Tài liệu "Danh sách một số từ vựng tiếng Nhật N4 (khoảng 636 từ)" giới thiệu tới người đọc 636 từ và cụm từ tiếng Nhật trình độ N4 dành cho sinh viên và học sinh. Hi vọng đây sẽ là một tài liệu hữu ích dành cho các bạn sinh viên đang theo học các lớp tiếng Nhật.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Danh sách một số từ vựng tiếng Nhật N4 (khoảng 636 từ)DANH SÁCH M Ộ T S ỐT ỪV Ự N G N4 (Kho ảng 636 t ừ)1 ?Ah2 ??Như thế3 ???????Chào hỏi4 ????Giữa5 ????Hợp ,phù hợp6 ?????Em bé7 ?????Tăng lên ,đi lên,nâng lên8 ????????Em bé sơ sinh9 ????Trống rỗng10 ??????Đồ nữ trang11 ???Tăng lên,nâng lên,cho ,biếu ,tặng12 ?????Cạn,nông cạn,hời hợt13 ???Vị ,hương vị14 ???Châu á15 ????Ngày mai16 ?????Chơi17 ??????Tập hợp ,thu thập18 ???????Thu thập19 ??????Người phát thanh viên20 ????Châu phi21 ????Nước mỹ22 ??????Xin lỗi23 ?????Cồn ,rượu24 ?????Việc làm thêm25 ??????An tâm26 ??????An toàn27 ???Như thế kia28 ?????????Hướng dẫn29 ????Ít hơn,dưới mức,dưới30 ?????Ngoài31 ?????Y học32 ??????Sống33 ?????Ý kiến34 ???Hòn đá35 ????Trêu chọc36 ??????Nhiều hơn37 ?????Vội vàng,nhanh khẩn trương38 ?????Làm39 ????Nhận40 ?????Một lần41 ?????????????Cố gắng hết sức ,chăm chỉ42 ????Đầy43 ???Sợi chỉ44 ?????Trong vòng45 ?????Quê hương46 ?????Cầu nguyện47 ??????Đến ,đi,ở48 ??????Trồng49 ????Thăm hỏi50 ??????Quầy tiếp tân51 ??????Nhận52 ?????Di chuyển53 ??Nói dối54 ??Trong55 ????Đánh56 ????????Đẹp57 ?????Chép lại,chụp ảnh58 ?????Dọn đi ,di chuyển,lây nhiễm59 ???Cánh tay60 ???Khéo léo,ngon ,giỏi giang61 ???Mặt trái62 ??????Quầy bán hàng63 ????Vui mừng64 ??Có65 ?????????Lái xe66 ?????????Tài xế67 ?????????Vận động68 ???????Thang cuốn69 ???Nhánh cây70 ?????Chọn71 ?????????E ngại ,lưỡng lự72 ??????Đến73 ???????Chúc mừng74 ?????Xe motoby75 ???Nhờ vả76 ????Lạ77 ???Một trăm triệu78 ???????Sân thượng79 ????????Món quà80 ?????Gởi81 ???????Bi trễ ,đến muộn82 ?????Đánh thức dậy83 ??????Diễn ra ,tổ chức84 ?????Nổi giận ,giận giữ85 ????????Tủ âm tường86 ??????????Tiểu thư,cô gái87 ?????Nhà của bạn(lịch sự)88 ?????Rơi ,thả rơi89 ?????Nói90 ????Chồng91 ???Tiền thối92 ???Âm thanh ,lưu ý,giảm93 ?????Giảm94 ?????Nhảy múa95 ?????Nhảy96 ??????Ngạc nhiên97 ???????Lễ hội98 ????????Thăm người bệnh99 ???????Quà đặc sản100 ?????????Nhớ101 ?????Nghĩ ,suy nghĩ102 ????Đồ chơi103 ????Mặt phải ,biểu đồ104 ???Cha mẹ105 ??????Đi xuống,hạ xuống106 ????Gãy107 ?????Cám ơn108 ??????Bẻ ,bị gấp ,bị bẻ109 ??????Kết thúc110 ????Rèm cửa111 ??????Bờ biển112 ?????Cuộc họp113 ????????Phòng họp114 ???????Hội trường115 ?????Hội thoại116 ?????Trở về117 ??????Biến đổi118 ?????Khoa học119 ????Gương120 ??????Treo121 ?????Trang trí122 ????Lửa123 ??Ga124 ????Xăng125 ????????Trạm xăng126 ?/?/?????Cứng ,ương ngạnh127 ????Hình dạng128 ?????????Dọn dẹp129 ??????Trưởng phòng130 ????Thắng131 ????Sành điệu,phong độ132 ?????Vợ133 ???????Buồn,đau khổ134 ??????Chắc chắn ,nhất định135 ?????????/?????Giàu có136 ??????Cô ấy137 ???Bức tường138 ???Chăm sóc,quan tâm139 ???Tóc140 ????Cắn ,nhai141 ?????Để đi làm142 ???Thủy tinh143 ???Anh ấy144 ?????Họ145 ?????Làm khô146 ??????Thay thế147 ??????Thay đổi148 ????????Suy nghĩ149 ??????Quan hệ150 ???????Y tá151 ??????Đơn giản152 ??Tinh thần,tâm trạng153 ?????Cơ hội154 ?????Nguy hiểm155 ????????Trả lời156 ?????Xe chạy bằng hơi nước157 ??????Kỹ thuật158 ?????Mùa159 ?????Quy tắc160 ???Chắc chắn161 ???Lụa162 ???????Nghiêm túc163 ?????Tâm trạng164 ?????Được quyết định165 ???Em166 ??????Quyết định167 ??????Cảm giác,tâm trạng168 ?????Kimono169 ????Khách170 ????Gấp ,khẩn cấp171 ???????Nhanh chóng172 ???????Giáo dục173 ???????Nhà thờ174 ???????Cạnh tranh175 ??????Quan tâm176 ??????Hàng xóm ,láng giềng177 ?????Điều kiện,sức khỏe178 ?????Không khí179 ??????Sân bay180 ???Cỏ181 ????Cung cấp cho182 ???Cổ183 ???Đám mây184 ???????So sánh185 ???Để cung cấp cho186 ??????Để có được bóng tối187 ???cách xưng hô đối với bé trai188 ??Lông189 ?????????Kế hoạch190 ?????????Kinh nghiệm191 ??????Kinh tế192 ??????Cảnh sát193 ???Bánh ngọt194 ?????Bị thương195 ?????Cảnh sắc196 ????????Gôm tẩy197 ??????Chỗ ở198 ???????Quyết ,nhất định199 ???/????Tuy nhiên200 ??????Nguyên nhân201 ??????Cãi nhau202 ???????Nghiên cứu203 ??????????Phòng nghiên cứu204 ??????Tham quan205 ??Con206 ??Theo cách này207 ??????Khu ngoại ô208 ?????Giảng dạy209 ???????Nhà máy210 ??????Trường cấp 3211 ?????????Học sinh cấp 3212 ???????Nhà máy213 ???????Hiệu trưởng214 ??????Giao thông215 ??????Giảng đường216 ????????????Trường cấp 3217 ????????Nhân viên công chức218 ??????Quốc tế219 ????Trái tim,tấm lòng220 ????????Chồng người ta221 ?????????Sự cố222 ???????Biết223 ????Câu trả lời224 ????Bữa tiệc225 ??Chuyện226 ?????Con chim nhỏ227 ????? ...