Danh mục

Đặc điểm, kĩ năng nhận dạng các loài thú lớn(Large Mammal Identification)

Số trang: 7      Loại file: ppt      Dung lượng: 4.65 MB      Lượt xem: 2      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 3,000 VND Tải xuống file đầy đủ (7 trang) 0

Báo xấu

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bò tót/ Min (Bos gaurus) Sách Đỏ VN: Bậc EN; nghị định 32: IB Có mảng lông trắng trước trấn. Có u vai to, cặp sừng hình ovan có màu xanh nhạt. Xương trước trán: lõm, Tỷ lệ giữa chiều rộng và chiều dài dấu chan gần bằng nhau
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đặc điểm, kĩ năng nhận dạng các loài thú lớn(Large Mammal Identification)Bòtót/Min(Bos Bòrừng/BòBanteng(Bosgaurus) javanicus/Bosbanteng) SáchĐỏVN:BậcEN;NghịđịnhSáchĐỏVN:Bậc 32:IBEN;Nghịđịnh32:IB CómảnglôngtrắngởphầnCómảnglôngtrắng môngtrướctrán MàulôngconđựctốihơnconCóuvailớn c áiCặpsừngto,gốc Cóuvainhỏhoặckhôngrõsừnghìnhovancó Cặpsừngthanh,gốcsừnghìnhmàuxanhnhạt. tròncómàunhạt.Xươngtrướctrán:lõm Xươngtrướctrán:bằng.Tỷlệgiữachiềurộng Dấuchân:chiềudài>chiềuvàchiềudàidấu rộngchângầnbằngnhau Giốngnhau:PhầnchântừđầugốitrởxuốngcómàutrắnghoặctrắngngàManglớn:Megamuntiacusvuquangensis Mang/hoẵng:MuntiacusmuntjakĐếsừngngắnhơnphầnnhánh;2nhánhsừngphân Đếsừngcao,phầnnhánhngắn;2biệtrõ nhánhnhỏĐuôirấtngắn Đuôingắn CácgờxươngmặtnổirõrệtGiốngnhau:Sừngđặc,2nhánh,thaythếhàngnăm Báogấm(Neofelisnebulosa): Hổ/Cọp(Pantheratigris) SáchĐỏVN:EN/Nghịđịnh48:IB SáchĐỏVN:CR/Nghịđịnh32:IB Lôngnềnmàunâunhạtvớinhữngđámlônggiốngnhư Lôngnềnmàugạchtươivớinhiềuvạchđentonhỏ mâygấmtốimàurõrệtởlưngvàhaibênsườn khôngđềunhauvắttừlưngxuốngbụng Vệtlôngđenchạydọcsốnglưng Báolửa(Catopuma temmincki) SáchĐỏVN:EN/Nghị định32:IIB Lôngnềnmàuhunglửa nhạtđếnhungxám; khôngrõnhữngdấuvết trênthânBáoHoamai(Pantherapardus) CómộtsốvệtlôngtrắngSáchĐỏVN:CR/Nghịđịnh32:IB xungquanhmắtLôngnềnmàuvàngnâuvớinhữngđốmđenđồngdạngkháđềunhautrênkhắpthân Gấungựa(Ursusthibetanus): SáchĐỏVN:EN;Nghịđịnh32:IB Bộlôngđen,thô,sợilôngdàiGấuchó(Ursusmalayanus) Cổcóbờmlông(đặctrưng)SáchĐỏVN:EN;Nghịđịnh32:IB Ngựccóyếmmàuvàng/trắngvànghìnhBộlôngđentuyền,mịn,mượt chữVCổkhôngcóbờmlông Mõmdài.Ngựccóyếmmàuvàng/trắngvànghìnhchữUĐầutròn,mõmngắn,lôngxungquanhmõmtrắngvàthườngmởrộngđến2mắt Khỉmặtđỏ(Macaca arctoides): Nghịđịnh32:IIB,SĐVN:VU Khỉđuôidài(MacacaKhỉđuôilợn(Macacanemestrina) Màulôngtrênthânthayđổi fascicularis) từmàuraubắpđếnnâuhoặc MàulôngxámnhạtnâuhoặcNghịđịnh32:IIB,SĐVN:VU đen đỏnhạtMàulôngnâuxám Mặtthưahoặcítlông;có ĐầucólôngngắnhướngraĐầucóđámlôngxoáymàuxẩm đámdatrầnxungquanh phíasau;cóthểcómào.Conhơnthân(độibêrê). trán.Damặtđỏthẫm/hoặc noncómàuđenĐuôingắngiốngđuôilợn cóthểđenởmộtsốnơi. Đuôidài=3/4chiềudàithân, Connhỏsinhracómàulông SĐVN:LR trắng Giốngnhau:cótúimá,chaimông.Đuôikhôngdàiquáchiềudàithân Vượnđen(Hylobatesconcolor) Nghịđịnh32:IB,SĐVN:EN Conđựctrưởngthành:lôngđentuyền;má trắnghoặchồng/Concái&connoncómàu vàngkemvớidamặtđen,khôngcólông quanhmắt,mũi&mồm.Đỉnhđầuconcáicó chõmlôngmàuđen Chitrướcdàihơnchisau Khôngcóđuôi Khôngcótúimá,chaimông RấtsợnướcChàváchânđen(P ...

Tài liệu được xem nhiều: