Danh mục

CÔNG TY CỔ PHẦN BIBICA - BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - QUÝ 1 NĂM 2010

Số trang: 2      Loại file: pdf      Dung lượng: 237.17 KB      Lượt xem: 14      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Phí tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (2 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ QUÝ I NĂM 2010 Đơn vị tính: VNĐ Chỉ tiêu A 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3. Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01- 02) 4. Giá vốn hàng bán 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 -11 ) 6. Doanh thu hoạt động tài chính 7. Chi phí tài chính Trong đó : Chi phí lãi vay 8. Chi phí bán hàng 9. Chi phí...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
CÔNG TY CỔ PHẦN BIBICA - BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH - QUÝ 1 NĂM 2010 CÔ NG TY CỔ PHẦ N BIBICA BÁO C ÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN Đ Ộ QUÝ I NĂ M 2010 Đơn v ị tí nh: VNĐ Thuyết Luỹ kế t ừ đầ u n ăm đ ến nay Quý I Ch ỉ tiêu Mã số minh N ăm nay Nă m tr ước N ăm nay N ăm trước 5 6 7 8 A B C 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dị ch vụ 01 VI.25 144,563,584,045 121,827,380,198 144,563,584,045 121,827,380,198 2. Các khoản gi ảm trừ doanh thu 02 971,244,959 497,555,431 971,244,959 497,555,431 3. Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01- 02) 10 143,592,339,086 121,329,824,767 143,592,339,086 121,329,824,767 4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27 110,851,663,826 86,938,912,520 110,851,663,826 86,938,912,520 5. Lợ i nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 -11 ) 20 32,740,675,260 34,390,912,247 32,740,675,260 34,390,912,247 6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 3,271,325,377 3,308,436,972 3,271,325,377 3,308,436,972 7. Chi phí t ài chí nh 22 VI.28 816,284,250 1,270,399,588 816,284,250 1,270,399,588 Trong đó : Chi phí lãi vay 23 784,048,746 309,064,200 784,048,746 309,064,200 8. Chi phí bán hàng 24 22,360,942,795 17,576,038,354 22,360,942,795 17,576,038,354 8,417,513,410 7,198,455,168 8,417,513,410 7,198,455,168 9. Chi phí quản l ý doanh nghiệp 25 10. Lợ i nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh [30 = 20 + (21 - 22) - 30 (24 + 25)] 4,417,260,182 11,654,456,109 4,417,260,182 11,654,456,109 11. Thu nhập khác 4,443,813,096 788,279,903 4,443,813,096 788,279,903 31 12. Chi phí khác 32 74,513,244 365,287,335 74,513,244 365,287,335 13. Lợ i nhuận khác ( 40=31 - 32 ) 40 4,369,299,852 422,992,568 4,369,299,852 422,992,568 14. Lợ i nhuận trướ c thuế TNDN( 50=30+40 ) 50 8,786,560,034 12,077,448,677 8,786,560,034 12,077,448,677 15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.30 633,616,344 1,658,345,879 633,616,344 1,658,345,879 16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.30 - - - 17. Lợ i nhuận sau thu ế thu nhập doanh nghiệp (60=50 -51-52) 60 8,152,943,690 10,419,102,798 8,152,943,690 10,419,102,798 529 529 676 18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 676 70 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: