Danh mục

CÔNG TY CỔ PHẦN BIBICA - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Số trang: 5      Loại file: pdf      Dung lượng: 246.07 KB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (5 trang) 0

Báo xấu

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

CÔNG TY CỔ PHẦN BIBICA - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tại ngày 30 tháng 09 năm 2009 Đơn vị tính: VND TÀI SẢN TÀI SẢN NGẮN HẠN Tiền và các khoản tương đương tiền Tiền Các khoản tương đương tiền Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn Đầu tư ngắn hạn n Các khoản phải thu Phải thu của khách hàng Trả trước cho người bán Phải thu nội bộ ng Các khoản phải thu khác Dự phòng các khoản phải thu khó đòi Hàng tồn kho Hàng tồn kho Dự phòng giảm giá hàng tồn kho Tài sản ngắn hạn khác...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
CÔNG TY CỔ PHẦN BIBICA - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN CÔNG TY CỔ PHẦN BIBICA Địa chỉ :443 Lý Thường Kiệt - F.8 - Q. Tân Bình TP.HCM BÁO CÁO T ÀI CHÍ NH BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN T ại ngày 30 thá ng 09 nă m 2009 Đơn vị tính: VND Mã St t T ÀI SẢN Số cuối quý Số đầu năm số A- TÀI SẢN NGẮN HẠ N 100 394,449,321,044 402,269,093,607 I. Tiền và các khoản tươ ng đươ ng tiền 110 33,120,167,192 30,533,213,380 Tiền 1. 111 30,533,213,380 33,120,167,192 Các khoản tương đương tiền 2. 112 - - II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 188,000,000,000 196,055,000,000 Đầu tư ngắn hạn 1. 121 196,055,000,000 188,000,000,000 2. n 129 - - III. Các khoản phải thu 130 88,535,811,405 80,917,979,475 Phải thu của khách hàng 1. 131 33,028,740,600 40,678,977,397 Trả trướ c cho ngườ i bán 2. 132 40,659,113,409 43,343,589,935 Phải thu nội bộ 3. 133 - - 4. ng 134 - - Các khoản phải thu khác 5. 138 7,683,887,395 4,967,006,002 Dự phòng các khoản phải thu khó đòi 6. 139 (453761929) (453,761,929) IV. Hàng t ồn kho 140 79,743,007,726 86,639,874,166 Hàng tồn kho 1. 141 86,639,874,166 79,743,007,726 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 2. 149 - - V. Tài sản ngắn hạn khác 150 5,050,334,721 8,123,026,586 Chi phí trả trước ngắn hạn 1. 151 1,080,100,379 859,283,085 Thuế GTGT được khấu trừ 2. 152 3,262,181,143 2,059,465,791 Các khoản thuế phải thu Nh à nướ c 3. 154 3,045,114,128 1,187,437,667 Tài sản ngắn hạn khác 4. 158 735,630,936 944,148,178 B- TÀI SẢN D ÀI H ẠN 200 250,232,881,972 203,898,542,811 I. Các khoản phải thu dài hạn 210 - - Phải thu dài hạn của khách hàng 1. 211 - - Phải thu nội bộ dài hạn 2. 212 - - Phải thu dài hạn khác 3. 213 - - Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 4. 219 - - II. Tài sản cố đị nh 220 223,080,678,246 173,675,668,764 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: