quý 2 năm 2009 I.A. Bảng cân đối kế toán Đơn vị tính: đồng Nội dung S ố d ư đ ầu k ỳ Số dư cuối kỳ TT A. Tài sản ngắn hạn 100,467,024,560 98,893,170,221 I Tiền và các khoản tương đương tiền 336,692,976 728,418,796 1 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,417,500,000 1,417,500,000 2 Các khoản phải thu ngắn hạn 21,757,977,618 23,079,591,876 3 Hàng tồn kho 71,202,252,720 70,651,049,725 4 Tài sản ngắn hạn khác 2,752,601,246 3,016,609,824 5 Tài sản dài hạn 17,960,965,573 25,627,384,033 II Các khoản phải thu dài hạn 1 Tài sản cố định 17,711,002,451 25,381,317,278 2 - Tài sản cố định hữu hình 17,711,002,451 25,381,317,278 - Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 - Tài sản cố định vô hình 0 0 - Chi phí xây dựng cơ bản dở dang Bất động sản đầu tư 0 0 3 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 4 Tài sản dài hạn khác 249,963,122 246,066,755 5 Tổng cộng tài sản 118,427,990,133 124,520,554,254 III Nợ phải trả 98,087,856,836 103,384,134,823 IV Nợ ngắn hạn 91,060,804,296 93,129,404,420 1 Nợ dài hạn 7,027,052,540 10,254,730,403 2 B. Vốn chủ sở hữu 20,340,133,297 21,136,419,431 V Vốn chủ sở hữu 20,340,133,297 21,130,512,086 1 - Vốn đầu tư của chủ sở hữu 15,000,000,000 15,000,000,000 - Thặng dư vốn cổ phần 649,107,000 649,107,000 - Vốn khác của chủ sở hữu - Cổ phiếu quỹ - Chênh lệch đánh giá lại tài sản - Chênh lệch tỷ giá hối đoái - Các quỹ 2,008,387,118 2,628,882,466 - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,682,639,179 2,852,522,620 - Nguồn vốn đầu tư XDCB Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,907,345 2 - Quỹ khen thưởng, phúc lợi 5,907,345 - Nguồn kinh phí - Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ Tổng cộng nguồn vốn 118,427,990,133 124,520,554,254 II.A. Kết quả hoạt động kinh doanh TT Chỉ tiêu Kỳ báo cáo Luỹ kế 1 Doanh thu bán hàng và cung c ấp dịch vụ 49,328,628,196 63,046,713,570 2 Các khoản giảm trừ doanh thu 3 Doanh thu thu ần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 49,328,628,196 63,046,713,570 4 Giá vốn hàng bán 42,942,685,954 55,058,354,371 5 Lợi nhuận gộp về h àng bán và cung cấp dịch vụ 6,385,942,242 7,988,359,199 6 Doanh thu ho ạt động tài chính 82,566,872 872,391,082 7 Chi phí tài chính 395,436,636 613,083,651 8 Chi phí bán hàng 9 Chi phí qu ản lý doanh nghiệp 3,268,954,667 4,842,085,269 10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,804,117,811 3,405,581,361 11 Thu nhập khác 103,927,273 106,654,546 12 Chi phí khác 51,301,342 70,499,649 13 Lợi nhuận khác 52,625,931 36,154,897 14 2,856,743,742 3,441,736,258 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15 Thuế thu nhập doanh nghiệp 357,092,968 430,217,033 16 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,499,650,774 3,011,519,225 17 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 1,666.40 2,007.70 18 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu V. Các chỉ tiêu tài chính cơ bản TT Chỉ tiêu Đơn vị tính Kỳ trước Kỳ báo cáo Cơ cấu tài sản % 1 - Tài sản dài hạn /Tổng tài sản - Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản Cơ cấu nguồn vốn % 2 - Nợ phải trả /Tổng nguồn vốn - Nguồn vốn chủ sở hữu /Tổng nguồn vốn Khả năng thanh toán Lần 3 - Khả năng thanh toán nhanh - Khả năng thanh toán hiện hành Tỷ suất lợi nhuận % 4 - Tỷ suất lợi nhuậ ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
thị trường chứng khoán báo cáo tài chính thu nhập doanh nghiệp công bố thông tin kinh tế thị trường giáo trình đại học kiến thức phổ thôngGợi ý tài liệu liên quan:
-
Giáo trình Thị trường chứng khoán: Phần 1 - PGS.TS. Bùi Kim Yến, TS. Thân Thị Thu Thủy
281 trang 972 34 0 -
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến ý định đầu tư chứng khoán của sinh viên tại Tp. Hồ Chí Minh
7 trang 570 12 0 -
2 trang 515 13 0
-
Giáo trình phân tích một số loại nghiệp vụ mới trong kinh doanh ngân hàng quản lý ngân quỹ p5
7 trang 470 0 0 -
18 trang 461 0 0
-
Phương pháp phân tích báo cáo tài chính: Phần 1 - PGS.TS. Nguyễn Ngọc Quang
175 trang 377 1 0 -
Các yếu tố tác động tới quyết định đầu tư chứng khoán của giới trẻ Việt Nam
7 trang 298 0 0 -
293 trang 297 0 0
-
MARKETING VÀ QUÁ TRÌNH KIỂM TRA THỰC HIỆN MARKETING
6 trang 294 0 0 -
Giáo trình Phân tích báo cáo tài chính (Tái bản lần thứ ba): Phần 2
194 trang 290 1 0