Danh mục

CÔNG TY CỔ PHẦN GÒ ĐÀNG - BÁO CÁO TÀI CHÍNH Q1 - 2011

Số trang: 22      Loại file: pdf      Dung lượng: 502.90 KB      Lượt xem: 21      Lượt tải: 0    
Jamona

Phí tải xuống: 10,000 VND Tải xuống file đầy đủ (22 trang) 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bảng cân đối kế toán hợp nhất Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất Thuyết minh báo cáo tài chính hợp nhất CÔNG TY CỔ BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤTNgày 31 tháng 03 năm 2011 Đơn vị tính: VND TÀI SẢN A. Tài sản ngắn hạn I. Tiền 1. Tiền 2. Các khoản tương đương tiền II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1. Đầu tư ngắn hạn 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn III. Các khoản phải thu 1. Phải thu...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
CÔNG TY CỔ PHẦN GÒ ĐÀNG - BÁO CÁO TÀI CHÍNH Q1 - 2011CÔNG TY CỔ PHẦN GÒ ĐÀNGM ỤC LỤC Trang1. Bảng cân đối kế toán hợp nhất 1-22. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất 33. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất 4-54. Thuyết minh báo cáo tài chính hợp nhất 6-21CÔNG TY C Ổ PHẦN GÒ ĐÀNGBẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤTNgày 31 tháng 03 năm 2011Đơn vị tính: VND Mã Thuyết TÀI SẢN Số cuối kỳ Số đầu năm số minhA. Tài sản ngắn hạn 348.547.809.518 289.108.785.943 100 I. Tiền 11.459.906.274 9.787.790.083 110 1. Tiền V.01 11.459.906.274 9.787.790.083 111 2. Các kho ản tương đương tiền - - 112 V.02 II. Các khoản đầu tư tài chính ng ắn hạn 463.500.000 463.500.000 120 1. Đầu tư ngắn hạn 548.085.000 526.425.308 121 2. Dự phòng giảm giá đầu t ư ngắn hạn (84.585.000) (62.925.308) 129 V.03 III. Các kho ản phải thu 117.089.203.564 94.523.444.789 130 1. Phải thu khách hàng 75.134.391.904 62.617.522.530 131 2. Trả trước cho ng ười bán 21.335.097.512 8.530.598.121 132 3. Các kho ản phải thu khác 23.513.907.390 26.269.517.380 138 4. Dự phòng các kho ản phải thu khó đ òi (2.894.193.242) (2.894.193.242) 139 V.04 IV. Hàng tồn kho 209.062.131.427 176.963.493.411 140 1. Hàng tồn kho 209.062.131.427 176.963.493.411 141 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - - 149 V. Tài sản ngắn hạn khác 10.473.068.253 7.370.557.660 150 1. Chi phí tr ả trước ngắn hạn V.05 1.944.669.742 2.941.791.435 151 7.809.068.557 3.493.085.639 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 3. Các kho ản thuế phải thu - - 152 4. Tài sản ngắn hạn khác V.06 719.329.954 935.680.586 158B. Tài sản dài hạn 165.402.180.644 169.612.958.630 200 I. Các khoản phải thu dài hạn ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: