Danh mục

Đặc ngữ (Idioms and Expressions) luyện thi Đại Học Test 11

Số trang: 5      Loại file: pdf      Dung lượng: 90.12 KB      Lượt xem: 6      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (5 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

1. off the record : không chính thức, không được công bố e.g. What the President said is not to be printed. Its off therecord.Những điều ông Tổng thống nói không được in thành vănbản. Nó không chánh thức.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đặc ngữ (Idioms and Expressions) luyện thi Đại Học Test 11

Tài liệu được xem nhiều: