Danh mục

CÔNG TY CP XNK THỦY SẢN AN GIANG - BÁO CÁO TÀI CHÍNH - QUÝ 3 - 2009 - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Số trang: 28      Loại file: pdf      Dung lượng: 474.00 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Phí tải xuống: 1,000 VND Tải xuống file đầy đủ (28 trang) 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

CÔNG TY CP XNK THỦY SẢN AN GIANG - BÁO CÁO TÀI CHÍNH - QUÝ 3 - 2009 - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tại ngày 30 tháng 09 năm 2009 Đơn vị tính: VND TÀI SẢN A - TÀI SẢN NGẮN HẠN I. 1. 2. Tiền và các khoản tương đương tiền Tiền Các khoản tương đương tiền Số cuối kỳ 709,311,083,705 Số đầu năm 614,015,506,183 13,832,260,757 3,832,260,757 10,000,000,000 22,473,311,418 26,901,282,288 (4,427,970,870) 393,603,123,019 348,806,443,073 43,372,591,156 1,424,088,790 176,872,489,929 176,872,489,929 7,234,321,060 2,827,923,659....
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
CÔNG TY CP XNK THỦY SẢN AN GIANG - BÁO CÁO TÀI CHÍNH - QUÝ 3 - 2009 - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN CÔNG TY CP XNK Thủy sản An Giang (AGIFISH) Địa chỉ: 1234 Trần H ưng Đạo, P.Mỹ Bình, TP.Long Xuyên, Tỉnh An Giang BÁO CÁO TÀI CHÍNH Cho Quý 3 kết thúc ngày 30 tháng 09 năm 2009 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tại ngày 30 tháng 09 năm 2009 Đơn vị tính: VND Mã Thuyết số minh Số cuối kỳ Số đầu năm TÀI SẢN A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 709,311,083,705 614,015,506,183 5.1 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 15,518,856,739 13,832,260,757 1. Tiền 111 15,518,856,739 3,832,260,757 2. Các khoản tương đương tiền 112 - 10,000,000,000 5.2 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 23,125,588,108 22,473,311,418 1. Đầu tư ngắn hạn 121 25,896,883,978 26,901,282,288 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129 (2,771,295,870) (4,427,970,870) III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 5.3 377,220,849,529 393,603,123,019 1. Phải thu khách hàng 131 336,480,127,997 348,806,443,073 2. Trả trước cho người bán 132 39,194,563,821 43,372,591,156 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 - - 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 - - 5. Các khoản phải thu khác 135 1,546,157,711 1,424,088,790 6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 139 - - IV. Hàng tồn kho 140 5.4 271,701,865,125 176,872,489,929 1. Hàng tồn kho 141 271,701,865,125 176,872,489,929 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 - - V. Tài sản ngắn hạn khác 150 5.5 21,743,924,204 7,234,321,060 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 10,895,014,094 2,827,923,659 Cho Quý 3 kết thúc ngày 30 tháng 09 năm 2009 Bảng cân đối kế toán (tiếp theo) Mã Thuyết số minh Số cuối kỳ Số đầu năm TÀI SẢN 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 152 10,244,674,897 3,519,630,024 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 49,302,927 362,244,404 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 554,932,286 524,522,973 B- TÀI SẢN DÀI HẠN 200 549,633,722,632 550,244,937,967 I. Các khoản phải thu dài hạn 210 - - 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 - - 2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 212 - - 3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 - - 4. Phải thu dài hạn khác 218 - - 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 - - Cân đối kế toán ; trang 1 / 28 CÔNG TY CP XNK Thủy sản An Giang (AGIFISH) Địa chỉ: 1234 Trần H ưng Đạo, P.Mỹ Bình, TP.Long Xuyên, Tỉnh An Giang BÁO CÁO TÀI CHÍNH II. Tài sản cố định 220 400,196,115,944 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: