Danh mục

Đáp án chuyên đề ôn thi Đại học: Crom và các hợp chất của crom

Số trang: 6      Loại file: doc      Dung lượng: 147.50 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (6 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn tham khảo tài liệu Đáp án chuyên đề ôn thi Đại học: Crom và các hợp chất của crom sau đây để biết được các dạng bài tập cũng như đáp án các bài tập trắc nghiệm về crom và các hợp chất của crom. Tài liệu giúp các bạn làm quen với các dạng bài tập từ đó có cơ sở để ôn thi môn Hóa học một cách hiệu quả.


Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đáp án chuyên đề ôn thi Đại học: Crom và các hợp chất của crom CROMVÀCÁCHỢPCHẤTCỦACROMCâu1:Cấuhìnhelectronkhôngđúng A.Cr(z=24):[Ar]3d54s1 B.Cr(z=24):[Ar]3d44s2 C.Cr :[Ar]3d 2+ 4 D.Cr3+:[Ar]3d3Câu2:CấuhìnhelectroncủaionCr3+làA.[Ar]3d5. B.[Ar]3d4. C.[Ar]3d3. D.[Ar]3d2.Câu3:CácsốoxihoáđặctrưngcủacromlàA.+2,+4,+6. B.+2,+3,+6. C.+1,+2,+4,+6. D.+3,+4,+6.Câu4:Trongcáccâusau,câunàođúng. A.Cromlàkimloạicótínhkhửmạnhhơnsắt.B.Cromlàkimloạinênchỉtạođượcoxitbazơ C.Trongtựnhiên,cromcóởdạngđơnchất D.Phươngphápđiềuchếcromlàđiệnphân Cr2O3Câu5:Ứngdụngkhônghợplícủacromlà? A. Cromlàkimloạirấtcứngcóthểdùngcắtthủytinh. B. Cromlàmhợpkimcứngvàchịunhiệthơn,nêndùngđểtạothépcứng,khônggỉ,chịunhiệt. C. Cromlàkimloạinhẹ,nênđượcsửdụngtạocáchợpkimdùngtrongngànhhàngkhông. D. Điềukiệnthường,cromtạođượclớpmàngoxitmịn,bềnchắcnênđượcdùngđểmạbảovệthép.Câu6:Ởnhiệtđộthường,kimloạicromcócấutrúcmạngtinhthểlàA.lậpphươngtâmdiện. B.lậpphương.C.lậpphươngtâmkhối. D.lụcphương.Câu7:Nhậnxétkhôngđúnglà: A. HợpchấtCr(II)cótínhkhửđặctrưng;Cr(III)vừacótínhkhử,vừacótínhoxihóa;Cr(VI)cótínhoxihóa. B. CrO,Cr(OH)2cótínhbazơ;Cr2O3,Cr(OH)3cótínhlưỡngtính C. Cr2+,Cr3+cótínhtrungtính;Cr(OH)4cótínhbazơ D. Cr(OH)2,Cr(OH)3,CrO3cóthểbịnhiệtphân.Câu8:Phátbiểukhôngđúnglà:A.CáchợpchấtCr2O3,Cr(OH)3,CrO,Cr(OH)2đềucótínhchấtlưỡngtính.B.HợpchấtCr(II)cótínhkhửđặctrưngcònhợpchấtCr(VI)cótínhoxihoámạnh.C.CáchợpchấtCrO,Cr(OH)2tácdụngđượcvớidungdịchHClcònCrO3tácdụngđượcvớidungdịchNaOH.D.Thêmdungdịchkiềmvàomuốiđicromat,muốinàychuyểnthànhmuốicromat.Câu9:Sosánhkhôngđúnglà: A. Fe(OH)2vàCr(OH)2đềulàbazơvàlàchấtkhử B. Al(OH)3vàCr(OH)3đềulàhợpchấtlưỡngtínhvàvừacótínhoxihóa;cótínhkhử. C. H2SO4vàH2CrO4đềulàaxitcótínhoxihóamạnh D. BaSO4vàBaCrO4đềulàchấtkhôngtantrongnước.Câu10:Crom(II)oxitlàoxitA.cótínhbazơ. B.cótínhkhử.C.cótínhoxihóa. D.vừacótínhkhử,vừacótínhoxihóavàvừacótínhbazơ.Câu11:Hiệnnay,từquặngcromit(FeO.Cr2O3)ngườitađiềuchếCrbằngphươngphápnàosauđây?A.táchquặngrồithựchiệnđiệnphânnóngchảyCr2O3B.táchquặngrồithựchiệnphảnứngnhiệtnhômCr2O3C.táchquặngrồithựchiệnphảnứngkhửCr2O3bởiCOD.hòatanquặngbằngHClrồiđiệnphândungdịchCrCl3Câu12:Chọnphátbiểusai: A.Cr2O3làchấtrắnmàulụcthẫm B.Cr(OH)3làchấtrắnmàulụcxám C.CrO3làchấtrắnmàuđỏthẫm D.CrOlàchấtrắnmàutrắngxanhCâu13:Axitnàosauđâycótínhkhửmạnhnhất? A.HNO3 B.H2SO4 C.HCl D.H2CrO4Câu14:Chấtrắnmàulục,tantrongdungdịchHClđượcdungdịchA.ChoAtácdụngvớiNaOHvàbromđượcdungdịchmàuvàng,chodungdịchH2SO4vàolạithànhmàudacam.Chấtrắnđólà: A.Cr2O3 B.CrO C.Cr2O D.CrCâu15:GiảiphápđiềuchếkhônghợplílàA.DùngphảnứngkhửK2Cr2O7bằngthanhaylưuhuỳnhđểđiềuchếCr2O3B.DùngphảnứngcủamuốiCr2+vớidungdịchkiềmdưđểđiềuchếCr(OH)2.C.DùngphảnứngcủamuốiCr3+vớidungdịchkiềmdưđểđiềuchếCr(OH)3D.DùngphảnứngcủaH2SO4đặcvớiK2Cr2O7đểđiềuchếCrO3Câu16:Mộtsốhiệntượngsau:(1)Thêm(dư)NaOHvàodungdịchK2Cr2O7thìdungdịchchuyểntừmàudacamsangmàuvàng(2)Thêm(dư)NaOHvàCl2vàodungdịchCrCl2thìdungdịchtừmàuxanhchuyểnthànhmàuvàng.(3)ThêmtừtừdungdịchNaOHvàodungdịchCrCl3thấyxuấthiệnkếttủavàngnâutanlạitrongNaOH(dư)(4)ThêntừtừdungdịchHClvàodungdịchNa[Cr(OH)4]thấyxuấthiệnkếttủalụcxám,sauđótanlại.Sốýđúng: A.1 B.2 C.3 D.4Câu17:.MộtoxitcủanguyêntốRcócáctínhchấtsau Tínhoxihóarấtmạnh TantrongnướctạothànhhốnhợpdungdịchH2RO4vàH2R2O7 TantrongdungdịchkiềmtạoanionRO42cómàuvàng.OxitđólàA.SO3 B.CrO3 C.Cr2O3 D.Mn2O7Câu18:Trongdungdịch2ioncromatvàđicromatchocânbằngthuậnnghịch:2CrO4 +2H ↔Cr2O72+H2O 2 + Hãychọnphátbiểuđúng:A.dungdịchcómàudacamtrongm ...

Tài liệu được xem nhiều: