Danh mục

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỜNG BIÊN HÒA - BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT QUÝ I - NĂM 2009

Số trang: 25      Loại file: pdf      Dung lượng: 0.00 B      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỜNG BIÊN HÒA - BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT QUÝ I - NĂM 2009 I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN: STT NỘI DUNG I Tài sản ngắn hạn 1 Tiền và các khoản tương đương tiền 2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3 Các khoản phải thu ngắn hạn 4 Hàng tồn kho 5 Tài sản ngắn hạn khác II Tài sản dài hạn 1 Các khoản phải thu dài hạn 2 Tài sản cố định - Tài sản cố định hữu hình - Tài sản cố định vô hình - Tài sản...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỜNG BIÊN HÒA - BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT QUÝ I - NĂM 2009 MỤC LỤC Trang Báo cáo tài chính quý I năm 2009 Báo cáo tài chính tóm tắt 1-2 Bảng cân đối kế toán tại ngày 31 tháng 03 năm 2009 1-3 Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh 4 Báo cáo lưu chuyển tiền tệ 5 Thuyết minh báo cáo tài chính 6 - 22 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỜNG BIÊN HÒA Khu Công Nghiệp Biên Hòa 1 - TP. Biên Hòa - Tỉnh Đồng Nai Mẫu CBTT-03 BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT QUÝ I - NĂM 2009 I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN: ĐVT: VNĐ STT NỘI DUNG SỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ DƯ CUỐI KỲ I Tài sản ngắn hạn 277.753.890.802 396.883.890.805 1 Tiền và các khoản tương đương tiền 19.559.334.401 36.180.489.910 2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.372.000.000 1.096.000.000 3 Các khoản phải thu ngắn hạn 90.907.280.995 128.024.315.347 4 Hàng tồn kho 165.314.482.806 229.213.776.406 5 Tài sản ngắn hạn khác 600.792.600 2.369.309.143 II Tài sản dài hạn 320.771.433.473 322.784.753.760 1 Các khoản phải thu dài hạn 14.724.072.801 22.964.096.801 2 Tài sản cố định 281.992.953.232 274.794.251.576 - Tài sản cố định hữu hình 177.307.986.077 166.385.550.934 - Tài sản cố định vô hình 8.070.359.159 7.790.367.234 - Tài sản cố định thuê tài chính - - - Giá trị xây dựng cơ bản dở dang 96.614.607.996 100.618.333.408 3 Bất động sản đầu tư - - 4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 22.020.400.000 19.648.700.000 5 Tài sản dài hạn khác 2.034.007.440 5.377.705.383 III TỔNG CỘNG TÀI SẢN 598.525.324.275 719.668.644.565 IV Nợ phải trả 267.295.255.044 382.445.169.467 1 Nợ ngắn hạn 110.900.388.577 226.007.615.578 2 Nợ dài hạn 156.394.866.468 156.437.553.890 V Vốn chủ sở hữu 331.230.069.230 337.223.475.098 1 Vốn chủ sở hữu 331.059.755.021 337.114.220.889 - Vốn đầu tư của chủ sở hữu 185.316.200.000 185.316.200.000 - Thặng dư vốn cổ phần 154.476.840.000 154.476.840.000 - Cổ phiếu quỹ - - - Chênh lệnh đánh giá lại tài sản - - - Chênh lệnh tỷ giá hối đoái - - - Các quỹ 34.542.867.533 34.542.867.532 - Lợi nhuận chưa phân phối (43.276.152.511) (37.221.686.643) - Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản - - 2 Nguồn kinh phí và quỹ khác 170.314.209 109.254.209 - Quỹ khen thưởng, phúc lợi 170.314.209 109.254.209 - Nguồn kinh phí - - - Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định - - VI TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 598.525.324.275 719.668.644.565 1 II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH: ĐVT: VNĐ STT CHỈ TIÊU KỲ BÁO CÁO LŨY KẾ 1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: