Danh mục

CÔNG TY CỔ PHẦN GÒ ĐÀNG - BÁO CÁO HỢP NHẤT ĐẦY ĐỦ - THÁNG 04 NĂM 2010

Số trang: 20      Loại file: pdf      Dung lượng: 744.80 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Phí tải xuống: 17,000 VND Tải xuống file đầy đủ (20 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bảng cân đối kế toán hợp nhất Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất Thuyết minh báo cáo tài chính hợp nhất 1-2 3 4 5-18CÔNG TY CỔ PHẦN GÒ ĐÀNGBẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤTNgày 31 tháng 03 năm 2010 Đơn vị tính: VND TÀI SẢN A. Tài sản ngắn hạn I. Tiền 1. Tiền 2. Các khoản tương đương tiền II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn III. Các khoản phải thu 1. Phải thu khách hàng 2. Trả trước cho người bán 3....
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
CÔNG TY CỔ PHẦN GÒ ĐÀNG - BÁO CÁO HỢP NHẤT ĐẦY ĐỦ - THÁNG 04 NĂM 2010CÔNG TY CỔ PHẦN GÒ ĐÀNG ------o0o------ TIỀN GIANG – THÁNG 04 NĂM 2010CÔNG TY CỔ PHẦN GÒ ĐÀNGMỤC LỤC Trang1. Bảng cân đối kế toán hợp nhất 1-22. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất 33. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất 44. Thuyết minh báo cáo tài chính hợp nhất 5-18CÔNG TY C Ổ PHẦN GÒ ĐÀNGBẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤTNgày 31 tháng 03 năm 2010Đơn vị tính: VND Mã Thuyết TÀI SẢN Số cuối kỳ Số đầu năm số minhA. Tài sản ngắn hạn 192.325.683.148 195.810.161.143 100 I. Tiền 10.242.376.528 20.395.952.196 110 1. Tiền V.01 10.242.376.528 7.995.952.196 111 2. Các kho ản tương đương tiền - 12.400.000.000 112 II. Các khoản đầu tư tài chính ng ắn hạn - - 120 V.02 III. Các kho ản phải thu 78.609.409.534 85.984.117.378 130 1. Phải thu khách hàng 48.483.284.034 74.204.725.052 131 2. Trả trước cho ng ười bán 16.865.019.362 3.491.447.654 132 3. Các kho ản phải thu khác 14.614.226.138 8.287.944.672 138 4. Dự phòng các kho ản phải thu khó đ òi (1.353.120.000) - 139 V.03 IV. Hàng tồn kho 92.608.951.759 81.945.953.683 140 1. Hàng tồn kho 92.890.189.359 82.227.191.283 141 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (281.237.600) (281.237.600) 149 V. Tài sản ngắn hạn khác 10.864.945.327 7.484.137.886 150 1. Chi phí tr ả trước ngắn hạn V.04 869.945.210 577.055.283 151 V.05 8.697.850.217 5.589.510.921 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 3. Các kho ản thuế phải thu - - 152 4. Tài sản ngắn hạn khác V.06 1.297.149.900 1.317.571.682 158B. Tài sản dài hạn 109.247.066.448 109.025.104.011 200 I. Các khoản phải thu dài hạn - - 210 II. Tài sản cố định 106.646.726.692 105.863.027.526 220 1. TSCĐ hữu hình ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: