Danh mục

CTY CỔ PHẦN NAM VIỆT - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Số trang: 7      Loại file: pdf      Dung lượng: 232.25 KB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Phí tải xuống: 5,000 VND Tải xuống file đầy đủ (7 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

CTY CP NAM VIỆT - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (Áp dụng với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, dịch vụ) Nội dung Số dư đầu kỳ SttI 1 2 3 4 5 II 1 2 Tài sản ngắn hạn Tiền và các khoản tương đương tiền Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn Các khoản phải thu ngắn hạn Hàng tồn kho Tài sản ngắn hạn khác Tài sản dài hạn Các khoản phải thu dài hạn Tài sản cố định - Tài sản cố định hữu hình - Tài sản cố định vô...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
CTY CỔ PHẦN NAM VIỆT - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN CTY CP NAM VIEÄT BAÙO CAÙO TAØI CHÍNH TOÙM TAÉT ÑAÕ HÔÏP NHAÁT ( Quyù 02 naêm 2009) I.A. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN(Áp dụng với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, dịch vụ) Nội dung S ố d ư đ ầu k ỳ Số dư cuối kỳ Stt Tài sản ngắn hạn 1,739,898,664,238 1,309,623,351,022 I Tiền và các khoản tương đương tiền 1 96,890,633,895 67,879,864,811 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2 58,900,000,000 Các khoản phải thu ngắn hạn 3 963,841,614,426 743,180,166,868 Hàng tồn kho 4 638,823,283,172 416,911,062,449 Tài sản ngắn hạn khác 5 40,343,132,745 22,752,256,894 Tài sản dài hạn 919,947,422,968 891,174,312,159 II Các khoản phải thu dài hạn 1 Tài sản cố định 2 604,135,985,852 603,915,773,120 - Tài sản cố định hữu hình 488,022,030,729 469,188,744,432 - Tài sản cố định vô hình 16,209,871,782 17,880,516,779 - Tài sản cố định thuê tài chính - Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 99,904,083,341 116,846,511,909 Bất động sản đầu tư 3 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4 287,951,220,000 263,651,220,000 Tài sản dài hạn khác 5 27,860,217,116 23,607,319,039 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,659,846,087,206 2,200,797,663,181 III Nợ phải trả 1,058,369,529,715 678,006,755,268 IV Nợ ngắn hạn 1 981,960,495,226 602,213,476,640 Nợ dài hạn 2 76,409,034,489 75,793,278,628 Vốn chủ sở hữu 1,601,476,557,491 1,522,790,907,913 V Vốn chủ sở hữu 1 1,585,462,952,589 1,505,201,224,234 - Vốn đầu tư của chủ sở hữu 660,000,000,000 660,000,000,000 - Thặng dư vốn cổ phần 611,965,459,100 611,965,459,100 - Vốn khác của chủ sở hữu - Cổ phiếu quỹ (27,417,629,848) (27,417,629,848) - Chênh lệch đánh giá lại tài sản - Chênh lệch tỷ giá hối đoái - Các quỹ - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 340,915,123,337 260,653,394,982 - Nguồn vốn đầu tư XDCB Nguồn kinh phí và quỹ khác 2 16,013,604,902 14,189,683,409 - Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,013,604,902 14,189,683,409 - Nguồn kinh phí - Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ Lôïi ích cuûa coå ñoâng tieåu soá 3 3,400,000,270 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,659,846,087,206 2,200,797,663,181 VI II.A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH (Áp dụng với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ) Kyø baùo caùo Luyõ keá STT Chỉ tiêu 1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 558,713,882,129 965,888,408,647 2 Các khoản giảm trừ doanh thu 3,445,224,142 19,739,777,012 3 Doanh thu thuần vê bán hàng và cung cấp 555,268,657,987 946,148,631,635 dịch vụ 4 Giá vốn hàng bán 549,801,181,928 958,354,063,038 5 LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,467,476,059 (12,205,431,403) 6 Doanh thu hoạt động tài chính 25,017,583,988 38,053,499,441 7 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: