Danh mục

Đáp án thi thử đại học môn toán khối B lần 2 năm 2010

Số trang: 6      Loại file: pdf      Dung lượng: 162.85 KB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí tải xuống: 4,000 VND Tải xuống file đầy đủ (6 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo tài liệu đáp án thi thử đại học môn toán khối b lần 2 năm 2010, tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đáp án thi thử đại học môn toán khối B lần 2 năm 2010 S GIÁO D C VÀ ðÀO T O KÌ THI TH ð I H C L N 2 NĂM 2010 T NH H I DƯƠNG MÔN TOÁN, KH I BTRƯ NG THPT ðOÀN THƯ NG ðÁP ÁN VÀ BI U ðI M CH M* Chú ý. Thí sinh làm bài không theo cách nêu trong ñáp án mà v n ñúng thì cho ññi m t ng ph n tương ng.Câu ý N i dung ði m I 1 Kh o sát hàm s y = − x 4 + 3x 2 + 4 (C) 1,00 x = 0 ⇒ y = 4 TXð: . lim y = −∞ , y = −4 x 3 + 6 x, y = 0 ⇔  0,25 x →±∞  x = ± 6 ⇒ y = 25   2 4 BBT: ghi ñ y ñ 0,25 K t lu n v tính ñb, nb, c c tr 2 21 y = −12 x 2 + 6, y = 0 ⇔ x = ± ⇒ y= 0,25 2 4 ð th . ð th là ñư ng cong trơn th hi n ñúng tính l i, lõm.  6 25   2 21  ð th ñi qua 7 ñi m: ( ±2;0),  ± ; , ± ;  ,(0;4)  2 4  2 4 6 5 4 3 2 0,25 1 -6 -4 -2 2 4 6 -1 -2 Nh n xét. ð th hàm s nh n tr c tung làm tr c ñ i x ng I 2 Tìm M thu c (C) sao cho ti p tuy n t i M vuông góc v i x + 2 y − 4 = 0 1,00 ( ) M ∈ (C ) ⇒ M x0 ; − x0 + 3x0 + 4 . Ti p tuy n c a (C) t i M có h s góc 4 2 f ( x0 ) = −4 x0 + 6 x0 3 1 ðư ng th ng x + 2 y − 4 = 0 có h s góc b ng − 0,25 2  1 Ycbt ⇔ f ( x0 ). −  = −1 ⇔ 4 x0 − 6 x0 + 2 = 0 3 0,25  2   x0 = 1 ⇒ y0 = 6  −1 + 3 21 − 2 3 ⇔  x0 = ⇒ y0 =  2 4  0,25  x = −1 − 3 ⇒ y = 21 + 2 3  0  2 0 4  −1 + 3 21 − 2 3   −1 − 3 21 + 2 3  V y M (1;6 ) , M  ; , M  ;   2 4   2 4  0,25II 1 Gi i phương trình sin 2 x + sin 2 2 x + sin 2 3x = 2 (1) 1,00 1 − cos 2 x 1 − cos6 x (1) ⇔ + + sin 2 2 x = 1 0,25 2 2 1 ⇔ (cos 2 x + cos6 x) + 1 − sin 2 2 x = 0 ⇔ cos 2 x cos 4 x + cos 2 2 x = 0 0,25 2 cos 2 x = 0 cos 2 x = 0 ⇔ ⇔ 0,25 cos 2 x + cos 4 x = 0 cos 2 x = cos(π − 4 x) π π π π π ⇔x= +k , x= +k , x= − kπ 0,25 4 2 6 3 2 x + y = 8  Gi i h phương trình:  2 . 2  x + 9 + y + 9 = 10  2 1,00 x + y = 8  H ⇔ 2  x + y + 2 ( x + 9 )( y + 9 ) = 82 2 2 2  x + y = 8  0,25 ⇔ ( x + y ) − 2 xy + 2 x y + 9 ( x + y ) − 2 xy  + 81 = 82   2 2 2 2  ( xy ) + 9 ( 64 − 2 xy ) + 81 = 82 2 ⇒ 64 − 2 xy + 2 ð t xy = t ta ñư c: t 2 − 18t + 657 = 9 + t 0,25 t + 9 ≥ 0 t ≥ −9 0,25 ⇔ 2 ⇔ ⇔ t = 16 t − 18t + 657 = 81 + 18t + t t = 16 ...

Tài liệu được xem nhiều: