Danh mục

CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN CỬU LONG AN GIANG - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN 2008

Số trang: 8      Loại file: pdf      Dung lượng: 269.98 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
Thư Viện Số

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 4,000 VND Tải xuống file đầy đủ (8 trang) 0

Báo xấu

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tại ngày 31 tháng 12 năm 2008Đơn vị tính: VND Mã số 100 110 111 112 120 121 129 130 131 132 133 134 135 139 140 141 149 150 151 152 154 158 V.1 Thuyết minhTÀI SẢN A - TÀI SẢN NGẮN HẠN I. 1. 2. II. 1. 2. III. 1. 2. 3. 4. 5. 6. Tiền và các khoản tương đương tiền Tiền Các khoản tương đương tiền Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn Đầu tư ngắn hạn Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn Các khoản phải thu ngắn hạn Phải thu khách hàng...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN CỬU LONG AN GIANG - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN 2008CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN CỬU LONG AN GIANGĐịa chỉ: 90 Hùng Vương, Phường Mỹ Quý, TP. Long Xuyên, Tỉnh An GiangBÁO CÁO TÀI CHÍNHCho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tại ngày 31 tháng 12 năm 2008 Đơn vị tính: VND Mã Thuyết số minh Số cuối năm Số đầu năm Số đơn vị Điều chỉnh Số kiểm toán TÀI SẢNA - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 265,182,768,909 162,393,998,333 265,186,101,236 (3,332,327) 265,182,768,909I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 V.1 17,265,314,935 1,231,644,121 17,265,278,262 36,673 17,265,314,9351. Tiền 111 17,265,314,935 1,231,644,121 17,265,278,262 36,673 17,265,314,9352. Các khoản tương đương tiền 112 - - - -II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 - - - -1. Đầu tư ngắn hạn 121 - - - -2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129 - - - -III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 183,594,116,996 126,134,317,209 183,597,485,996 (3,369,000) 183,594,116,9961. Phải thu khách hàng 131 V.2 131,446,509,909 98,241,100,269 131,446,509,909 - 131,446,509,9092. Trả trước cho người bán 132 V.3 50,739,734,664 27,052,186,223 50,739,734,664 - 50,739,734,6643. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 - - - - -4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 - - - - -5. Các khoản phải thu khác 135 V.4 1,447,927,666 844,830,717 1,451,296,666 (3,369,000) 1,447,927,6666. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 139 V.5 (40,055,243) (3,800,000) (40,055,243) - (40,055,243)IV. Hàng tồn kho 140 62,031,780,343 27,145,006,479 62,031,780,343 - 62,031,780,3431. Hàng tồn kho 141 V.6 62,031,780,343 27,145,006,479 62,031,780,343 - 62,031,780,3432. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 - - - - -V. Tài sản ngắn hạn khác 150 2,291,556,635 7,883,030,524 2,291,556,635 - 2,291,556,6351. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 V.7 230,856,069 - 230,856,069 - 230,856,0692. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 152 1,876,677,629 1,261,863,066 1,876,677,629 - 1,876,677,6293. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 - - - - -4. Tài sản ngắn hạn khác 158 V.8 184,022,937 6,621,167,458 184,022,937 - 184,022,937 6 Báo cáo này ph ải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chínhCÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN CỬU LONG AN GIANGĐịa chỉ: 90 Hùng Vương, Ph ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: