Danh mục

DANH ĐỘNG TỪ THƯỜNG GẶP TRONG THƯƠNG MẠI - 3

Số trang: 56      Loại file: pdf      Dung lượng: 268.52 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 6 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Chứng khoán. Uỷ ban chứng khoán. Hội đồng chứng khoán và đầu tư. Chứng khoán hoá.2790 Seignorage 2791 Self-liquidating 2792 Self-liquidating advances 2793 Self-regulating organzations (SROs) 2794 Semi log 2795 Senior, Nassau W.Thuế đúc tiền, phí đúc tiền. Tự thanh toán. Các khoản ứng trước tự thanh toán. Các tổ chức tự điều tiết. Phương pháp bán Lôgarit hoá. (1790-1864)2796 Seniority practices 2797 Sensitivity analysis 2798 Separability of preferences 2799 Separation of ownership from control 2800 Serial correlationPhương pháp thâm niên. Phân tích độ nhạy cảm. Tính phân chia của sự ưa thích. Sự tách biệt giữa quyền sở hữu...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
DANH ĐỘNG TỪ THƯỜNG GẶP TRONG THƯƠNG MẠI - 3 economic Chứng khoán.2786 Securities Uỷ ban chứng khoán.2787 Securities and Exchange Commission (SEC) Hội đồng chứng khoán và đầu tư.2788 Securities and Invesment Board (SIB) Chứng khoán hoá.2789 Securitization Thuế đúc tiền, phí đúc tiền.2790 Seignorage Tự thanh toán.2791 Self-liquidating Các khoản ứng trước tự thanh toán.2792 Self-liquidating advances Các tổ chức tự điều tiết.2793 Self-regulating organzations (SROs) Phương pháp bán Lôgarit hoá.2794 Semi log2795 Senior, Nassau W. (1790-1864) Phương pháp thâm niên.2796 Seniority practices Phân tích độ nhạy cảm.2797 Sensitivity analysis Tính phân chia của sự ưa thích.2798 Separability of preferences Sự tách biệt giữa quyền sở hữu và quyền2799 Separation of ownership from kiểm soát. control Tương quan chuỗi.2800 Serial correlation Trả lãi suất nợ.2801 Service of debt Các dịch vụ.2802 Services Bồi thường mất việc.2803 Severance pay Nền kinh tế bóng.2804 Shadow economy2805 Shadow price Giá bóng Mức tiền công bóng.2806 Shadow wage rate Cổ phiếu.2807 Share Kinh tê phân phối.2808 Share economy Giá cổ phiếu.2809 Share price2810 Sharpe, William F. (1934-) Page 113 economic Đạo luật Sherman.2811 Sherman Act Giả thuyết về hiệu ứng dịch chuyển.2812 Shift effect hypothesis Phân tích các phần gây dịch chuyển.2813 Shift share analysis Mô hình về tính ỷ lại; Mô hình về tính lẩn2814 Shirking model tránh. Hiệu ứng sốc2815 Shock effect Đại biểu phân xưởng.2816 Shop steward Các chứng khoán ngắn hạn.2817 Short-dated securities Ngắn hạn.2818 Short run Chi phí trung bình ngắn hạn.2819 Short run average cost Định phí bình quân ngắn hạn.2820 Short run average fixed cost (AFC) Định phí ngắn hạn.2821 Short run fixed cost (AFC) Hàm tiêu dùng ngắn hạn.2822 Short run consumption function Chi phí biên ngắn hạn.2823 Short run marginal cost (SMC) Tổng phí ngắn hạn.2824 Short run total cost (STC) Biến phí ngắn hạn.2825 Short run variable costs (SVC) Những điều chỉnh giá ngắn hạn.2826 Short run adjustments Những điều chỉnh giá dài hạn.2827 Long run adjustments Biểu cung gộp ngắn hạn.2828 Short run aggregate suply schedule Làm việc ít giờ.2829 Short-time working Phân loại nghành chuẩn.2830 SIC Các khoản trả thêm.2831 Side payments Tiền gửi vô kỳ hạn.2832 Sight deposits2833 Simon, Herbert A. (1916-) Thuật toán đơn hình.2834 Simplex alglorithm Sự mô phỏng.2835 Simulation Độ lệch do phương trình đồng thời.2836 Simultaneous equation bias Các phương trình đồng thời.2837 Simultaneous equations Đạo ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: