CÔNG TY CỔ PHẦN BIBICA - BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ QUÝ III NĂM 2009
Số trang: 2
Loại file: pdf
Dung lượng: 187.21 KB
Lượt xem: 7
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
CÔNG TY CỔ PHẦN BIBICA - BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ QUÝ III NĂM 2009
Đơn vị tính: VNĐ
Chỉ tiêu A 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3. Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01- 02) 4. Giá vốn hàng bán 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 -11 ) 6. Doanh thu hoạt động tài chính 7. Chi phí tài chính Trong đó : Chi phí lãi vay 8....
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
CÔNG TY CỔ PHẦN BIBICA - BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ QUÝ III NĂM 2009 CÔ NG TY CỔ PHẦ N BIBICA B ÁO CÁO KẾ T QUẢ HOẠ T Đ ỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ QUÝ III NĂ M 2009 Đ ơn vị t ính: VN Đ Thuyết Quý III Luỹ kế t ừ đ ầu năm đến nay Ch ỉ tiêu Mã số minh Năm nay Năm trướ c Nă m nay Nă m trướ c 1 2 3 4 A B C 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dị ch vụ 403,375,016,285 380,421,425,868 01 VI.25 163,134,387,675 147,270,667,741 2. Các khoản gi ảm trừ doanh thu 2,884,124,695 2,578,914,933 02 1,093,948,708 1,135,187,709 3. Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01- 02) 10 400,490,891,590 377,842,510,935 162,040,438,967 146,135,480,032 4. Giá vốn hàng bán 281,344,016,786 290,301,781,976 11 VI.27 110,498,608,914 109,781,382,581 5. Lợ i nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 -11 ) 20 119,146,874,804 87,540,728,959 51,541,830,053 36,354,097,451 6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,574,195,417 20,376,174,262 21 VI.26 8,646,019,487 8,156,608,139 5,211,635,951 27,614,926,718 7. Chi phí t ài chí nh 22 VI.28 2,853,591,727 5,067,077,258 Trong đó : Chi phí lãi vay 1,232,870,685 7,755,355,996 23 543,065,639 4,987,270,135 70,485,188,043 53,013,500,689 8. Chi phí bán hàng 24 32,880,648,176 21,351,413,687 23,268,118,944 20,719,083,278 9,001,484,449 7,007,872,627 9. Chi phí quản l ý doanh nghiệp 25 10. Lợ i nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh [30 = 20 + (21 - 22) - 30 37,756,127,283 6,569,392,536 (24 + 25)] 15,452,125,188 11,084,342,018 2,297,564,043 2,755,891,494 11. Thu nhập khác 1,010,319,975 1,511,197,196 31 1,154,549,216 147,474,644 12. Chi phí khác 32 847,026,008 14,118,299 1,143,014,827 2,608,416,850 13. Lợ i nhuận khác ( 40=31 - 32 ) 40 163,293,967 1,497,078,897 38,899,142,110 9,177,809,386 14. Lợ i nhuận trướ c thuế TNDN( 50=30+40 ) 50 15,615,419,155 12,581,420,915 15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,745,307,113 3,312,377,677 51 VI.30 2,244,871,150 1,562,641,665 16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
CÔNG TY CỔ PHẦN BIBICA - BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ QUÝ III NĂM 2009 CÔ NG TY CỔ PHẦ N BIBICA B ÁO CÁO KẾ T QUẢ HOẠ T Đ ỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ QUÝ III NĂ M 2009 Đ ơn vị t ính: VN Đ Thuyết Quý III Luỹ kế t ừ đ ầu năm đến nay Ch ỉ tiêu Mã số minh Năm nay Năm trướ c Nă m nay Nă m trướ c 1 2 3 4 A B C 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dị ch vụ 403,375,016,285 380,421,425,868 01 VI.25 163,134,387,675 147,270,667,741 2. Các khoản gi ảm trừ doanh thu 2,884,124,695 2,578,914,933 02 1,093,948,708 1,135,187,709 3. Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01- 02) 10 400,490,891,590 377,842,510,935 162,040,438,967 146,135,480,032 4. Giá vốn hàng bán 281,344,016,786 290,301,781,976 11 VI.27 110,498,608,914 109,781,382,581 5. Lợ i nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 -11 ) 20 119,146,874,804 87,540,728,959 51,541,830,053 36,354,097,451 6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,574,195,417 20,376,174,262 21 VI.26 8,646,019,487 8,156,608,139 5,211,635,951 27,614,926,718 7. Chi phí t ài chí nh 22 VI.28 2,853,591,727 5,067,077,258 Trong đó : Chi phí lãi vay 1,232,870,685 7,755,355,996 23 543,065,639 4,987,270,135 70,485,188,043 53,013,500,689 8. Chi phí bán hàng 24 32,880,648,176 21,351,413,687 23,268,118,944 20,719,083,278 9,001,484,449 7,007,872,627 9. Chi phí quản l ý doanh nghiệp 25 10. Lợ i nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh [30 = 20 + (21 - 22) - 30 37,756,127,283 6,569,392,536 (24 + 25)] 15,452,125,188 11,084,342,018 2,297,564,043 2,755,891,494 11. Thu nhập khác 1,010,319,975 1,511,197,196 31 1,154,549,216 147,474,644 12. Chi phí khác 32 847,026,008 14,118,299 1,143,014,827 2,608,416,850 13. Lợ i nhuận khác ( 40=31 - 32 ) 40 163,293,967 1,497,078,897 38,899,142,110 9,177,809,386 14. Lợ i nhuận trướ c thuế TNDN( 50=30+40 ) 50 15,615,419,155 12,581,420,915 15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,745,307,113 3,312,377,677 51 VI.30 2,244,871,150 1,562,641,665 16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
thị trường chứng khoán báo cáo tài chính thu nhập doanh nghiệp công bố thông tin kinh tế thị trường giáo trình đại học kiến thức phổ thôngGợi ý tài liệu liên quan:
-
Giáo trình Thị trường chứng khoán: Phần 1 - PGS.TS. Bùi Kim Yến, TS. Thân Thị Thu Thủy
281 trang 971 34 0 -
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến ý định đầu tư chứng khoán của sinh viên tại Tp. Hồ Chí Minh
7 trang 570 12 0 -
2 trang 515 13 0
-
Giáo trình phân tích một số loại nghiệp vụ mới trong kinh doanh ngân hàng quản lý ngân quỹ p5
7 trang 470 0 0 -
18 trang 461 0 0
-
Phương pháp phân tích báo cáo tài chính: Phần 1 - PGS.TS. Nguyễn Ngọc Quang
175 trang 377 1 0 -
Các yếu tố tác động tới quyết định đầu tư chứng khoán của giới trẻ Việt Nam
7 trang 298 0 0 -
293 trang 297 0 0
-
MARKETING VÀ QUÁ TRÌNH KIỂM TRA THỰC HIỆN MARKETING
6 trang 294 0 0 -
Giáo trình Phân tích báo cáo tài chính (Tái bản lần thứ ba): Phần 2
194 trang 290 1 0